Bảng năng lượng Calo từ Viện dinh dưỡng VN 2021 (630 món) – Beauty&Health Việt Nam

Bánh bao chay 2 cái 220.3 10.5 4.7 34 Bánh việt Bánh bao nhân cadé 1 cái 209.3 5.2 4.1 37.9 Bánh việt Bánh bao nhân thịt 1 cái 327.9 16.1 7.9 48.1 Bánh việt Bánh bèo (một loại) 1 đĩa 357.9 13.3 13.9 44.9 Bánh việt Bánh bèo thập cẩm 1 đĩa 608.8 15.6 21.6 88 Bánh việt Bánh bía 1 cái 697.8 16.1 29.8 91.3 Bánh việt Bánh bò 2 cái 100.1 1.1 4.5 13.8 Bánh việt Bánh bông lan chén 1 cái 214.1 4.3 12.1 22 Bánh việt Bánh bông lan cuốn 1 khoanh 152.2 4.2 2.2 28.9 Bánh việt Bánh bông lan kem vuông 1 cái nhỏ 257.4 5.2 9 38.9 Bánh việt Bánh bột lọc 1 đĩa 485.4 13.2 20.2 62.7 Bánh việt Bánh cay 1 cái nhỏ 24.2 0.2 1 3.6 Bánh việt Bánh chocopie 1 cái 121 1 5 18 Bánh việt Bánh chưng 1 cái 407.9 14.9 5.5 74.7 Bánh việt Bánh chuối 1 miếng 505.9 4.3 13.9 90.9 Bánh việt Bánh chuối chiên 1 cái lớn 139.1 1 9.9 11.5 Bánh việt Bánh cuốn 1 đĩa 590.4 25.7 25.6 64.3 Bánh việt Bánh da lợn 1 miếng 363.9 3.6 11.9 60.6 Bánh việt Bánh đậu xanh nướng 1 miếng 404.8 13.6 11.2 62.4 Bánh việt Bánh đậu xanh nướng 1 cái nhỏ 21.08 0.8 0.6 3.12 Bánh việt Bánh Flan 1 cái tròn 66.4 1.7 1.6 11.3 Bánh việt Bánh giò 1 cái 215.1 9.3 7.1 28.5 Bánh việt Bánh ít nhân đậu 1 cái 257.1 6.6 1.9 53.4 Bánh việt Bánh ít nhân dừa 1 cái 261.1 3.5 5.1 50.3 Bánh việt Bánh khoai mì nướng 1 miếng 391.7 2.8 14.5 62.5 Bánh việt Bánh khọt 1 đĩa 5 cái 154.12 5.8 7.08 16.8 Bánh việt Bánh lá chả tôm 1 đĩa 331.6 17.1 5.2 54.1 Bánh việt Bánh lá dứa nhân chuối 1 cái 154.1 4.8 3.7 25.4 Bánh việt Bánh lá dừa nhân đậu 1 cái 156.2 5.4 4.6 23.3 Bánh việt Bánh mè 1 cái nhỏ 170.1 3.1 11.7 13.1 Bánh việt Bánh men 1 cái nhỏ 3.2 0.1 0 0.7 Bánh việt Bánh mì cadé Kinh đô 1 cái 111.6 3 2 20.4 Bánh việt Bánh mì kẹp cá hộp 1 ổ 398.9 15.1 13.7 53.8 Bánh việt Bánh mì kẹp chà bông 1 ổ 331.6 18.4 4.8 53.7 Bánh việt Bánh mì kẹp chả lụa 1 ổ 430.6 20.1 14.2 55.6 Bánh việt Bánh mì ngọt Đức phát 1 ổ 303.3 9.5 4.9 55.3 Bánh việt Bánh mì ổ 1 ổ trung bình 239.6 7.6 0.8 50.5 Bánh việt Bánh mì sandwich 1 lát vuông 88.4 2.6 1.2 16.8 Bánh việt Bánh mì sandwich kẹp thịt 1 cái 467 18.9 26.2 38.9 Bánh việt Bánh mì thịt 1 ổ 460.7 17.8 18.7 55.3 Bánh việt Bánh patechaud 1 cái 373 10.5 20.2 37.3 Bánh việt Bánh phồng tôm 1 đĩa 5 cái 168.8 0.4 14.8 8.5 Bánh việt Bánh quy bơ (biscuit) 1 cái vuông nhỏ 38.1 0.9 0.5 7.5 Bánh việt Bánh snack 1 gói 122.9 4 3.7 18.4 Bánh việt Bánh su kem 1 cái 112.4 2.4 7.2 9.5 Bánh việt Bánh sừng trâu 1 cái 226.9 4.6 7.3 35.7 Bánh việt Bánh tét nhân chuối 1 cái 304.4 6.2 1.2 67.2 Bánh việt Bánh tét nhân đậu ngọt 1 cái 445.4 13.7 1.8 93.6 Bánh việt Bánh tét nhân mặn 1 cái 407.9 14.9 5.5 74.7 Bánh việt Bánh tiêu 1 cái lớn 131.8 1.9 7.8 13.5 Bánh việt Bánh ướt 1 đĩa 748.9 22.9 19.3 120.9 Bánh việt Bánh xèo 1 cái 517.3 15 19.3 70.9 Bánh việt Canh bắp cải 1 chén 37.3 1.8 2.1 2.8 Canh Canh bầu 1 chén 29.7 1.2 2.1 1.5 Canh Canh bí đao 1 chén 28.9 1.2 2.1 1.3 Canh Canh bí rợ 1 chén 42.1 1.2 2.1 4.6 Canh Canh cải ngọt 1 chén 30.1 1.7 2.1 1.1 Canh Canh chua 1 chén 29.1 1.9 1.1 2.9 Canh Canh chua 1 tô 36.6 1.7 1 5.2 Canh Canh hẹ 1 chén 33.3 2.9 2.1 0.7 Canh Canh khổ qua hầm 1 tô 174.2 10 11.4 7.9 Canh Canh khổ qua hầm 1 chén 87.2 4.5 4 8.3 Canh Canh khoai mỡ 1 chén 50.7 1.5 1.1 8.7 Canh Canh kiểm 1 tô 290.3 5.4 13.1 37.7 Canh Canh mướp 1 chén 30.9 1.4 2.1 1.6 Canh Canh rau dền 1 chén 22.9 0.9 2.1 0.1 Canh Canh rau ngót 1 chén 29.3 1.9 2.1 0.7 Canh Canh rau ngót 1 tô 23.4 1.6 1.4 1.1 Canh Cháo đậu đỏ 1 tô 323.4 10.6 11.8 43.7 Cháo Cháo gỏi vịt 1 tô 931.9 50.2 60.3 47.1 Cháo Cháo huyết 1 tô 331.7 22.1 8.9 40.8 Cháo Cháo lòng 1 tô 411.5 30.8 13.5 41.7 Cháo Bún ăn liền 100g 346.6 6.4 9 60 Cháo, phở, miến, mì ăn liền Cháo ăn liền 100g 346.8 6.8 4.4 70 Cháo, phở, miến, mì ăn liền Mì ăn liền 100g 434.7 9.7 19.5 55.1 Cháo, phở, miến, mì ăn liền Miến ăn liền 100g 367.2 3.8 9.6 66.4 Cháo, phở, miến, mì ăn liền Phở ăn liền 100g 342.2 6.8 4.2 69.3 Cháo, phở, miến, mì ăn liền Bắp giã 1 gói 328.6 6.3 11 51.1 Chè Chè bắp 1 chén 351.7 4.7 10.1 60.5 Chè Chè chuối chưng 1 chén 333.1 3.5 10.7 55.7 Chè Chè đậu đen 1 ly 419.4 13 9.8 69.8 Chè Chè đậu trắng 1 ly 412.3 12 9.9 68.8 Chè Chè đậu xanh đánh 1 chén 358.2 13.2 10.2 53.4 Chè Chè đậu xanh phổ tai 1 ly 422.9 12.9 10.1 70.1 Chè Chè nếp đậu trắng 1 chén 435.6 11.5 10 74.9 Chè Chè nếp khoai môn 1 chén 385 4.7 11 66.8 Chè Chè táo xọn 1 chén 310.4 7.4 9.6 48.6 Chè Chè thạch nhãn 1 ly 198.5 2.2 0.1 47.2 Chè Chè thưng 1 chén 329.1 7.1 11.9 48.4 Chè Chè trôi nước 1 chén 513.2 11.7 12 89.6 Chè Sâm bổ lượng 1 ly 268.1 6.4 0.5 59.5 Chè Cơm chiên dương châu 1 đĩa 532.1 14.9 11.3 92.7 Cơm phần Cơm tấm bì 1 đĩa cơm phần 628.1 26 19.3 87.6 Cơm phần Cơm tấm chả 1 đĩa cơm phần 593.7 17 18.1 90.7 Cơm phần Cơm tấm sườn 1 đĩa cơm phần 528.9 20.7 13.3 81.6 Cơm phần Bột sắn dây 100g 340 0.7 0 84.3 Củ giàu tinh bột Củ dong 100g 119.2 1.4 0 28.4 Củ giàu tinh bột Củ sắn 100g 151.8 1.1 0.2 36.4 Củ giàu tinh bột Củ từ 100g 92 1.5 0 21.5 Củ giàu tinh bột Khoai lang 100g 119 0.8 0.2 28.5 Củ giàu tinh bột Khoai lang nghệ 100g 115.9 1.2 0.3 27.1 Củ giàu tinh bột Khoai môn 100g 108.6 1.5 0.2 25.2 Củ giàu tinh bột Khoai tây 100g 92 2 0 21 Củ giàu tinh bột Khoai tây chiên 100g 524.6 2.2 35.4 49.3 Củ giàu tinh bột Miến dong 100g 332.1 0.6 0.1 82.2 Củ giàu tinh bột Bơ 100g 755.5 0.5 83.5 0.5 Dầu, mỡ, bơ Dầu thực vật 100g 897.3 0 99.7 0 Dầu, mỡ, bơ Mỡ lợn nước 100g 896.4 0 99.6 0 Dầu, mỡ, bơ Onigiri Tamago 1 cái 243.1 7.6 7.9 35.4 Đồ ăn tiện lợi Onigiri Tsukune 1 cái 243.1 7.6 7.9 35.4 Đồ ăn tiện lợi Bắp umai 1 cái 43.5 0.5 2.7 4.3 Đồ ăn vặt Cá thu hộp 100g 207.2 24.8 12 0 Đồ hộp Cá trích hộp 100g 232.8 22.3 14.4 3.5 Đồ hộp Đậu phộng chiên 100g 679.5 25.7 59.5 10.3 Đồ hộp Mứt đu đủ 100g 178 0.4 0 44.1 Đồ hộp Mứt thơm 100g 208 0.5 0 51.5 Đồ hộp Nhãn hộp 100g 62 0.5 0 15 Đồ hộp Nước thơm 100g 38.8 0.3 0 9.4 Đồ hộp Thịt bò hộp 100g 251 16.4 20.6 0 Đồ hộp Thịt gà hộp 100g 273.2 17 22.8 0 Đồ hộp Thịt heo hộp 100g 343.7 17.3 29.3 2.7 Đồ hộp Thơm hộp 100g 56 0.3 0 13.7 Đồ hộp Vải hộp 100g 60.4 0.4 0 14.7 Đồ hộp Bánh in chay 100g 376.3 3.2 0.3 90.2 Đồ ngọt Bánh men 100g 368.5 9.6 3.7 74.2 Đồ ngọt Bánh mì khô 100g 346.1 12.3 1.3 71.3 Đồ ngọt Bánh sôcôla 100g 449.2 3.9 17.6 68.8 Đồ ngọt Bánh thỏi sôcôla 100g 543.2 4.9 30.4 62.5 Đồ ngọt Đường cát trắng 100g 397.2 0 0 99.3 Đồ ngọt Kem cây Kido/Wall 1 cây 82.9 1.3 3.7 11.1 Đồ ngọt Kẹo cà phê 100g 377.7 0 1.3 91.5 Đồ ngọt Kẹo chocolate nhân đậu phộng 1 gói nhỏ 101.1 2.5 6.7 7.7 Đồ ngọt Kẹo đậu phộng 100g 448.9 10.3 16.5 64.8 Đồ ngọt Kẹo dẻo 1 cái nhỏ 8.8 0.2 0 2 Đồ ngọt Kẹo dừa 1 viên nhỏ 31.3 0.1 0.9 5.7 Đồ ngọt Kẹo dừa mềm 100g 414.6 0.6 12.2 75.6 Đồ ngọt Kẹo ngậm bạc hà 100g 268.4 5.2 0 61.9 Đồ ngọt Kẹo sôcôla 100g 388.2 1.6 4.6 85.1 Đồ ngọt Kẹo sữa 100g 389.3 2.9 7.3 78 Đồ ngọt Kẹo sữa 1 viên nhỏ 13.4 0.1 0.2 2.8 Đồ ngọt Kẹo trái cây 1 viên nhỏ 12.4 0 0 3.1 Đồ ngọt Mật ong 100g 326.8 0.4 0 81.3 Đồ ngọt Bia 1 ly 36.4 1.6 0 7.5 Đồ uống Cà phê đen phin 1 tách 39.6 0 0 9.9 Đồ uống Cà phê sữa gói tan 1 tách 81.6 1 2.4 14 Đồ uống Chôm chôm đóng hộp 1ly 138.8 0.9 0 33.8 Đồ uống Cocktail trái cây 1 ly 158.9 0.9 0.1 38.6 Đồ uống Cari bột 100g 282.5 8.2 7.3 46 Gia vị, nước chấm Gừng tươi 100g 24.8 0.4 0 5.8 Gia vị, nước chấm Mắm tôm đặc 100g 72.7 14.8 1.5 0 Gia vị, nước chấm Muối 100g 0 0 0 0 Gia vị, nước chấm Nghệ khô 100g 359.5 6.3 5.1 72.1 Gia vị, nước chấm Nghệ tươi 100g 22 0.3 0 5.2 Gia vị, nước chấm Nước mắm 100g 28.4 7.1 0 0 Gia vị, nước chấm Tôm chua 100g 67.6 8.7 1.2 5.5 Gia vị, nước chấm Tương ớt 100g 36.9 0.5 0.5 7.6 Gia vị, nước chấm Xì dầu 100g 28 7 0 0 Gia vị, nước chấm Cùi dừa già 100g 368 4.8 36 6.2 Hạt giàu đạm và chất béo Cùi dừa non 100g 39.7 3.5 1.7 2.6 Hạt giàu đạm và chất béo Đậu đen (hạt) 100g 325.3 24.2 1.7 53.3 Hạt giàu đạm và chất béo Đậu Hà lan (hạt) 100g 341.8 22.2 1.4 60.1 Hạt giàu đạm và chất béo Đậu phộng 100g 572.5 27.5 44.5 15.5 Hạt giàu đạm và chất béo Đậu phụ 100g 95 10.9 5.4 0.7 Hạt giàu đạm và chất béo Đậu tương (đậu nành) 100g 400 34 18.4 24.6 Hạt giàu đạm và chất béo Đậu xanh 100g 327.6 23.4 2.4 53.1 Hạt giàu đạm và chất béo Hạt điều 100g 605.1 18.4 46.3 28.7 Hạt giàu đạm và chất béo Mè 100g 568.4 20.1 46.4 17.6 Hạt giàu đạm và chất béo Sữa đậu nành 100g 28.4 3.1 1.6 0.4 Hạt giàu đạm và chất béo Bầu xào trứng 1 đĩa 108.5 4 8.5 4 Món mặn Bò bía 3 cuốn 92.7 5.8 4.3 7.7 Món mặn Bò cuốn lá lốt 8 cuốn 840.9 49 12.5 133.1 Món mặn Bò cuốn mỡ chài 8 cuốn 1180.1 60.4 46.1 130.9 Món mặn Bông cải xào thập cẩm 1 đĩa 141.9 6.7 6.3 14.6 Món mặn Cá bạc má chiên 1 con 134.3 13.1 9.1 0 Món mặn Cá bạc má kho 1 con 166.9 21.1 5.3 8.7 Món mặn Cá chép chưng tương 1 con 156.6 16.4 6.6 7.9 Món mặn Cá chim chiên 1 con 110.4 10.5 7.6 0 Món mặn Cà chua dồn thịt 2 trái 130.8 7.3 7.2 9.2 Món mặn Cá cơm lăn bột chiên 1 đĩa 316.1 6.7 17.3 33.4 Món mặn Cá đối chiên 1 con 108.5 9.8 7.7 0 Món mặn Cá đối kho 1 con 82.7 10.2 2.7 4.4 Món mặn Cá hú kho 1 lát cá 184.5 15.6 9.7 8.7 Món mặn Cá lóc chiên 1 lát 169.4 14.9 12.2 0 Món mặn Cá lóc kho 1 lát cá 131.8 15.7 3.8 8.7 Món mặn Cá mòi kho 1 đĩa 105.4 4.3 5 10.8 Món mặn Cá ngừ kho 1 lát cá 121.8 17.7 1.8 8.7 Món mặn Cà ri 1 tô 277.8 7.8 11.4 36 Món mặn Cà tím nướng 1 đĩa 33.2 1.5 0 6.8 Món mặn Cá trê chiên 1 con 219.7 12.4 18.9 0 Món mặn Cá viên kho 10 viên nhỏ 99.6 15.1 2.8 3.5 Món mặn Chả cá thác lác chiên 1 miếng tròn 133.3 11.3 9.7 0.2 Món mặn Chả giò chiên 10 cuốn 40.5 1.8 2.1 3.6 Món mặn Chả lụa chiên 1 cái tròn 336.1 36.7 18.5 5.7 Món mặn Chả lụa kho 1 khoanh 102.2 11.7 4.6 3.5 Món mặn Chả trứng chưng 1 lát 126.7 10.8 5.1 9.4 Món mặn Chim cút chiên bơ 1 con 203.7 10.6 16.9 2.3 Món mặn Đậu hủ chiên xả 1 miếng 148.2 11.6 11 0.7 Món mặn Đậu hủ dồn thịt 1 miếng lớn 328.2 18.7 25.8 5.3 Món mặn Đậu hủ dồn thịt 1 miếng 196.3 9.1 14.3 7.8 Món mặn Đậu hủ sốt cà 1 đĩa 238.8 18.1 13.6 11 Món mặn Đùi gà chiên 1 cái 173.1 11 12.3 4.6 Món mặn Gà kho gừng 1 đĩa 300.7 21.9 19.1 10.3 Món mặn Gà rô ti 1 cái đùi 300.3 20.3 23.1 2.8 Món mặn Gà xào sả ớt 1 đĩa 272.3 20.4 19.1 4.7 Món mặn Gan heo xào 1 đĩa 200.1 24.8 9.7 3.4 Món mặn Giò cháo quẩy 1 cái đôi 116.7 3.2 4.3 16.3 Món mặn Gỏi bắp chuối 1 đĩa 123.2 5.1 6.4 11.3 Món mặn Gỏi bì cuốn 3 cuốn 116 10.3 3.6 10.6 Món mặn Gỏi khô bò 1 đĩa 267.1 15.8 11.5 25.1 Món mặn Gỏi ngó sen 1 đĩa 286.1 12.2 9.3 38.4 Món mặn Gỏi tôm cuốn 3 cuốn 147 7.7 5 17.8 Món mặn Há cảo 1 đĩa 363.4 7.4 12.2 56 Món mặn Khổ qua xào trứng 1 đĩa 113.3 4.6 8.5 4.6 Món mặn Khoai tây bò bít tết 1 đĩa 246.5 12.4 12.9 20.2 Món mặn Lạp xưởng chiên 1 cái 292.7 10.4 27.5 0.9 Món mặn Mắm chưng 1 miếng tròn 194.1 13.3 13.7 4.4 Món mặn Mắm Thái 1 đĩa 166.6 11.1 7.4 13.9 Món mặn Măng kho thập cẩm 1 đĩa 141.4 8.9 6.2 12.5 Món mặn Mít kho 1 đĩa 99.8 3.7 5 10 Món mặn Mực xào sả ớt 1 đĩa 184.7 31 6.7 0.1 Món mặn Mực xào thập cẩm 1 đĩa 136.7 17.4 5.9 3.5 Món mặn Nấm rơm kho 1 đĩa 153.7 7.5 10.5 7.3 Món mặn Sườn nướng 1 miếng 110.9 10.3 7.3 1 Món mặn Sườn nướng 1 miếng 123.6 10.6 7.2 4.1 Món mặn Sườn ram 1 miếng 155.7 10.9 11.3 2.6 Món mặn Tàu hủ ky chiên 1 đĩa 306.6 37.2 15.4 4.8 Món mặn Tép rang 10 con 100.1 5.6 6.5 4.8 Món mặn Thị heo quay 1 đĩa 144.8 9.2 12 0 Món mặn Thịt bò xào đậu que 1 đĩa 195.7 16.8 6.9 16.6 Món mặn Thịt bò xào giá hẹ 1 đĩa 143.7 15.6 6.9 4.8 Món mặn Thịt bò xào hành tây 1 đĩa 132.5 11.8 6.9 5.8 Món mặn Thịt bò xào măng 1 đĩa 104.1 10.5 6.9 0 Món mặn Thịt bò xào nấm rơm 1 đĩa 152 13.5 9.6 2.9 Món mặn Thịt heo phá lấu 1 đĩa 241.1 13.9 19.9 1.6 Món mặn Thịt heo quay 1 đĩa 249.7 7 14.1 23.7 Món mặn Thịt heo xào đậu que 1 đĩa 240.2 20.5 10.2 16.6 Món mặn Thịt heo xào giá hẹ 1 đĩa 188.2 19.3 10.2 4.8 Món mặn Thịt kho tiêu 1 đĩa 312 22.5 16 19.5 Món mặn Thịt kho trứng 1 trứng+2 miếng thịt 315.3 19.8 22.9 7.5 Món mặn Tôm lăn bột chiên 1 đĩa 246.5 2.6 10.1 36.3 Món mặn Tôm sốt cà 1 đĩa 248.1 12.5 9.3 28.6 Món mặn Xíu mại 2 viên 103.8 11.9 4.2 4.6 Món mặn Bánh canh cua 1 tô 378.4 21.4 8.4 54.3 Món sợi Bánh canh giò heo 1 tô 482.8 19 23.6 48.6 Món sợi Bánh canh thịt gà 1 tô 345.1 12.8 11.1 48.5 Món sợi Bánh canh thịt heo 1 tô 321.7 12.8 8.5 48.5 Món sợi Bột chiên 1 đĩa 443 13.2 25.8 39.5 Món sợi Bún bò huế 1 tô 478.8 18.4 16 65.3 Món sợi Bún bò huế (giò) 1 tô 621.8 30.2 30.6 56.4 Món sợi Bún mắm 1 tô 479.5 28.2 15.5 56.8 Món sợi Bún măng 1 tô 484.7 20.9 19.5 56.4 Món sợi Bún mộc 1 tô 513 28.1 19.4 56.5 Món sợi Bún riêu 1 tô 481.2 16.5 16.8 66 Món sợi Bún riêu cua 1 tô 413 17.8 12.2 58 Món sợi Bún riêu ốc 1 tô 530.4 28.4 17.2 65.5 Món sợi Bún thịt nướng 1 tô 451.3 14.7 13.7 67.3 Món sợi Bún thịt nướng chả giò 1 tô 598.04 24 21.16 77.9 Món sợi Bún xào 1 đĩa 569.6 23.4 28 56 Món sợi Canh bún 1 tô 294.9 13.6 6.9 44.6 Món sợi Hoành thánh 1 tô 242.6 12.3 7.4 31.7 Món sợi Hủ tíu bò kho 1 tô 410.2 17 13.4 55.4 Món sợi Hủ tíu giò heo 1 tô 637 29 33 55.9 Món sợi Hủ tíu mì 1 tô 410.5 16.7 12.9 56.9 Món sợi Hủ tíu Nam vang 1 tô 400.4 24.3 14.8 42.5 Món sợi Hủ tíu thịt heo 1 tô 361.3 14.4 12.5 47.8 Món sợi Hủ tíu xào 1 đĩa 646.3 41.4 25.5 62.8 Món sợi Mì bò viên 1 tô 456 19.5 14.4 62.1 Món sợi Mì căn xào sả 1 đĩa 298.6 7.7 5.8 53.9 Món sợi Mì quảng 1 tô 541 22.4 20.2 67.4 Món sợi Mì thịt heo 1 tô 415.4 19 8.2 66.4 Món sợi Mì vịt tiềm 1 tô 776.6 32.9 43 64.5 Món sợi Mì xào dòn 1 đĩa 638.9 42.2 29.3 51.6 Món sợi Miến gà 1 tô 634.9 17.8 18.1 100.2 Món sợi Nui chiên 1 đĩa 523.5 18.2 24.3 58 Món sợi Nui thịt heo 1 đĩa 399.3 17.5 9.3 61.4 Món sợi Phở bò chín 1 tô 430.6 20.9 12.2 59.3 Món sợi Phở bò tái 1 tô 414.1 17.9 11.7 59.3 Món sợi Phở bò viên 1 tô 430.5 16.3 14.1 59.6 Món sợi Phở gà 1 tô 483.5 21.3 17.9 59.3 Món sợi Hột vịt muối 1 trái 90.6 6.4 7 0.5 Món trứng Trứng cút 1 trái 17.2 1.5 1.2 0.1 Món trứng Trứng gà Mỹ 1 trái 81.3 7.3 5.7 0.2 Món trứng Trứng gà ta 1 trái 58.5 5.2 4.1 0.2 Món trứng Trứng vịt bắc thảo 1 trái 89.7 6 7.3 0 Món trứng Trứng vịt luộc 1 trái 90.6 6.4 7 0.5 Món trứng Bánh bao 100g 218.9 6.1 0.5 47.5 Ngũ cốc Bánh đúc 100g 51.5 0.9 0.3 11.3 Ngũ cốc Bánh mì 100g 249.2 7.9 0.8 52.6 Ngũ cốc Bánh phở 100g 141.2 3.2 0 32.1 Ngũ cốc Bánh tráng mỏng 100g 333.4 4 0.2 78.9 Ngũ cốc Bắp tươi 100g 195.5 4.1 2.3 39.6 Ngũ cốc Bún (đã nấu) 100g 109.6 1.7 0 25.7 Ngũ cốc Cơm trắng 100g 130 3 0 29.5 Ngũ cốc Cơm trắng 1 đĩa cơm phần 407.6 9.3 1.2 89.9 Ngũ cốc Gạo nếp cái 100g 345.9 8.2 1.5 74.9 Ngũ cốc Gạo tẻ 100g 344.6 7.8 1 76.1 Ngũ cốc Ngô tươi 100g 195.5 4.1 2.3 39.6 Ngũ cốc Ngô vàng hạt vàng 100g 354.3 8.6 4.7 69.4 Ngũ cốc Bia 100g 42.4 1.6 0 9 Nước giải khát CocaCola 100g 41.6 0 0 10.4 Nước giải khát Rượu nếp 100g 166.8 4 0 37.7 Nước giải khát Bưởi 100g 30 0.2 0 7.3 Quả chín Cam 100g 37.2 0.9 0 8.4 Quả chín Chanh 100g 22.8 0.9 0 4.8 Quả chín Chôm chôm 100g 71.6 1.5 0 16.4 Quả chín Chuối tây 100g 66.3 0.9 0.3 15 Quả chín Chuối tiêu 100g 96.6 1.5 0.2 22.2 Quả chín Đu đủ chín 100g 34.8 1 0 7.7 Quả chín Dưa hấu 100g 15.8 1.2 0.2 2.3 Quả chín Dứa ta 100g 29.2 0.8 0 6.5 Quả chín Hồng xiêm 100g 48.3 0.5 0.7 10 Quả chín Lê 100g 45.4 0.7 0.2 10.2 Quả chín Mận 100g 19.8 0.6 0.2 3.9 Quả chín Mít dai 100g 48 0.6 0 11.4 Quả chín Mít mật 100g 62 1.5 0 14 Quả chín Mơ 100g 45.6 0.9 0 10.5 Quả chín Na 100g 64.4 1.6 0 14.5 Quả chín Nhãn 100g 47.6 0.9 0 11 Quả chín Nho ta (nho chua) 100g 14 0.4 0 3.1 Quả chín Quýt 100g 37.6 0.8 0 8.6 Quả chín Táo ta 100g 37.2 0.8 0 8.5 Quả chín Táo tây 100g 47.2 0.5 0 11.3 Quả chín Vải 100g 42.8 0.7 0 10 Quả chín Vú sữa 100g 41.6 1 0 9.4 Quả chín Xoài chín 100g 68.7 0.6 0.3 15.9 Quả chín Bầu 100g 14 0.6 0 2.9 Rau và củ quả dùng làm rau Bí đao (bí xanh) 100g 12 0.6 0 2.4 Rau và củ quả dùng làm rau Bí ngô 100g 23.6 0.3 0 5.6 Rau và củ quả dùng làm rau Cà chua 100g 19.2 0.6 0 4.2 Rau và củ quả dùng làm rau Cà pháo 100g 20.4 1.5 0 3.6 Rau và củ quả dùng làm rau Cà rốt 100g 38 1.5 0 8 Rau và củ quả dùng làm rau Cà tím 100g 22 1 0 4.5 Rau và củ quả dùng làm rau Cải bắp 100g 28.8 1.8 0 5.4 Rau và củ quả dùng làm rau Cải cúc 100g 14 1.6 0 1.9 Rau và củ quả dùng làm rau Cải thìa (cải trắng) 100g 16 1.4 0 2.6 Rau và củ quả dùng làm rau Cải xanh 100g 15.2 1.7 0 2.1 Rau và củ quả dùng làm rau Cần ta 100g 10 1 0 1.5 Rau và củ quả dùng làm rau Củ cải trắng 100g 20.8 1.5 0 3.7 Rau và củ quả dùng làm rau Đậu cô ve 100g 73 5 1 11 Rau và củ quả dùng làm rau Dọc mùng 100g 4.8 0.4 0 0.8 Rau và củ quả dùng làm rau Dưa cải bắp 100g 18 1.2 0 3.3 Rau và củ quả dùng làm rau Dưa cải bẹ 100g 16.8 1.8 0 2.4 Rau và củ quả dùng làm rau Dưa chuột 100g 15.2 0.8 0 3 Rau và củ quả dùng làm rau Gấc 100g 122 20 0 10.5 Rau và củ quả dùng làm rau Giá đậu xanh 100g 43.2 5.5 0 5.3 Rau và củ quả dùng làm rau Hành lá (hành hoa) 100g 22.4 1.3 0 4.3 Rau và củ quả dùng làm rau Măng chua 100g 11.2 1.4 0 1.4 Rau và củ quả dùng làm rau Mộc nhĩ 100g 304.2 10.6 0.2 65 Rau và củ quả dùng làm rau Mướp 100g 15.6 0.9 0 3 Rau và củ quả dùng làm rau Nấm hương khô 100g 274.5 35 4.5 23.5 Rau và củ quả dùng làm rau Ớt vàng to 100g 28 1.3 0 5.7 Rau và củ quả dùng làm rau Ran kinh giới 100g 22 2.7 0 2.8 Rau và củ quả dùng làm rau Rau bí 100g 17.6 2.7 0 1.7 Rau và củ quả dùng làm rau Rau đay 100g 24 2.8 0 3.2 Rau và củ quả dùng làm rau Rau khoai lang 100g 21.6 2.6 0 2.8 Rau và củ quả dùng làm rau Rau mồng tơi 100g 13.6 2 0 1.4 Rau và củ quả dùng làm rau Rau mùi 100g 13.2 2.6 0 0.7 Rau và củ quả dùng làm rau Rau muống 100g 22.8 3.2 0 2.5 Rau và củ quả dùng làm rau Rau ngót 100g 34.8 5.3 0 3.4 Rau và củ quả dùng làm rau Rau răm 100g 30 4.7 0 2.8 Rau và củ quả dùng làm rau Rau rút 100g 27.6 5.1 0 1.8 Rau và củ quả dùng làm rau Rau thơm 100g 17.6 2 0 2.4 Rau và củ quả dùng làm rau Su hào 100g 36.4 2.8 0 6.3 Rau và củ quả dùng làm rau Su su 100g 18 0.8 0 3.7 Rau và củ quả dùng làm rau Súp lơ 100g 29.6 2.5 0 4.9 Rau và củ quả dùng làm rau Tía tô 100g 25.2 2.9 0 3.4 Rau và củ quả dùng làm rau Sữa bò tươi 100g 74.4 3.9 4.4 4.8 Sữa Sữa bột tách béo 100g 357 35 1 52 Sữa Sữa bột toàn phần 100g 494 27 26 38 Sữa Sữa chua 100g 60.9 3.3 3.7 3.6 Sữa Sữa đặc có đường 100g 335.6 8.1 8.8 56 Sữa Sữa mẹ 100g 61 1.5 3 7 Sữa Ba tê 100g 326.2 10.8 24.6 15.4 Thịt Bao tử bò 100g 97 14.8 4.2 0 Thịt Bao tử heo 100g 84.5 14.6 2.9 0 Thịt Cật bò 100g 67.4 12.5 1.8 0.3 Thịt Cật heo 100g 81.1 13 3.1 0.3 Thịt Chả bò 100g 356.7 13.8 33.5 0 Thịt Chà bông 100g 395.6 53 20.4 0 Thịt Chả lợn 100g 517.2 10.8 50.4 5.1 Thịt Chả lụa 100g 135.5 21.5 5.5 0 Thịt Chả quế 100g 415.8 16.2 39 0 Thịt Chân giò lợn (bỏ xương) 100g 230.2 15.7 18.6 0 Thịt Da heo 100g 117.5 23.3 2.7 0 Thịt Dăm bông heo 100g 318.2 23 25 0.3 Thịt Đầu heo 100g 335.3 13.4 31.3 0 Thịt Đuôi bò 100g 137.3 19.7 6.5 0 Thịt Đuôi heo 100g 467.1 10.8 47.1 0 Thịt Ếch 100g 89.9 20 1.1 0 Thịt Gan bò 100g 109.5 17.4 3.1 3 Thịt Gân chân bò 100g 123.5 30.2 0.3 0 Thịt Gan gà 100g 111.4 18.2 3.4 2 Thịt Gan heo 100g 115.6 18.8 3.6 2 Thịt Gan vịt 100g 121.9 17.1 4.7 2.8 Thịt Giò bò 100g 356.7 13.8 33.5 0 Thịt Giò lụa 100g 135.5 21.5 5.5 0 Thịt Giò thủ 100g 552.7 16 54.3 0 Thịt Huyết bò 100g 75.4 18 0.2 0.4 Thịt Huyết heo luộc 100g 43.7 10.7 0.1 0 Thịt Huyết heo sống 100g 24.5 5.7 0.1 0.2 Thịt Lạp xưởng 100g 585 20.8 55 1.7 Thịt Lòng heo (ruột già) 100g 166.7 6.9 15.1 0.8 Thịt Lưỡi bò 100g 164.1 13.6 12.1 0.2 Thịt Lưỡi heo 100g 177.6 14.2 12.8 1.4 Thịt Mề gà 100g 99.3 21.3 1.3 0.6 Thịt Nem chua 100g 137.3 21.7 3.7 4.3 Thịt Nhộng 100g 110.5 13 6.5 0 Thịt Óc bò 100g 123.5 9 9.5 0.5 Thịt Óc heo 100g 123.1 9 9.5 0.4 Thịt Patê 100g 326.2 10.8 24.6 15.4 Thịt Phèo heo 100g 43.7 7.2 1.3 0.8 Thịt Sườn heo bỏ xương 100g 186.8 17.9 12.8 0 Thịt Tai heo 100g 120.9 21 4.1 0 Thịt Thịt bê nạc 100g 84.5 20 0.5 0 Thịt Thịt bò 100g 118.2 21 3.8 0 Thịt Thịt bò khô 100g 239.2 51 1.6 5.2 Thịt Thịt dê nạc 100g 121.5 20.7 4.3 0 Thịt Thịt gà ta 100g 199.1 20.3 13.1 0 Thịt Thịt gà tây 100g 218.1 20.1 15.3 0 Thịt Thịt heo ba chỉ 100g 259.5 16.5 21.5 0 Thịt Thịt heo mỡ 100g 393.7 14.5 37.3 0 Thịt Thịt heo nạc 100g 139 19 7 0 Thịt Thịt lơn nạc 100g 139 19 7 0 Thịt Thịt mông chó 100g 337.6 16 30.4 0 Thịt Thịt ngỗng 100g 408.8 14 39.2 0 Thịt Thịt thỏ 100g 158 21.5 8 0 Thịt Thịt ức gà 100g 103.2 23.1 1.2 0 Thịt Thịt vai chó 100g 230.4 18 17.6 0 Thịt Thịt vịt 100g 267.4 17.8 21.8 0 Thịt Tim bò 100g 89.4 15 3 0.6 Thịt Tim gà 100g 113.5 16 5.5 0 Thịt Tim heo 100g 89.2 15.1 3.2 0 Thịt Xúc xích 100g 535.4 27.2 47.4 0 Thịt Ba khía muối 100g 82.9 14.2 2.9 0 Thủy hải sản Bánh phồng tôm 100g 675.6 1.6 59.2 34.1 Thủy hải sản Cá bống 100g 70.4 15.8 0.8 0 Thủy hải sản Cá chép 100g 96.4 16 3.6 0 Thủy hải sản Cá đối 100g 107.7 19.5 3.3 0 Thủy hải sản Cá giếc 100g 87 17.7 1.8 0 Thủy hải sản Cá hồi 100g 135.7 22 5.3 0 Thủy hải sản Cá khô 100g 208.3 43.3 3.9 0 Thủy hải sản Cá lóc 100g 97.1 18.2 2.7 0 Thủy hải sản Cá mè 100g 143.5 15.4 9.1 0 Thủy hải sản Cá mỡ 100g 150.9 16.8 9.3 0 Thủy hải sản Cá mòi 100g 124 17.5 6 0 Thủy hải sản Cá nạc 100g 79.9 17.5 1.1 0 Thủy hải sản Cá ngừ 100g 86.7 21 0.3 0 Thủy hải sản Cá nục 100g 110.5 20.2 3.3 0 Thủy hải sản Cá phèn 100g 104.1 15.9 4.5 0 Thủy hải sản Cá quả (cá lóc) 100g 97.1 18.2 2.7 0 Thủy hải sản Cá rô đồng 100g 125.9 19.1 5.5 0 Thủy hải sản Cá rô phi 100g 99.5 19.7 2.3 0 Thủy hải sản Cá thu 100g 165.5 18.2 10.3 0 Thủy hải sản Cá trắm cỏ 100g 91.4 17 2.6 0 Thủy hải sản Cá trê 100g 173.1 16.5 11.9 0 Thủy hải sản Cá trôi 100g 126.5 18.8 5.7 0 Thủy hải sản Chà bông cá lóc 100g 311.7 65.7 4.1 3 Thủy hải sản Cua biển 100g 103.4 17.5 0.6 7 Thủy hải sản Cua đồng 100g 86.9 12.3 3.3 2 Thủy hải sản Ghẹ 100g 53.9 11.9 0.7 0 Thủy hải sản Hải sâm 100g 89.5 21.5 0.3 0.2 Thủy hải sản Hến 100g 44.7 4.5 0.7 5.1 Thủy hải sản Lươn 100g 93.5 20 1.5 0 Thủy hải sản Mực khô 100g 290.9 60.1 4.5 2.5 Thủy hải sản Mực tươi 100g 73.3 16.3 0.9 0 Thủy hải sản Ốc bươu 100g 83.9 11.1 0.7 8.3 Thủy hải sản Ốc nhồi 100g 84.3 11.9 0.7 7.6 Thủy hải sản Ốc vặn 100g 72.3 12.2 0.7 4.3 Thủy hải sản Sò 100g 50.8 8.8 0.4 3 Thủy hải sản Tép gạo 100g 57.6 11.7 1.2 0 Thủy hải sản Tép khô 100g 269 59.8 3 0.7 Thủy hải sản Tôm biển 100g 82.1 17.6 0.9 0.9 Thủy hải sản Tôm đồng 100g 89.8 18.4 1.8 0 Thủy hải sản Tôm khô 100g 346.6 75.6 3.8 2.5 Thủy hải sản Trai 100g 38.3 4.6 1.1 2.5 Thủy hải sản Hột vịt lộn 1 trái 98.3 7.3 6.7 2.2 Trứng Lòng đỏ trứng gà 100g 326.6 13.6 29.8 1 Trứng Lòng đỏ trứng vịt 100g 367.9 14.5 32.3 4.8 Trứng Lòng trắng trứng gà 100g 46.1 10.3 0.1 1 Trứng Lòng trắng trứng vịt 100g 50.1 11.5 0.1 0.8 Trứng Trứng gà 100g 165.6 14.8 11.6 0.5 Trứng Trứng vịt 100g 183.8 13 14.2 1 Trứng Trứng vịt lộn 100g 182 13.6 12.4 4 Trứng Xôi bắp 1 gói 312.7 8.2 8.3 51.3 Xôi Xôi đậu đen 1 gói 551.9 17.4 11.1 95.6 Xôi Xôi đậu phộng 1 gói 659.9 19.9 28.3 81.4 Xôi Xôi đậu xanh 1 gói 533.6 15.4 11.2 92.8 Xôi Xôi gấc 1 gói 582.2 12.1 13.8 102.4 Xôi Xôi khúc 1 gói 396.1 10.4 10.5 65 Xôi Xôi lá cẩm 1 gói 578.9 15 11.3 104.3 Xôi Xôi mặn 1 gói 500.5 17.9 18.9 64.7 Xôi Xôi nếp than 1 gói 516.2 13.5 11 90.8 Xôi Xôi vị 1 gói 460.2 11.6 13 74.2 Xôi Xôi vò 1 gói 510.1 14.8 6.9 97.2 Xôi Kem Cornetto 1 cây 201.9 3.3 10.3 24 Đồ ngọt Kem hộp 1 hộp 500ml 380.2 6 17 50.8 Đồ ngọt Nước cam vắt 1 ly 226.4 0.9 0 55.7 Đồ uống Nước chanh 1 ly 149.2 0.1 0 37.2 Đồ uống Nước ép trái cây đóng hộp 1 ly 73.6 0 0 18.4 Đồ uống Nước mía 1 ly 104 0 0 26 Đồ uống Nước ngọt có gaz 1 lon 144.8 0 0 36.2 Đồ uống Nước rau má 1 ly 74 2 0 16.5 Đồ uống Nước sâm 1 ly 79.6 0 0 19.9 Đồ uống Phô mai Bò cười 1 miếng nhỏ 67 4.6 5.4 0 Đồ uống Sinh tố 1 ly 276.8 3.2 3.2 58.8 Đồ uống Sữa chua uống YoMost 1 hộp nhỏ 140.3 2.8 1.9 28 Đồ uống Sữa chua Yoghurt Vinamilk 1 hủ nhỏ 137.6 3.8 4 21.6 Đồ uống Sữa đặc có đường 1 hộp nhỏ 88.4 2 2.4 14.7 Đồ uống Sữa đậu nành Tribeco 1 hộp nhỏ 110.1 6 2.9 15 Đồ uống Sữa hộp Cô gái Hà lan 1 hộp nhỏ 152.4 6.5 6 18.1 Đồ uống Thạch dừa 1 cái 17.2 0.4 0 3.9 Quả chín Trái dừa tươi 1 trái 127.3 5.2 1.7 22.8 Quả chín Vải đóng hộp 1 ly 130 0.9 0 31.6 Quả chín Bơ 1 trái 184.7 3.5 17.1 4.2 Quả chín Chuối cau 1 trái 36.2 0.5 0.2 8.1 Quả chín Chuối sứ 1 trái 35 0.5 0.2 7.8 Quả chín Thơm 1 miếng 17.6 0.5 0 3.9 Quả chín Xoài 1 trái 178.4 1.6 0.8 41.2 Quả chín Nhãn tiêu 1 trái 3.2 0.4 0 0.4 Quả chín Nhãn thường 1 trái 4 0.1 0 0.9 Quả chín Táo ta 1 trái 9.2 0.2 0 2.1 Quả chín Mít tố nữ 1 múi 9.6 0.2 0 2.2 Quả chín Mít nghệ 1 múi 11.2 0.3 0 2.5 Quả chín Vải đóng hộp 1 trái 8.8 0.1 0 2.1 Quả chín Chôm chôm 1 trái 14.4 0.3 0 3.3 Quả chín Măng cụt 1 trái 14.4 0.1 0 3.5 Quả chín Sầu riêng 100g 147 1.5 5.3 27.1 Quả chín Chuối khô 1 trái 42.4 0.7 0 9.9 Quả chín Hạt điều 1 đĩa 291.9 9.2 24.7 8.2 Quả chín Quýt 1 trái 28 0.6 0 6.4 Quả chín Nho khô 1 đĩa nhỏ 173.3 1.4 0.1 41.7 Quả chín Cóc 1 trái 33.6 1 0 7.4 Quả chín Nho Mỹ (đỏ/xanh) 100 gram 67.6 0.4 0 16.5 Quả chín Khoai môn 1 củ 457.7 0.9 0.1 113.3 Quả chín Chuối già 1 trái 73.8 1.1 0.2 16.9 Quả chín Dưa hấu 1 miếng 21.1 1.6 0.3 3 Quả chín Mãng cầu ta 1 trái 56 1.4 0 12.6 Quả chín Bưởi 1 múi 20.8 0.1 0 5.1 Quả chín Khoai lang 1 củ 130.7 1.4 0.3 30.6 Củ giàu tinh bột Bắp xào 1 đĩa 316.3 10.4 12.3 41 Củ giàu tinh bột Lê 1 trái 91.6 1.4 0.4 20.6 Quả chín Khoai từ 1 củ 98.4 1.6 0 23 Củ giàu tinh bột Khoai mì 1 khúc 137 1 0.2 32.8 Củ giàu tinh bột Táo tây 1 trái 107.6 1.1 0 25.8 Quả chín Bắp luộc 1 trái 191.7 4.5 2.5 37.8 Củ giàu tinh bột Bắp nướng 1 trái 271.6 4.8 7.6 46 Củ giàu tinh bột Mãng cầu xiêm 1 miếng 40 1.4 0 8.6 Quả chín Khế 1 trái 9.2 0.4 0 1.9 Quả chín Khoai tây 1 đĩa nhỏ 131.7 0.6 8.9 12.3 Củ giàu tinh bột Khoai lang chiên 100 gram 325 2.6 15.8 43.1 Củ giàu tinh bột Đậu phộng nấu 1 lon 395.1 19 30.7 10.7 Hạt giàu đạm và chất béo Đậu phộng da cá 1 đĩa nhỏ 273.3 8.9 16.1 23.2 Hạt giàu đạm và chất béo Đu đủ 1 miếng 125.2 3.6 0 27.7 Quả chín Hồng đỏ 1 trái 24.8 0.6 0 5.6 Quả chín Nho ta (tím) 100 gram 14 0.4 0 3.1 Quả chín Sơ ri 100 gram 14 0.4 0 3.1 Quả chín Đậu phộng rang 1 đĩa nhỏ 572.5 27.5 44.5 15.5 Quả chín Đậu phộng chiên muối 1 đĩa nhỏ 617.5 27.5 49.5 15.5 Quả chín Cam 1 trái 68.8 1.7 0 15.5 Quả chín Chuối sấy 1 đĩa nhỏ 253.5 1.8 10.7 37.5 Quả chín Mít sấy 1 đĩa nhỏ 109.1 1.8 2.7 19.4 Quả chín Vú sữa 1 trái 82 2 0 18.5 Quả chín Ổi 1 trái 53.2 1 0 12.3 Quả chín Thanh long 1 trái 225.2 7.3 0 49 Quả chín Mận đỏ 1 trái 11.2 0.3 0 2.5 Quả chín Củ sắn 1 củ 52 1.9 0 11.1 Củ giàu tinh bột Yến mạch (khô) 100g 389 16.9 6.9 66.3 Ngũ cốc Gạo lứt 100g 362 7 2 78 Ngũ cốc Cơm gạo lứt 100g 123 3 1 26 Ngũ cốc Bánh tiramisu 100g 295 5 13 36 Đồ ngọt Trà sữa trân châu 1 ly M 500 11 19 39 Đồ uống Chao (đậu hũ nhũ) 100g 116 8 8 5 Món mặn Bánh canh chay 1 tô vừa 225 50 9 10 Món sợi Dừa khô 100g 650 7.5 65 25 Đồ ngọt Bún đậu mắm tôm 1 suất 760 58.3 44.5 48.9 Món sợi Bánh hỏi (tươi) 100g 112 2.3 0.3 25 Món sợi Bánh dorayaki 1 cái 195 4.1 2.7 38.4 Đồ ngọt Tào phớ nước đường 100g 38 2.6 1.1 4.5 Đồ ngọt Tào phớ trân châu 100g 71 2.3 1.6 11.5 Đồ ngọt Đường nâu 100g 380 0.1 0 98.1 Đồ ngọt Cháo trắng 1 tô nhỡ (300g) 252 8.1 1.3 52 Cháo Cháo sườn 1 tô nhỡ (300g) 328 12.9 6.9 50.7 Cháo Khô gà 100g 101 33.4 4.9 4 Thịt Nem chua rán 100g 227 21.7 13.7 4.3 Thịt Bánh tráng trộn 100g 300 5 16.3 32.5 Đồ mặn Trân châu 100g 347 9.5 0.2 55 Đồ ngọt Mì tôm Hàn Quốc 1 gói (130g) 550 8 20 84 Cháo, phở, miến, mì ăn liền Roi 100g 16 0.4 0.3 3.2 Quả chín Sữa chua nếp cẩm Vinamilk 1 hũ 104.5 2.9 2.1 18.5 Đồ uống Sữa chua nếp cẩm Ba Vì 1 hũ 90 2 1.6 17.5 Đồ uống Trà đào (cam sả) 240ml 122 0.2 0.5 28.5 Đồ uống Bánh quẩy đường 100g 290 6 5.3 47.5 Bánh việt Tương cà 10g 13 0 0 3.3 Gia vị, nước chấm Tương ngô 100g 75 3.9 0.1 14.5 Gia vị, nước chấm Tương nếp 100g 86 4.3 0.7 15.7 Gia vị, nước chấm Sốt mayonaise 100g 701 0 77.8 0.1 Gia vị, nước chấm Mắm tép chua 100g 68 8.7 1.2 5.5 Gia vị, nước chấm Mắm tôm loãng 100g 44 7 0.8 2.1 Gia vị, nước chấm Nước dừa tươi 100g 21 0.4 0 4.8 Nước giải khát Nước ép cà chua 100g 19 0.8 0.6 2.6 Nước giải khát Nước quýt tươi 100g 24 0.4 0.2 5.1 Nước giải khát Mạch nha 100g 331 0.2 0 82.5 Đồ ngọt Kẹo vừng 100g 417 2.8 6.9 85.9 Đồ ngọt Kẹo bơ cứng (Toffee) 100g 448 2.1 17.2 71.1 Đồ ngọt Bột cacao 100g 414 19.6 13.7 53 Đồ ngọt Bánh trứng nhện 100g 369 9.6 3.7 74.2 Đồ ngọt Bánh quế 100g 435 8.3 10.7 76.4 Đồ ngọt Bánh khảo 100g 376 3.2 0.3 90.2 Đồ ngọt Bánh kem xốp 100g 492 8.3 24 60.7 Đồ ngọt Bánh chả 100g 395 3.4 6.6 80.5 Đồ ngọt Bánh bích quy 100g 376 8.8 4.5 75.1 Đồ ngọt Thịt vịt hầm 100g 224 19.6 16.2 0 Thịt Mứt bí ngô 100g 198 0.5 0 49.1 Đồ ngọt Sữa dê tươi 100g 69 3.5 4.1 4.5 Sữa Pho mát 100g 380 25.5 30.9 0 Sữa Ruốc cá quả 100g 312 65.7 4.1 3 Thủy hải sản Ruốc tôm 100g 305 65.5 3.1 3.7 Thủy hải sản Dầu cám gạo 100g 900 0 100 0 Dầu, mỡ, bơ Dầu cọ 100g 900 0 100 0 Dầu, mỡ, bơ Dầu dừa 100g 900 0 100 0 Dầu, mỡ, bơ Dầu đậu tương 100g 900 0 100 0 Dầu, mỡ, bơ Dầu mè 100g 900 0 100 0 Dầu, mỡ, bơ Dầu oliu 100g 900 0 100 0 Dầu, mỡ, bơ Váng đậu (tàu hũ ky/phù chúc) 100g 414 50.2 20.8 6.5 Hạt giàu đạm và chất béo Hạt bí 100g 519 35.1 31.8 23 Hạt giàu đạm và chất béo Bột đậu xanh 100g 347 24.6 2.5 56.5 Hạt giàu đạm và chất béo Hạt mít 100g 166 0.7 1.1 38.3 Hạt giàu đạm và chất béo Hạt dẻ 100g 363 6.8 1.8 79.8 Hạt giàu đạm và chất béo Khoai dẻo 1 viên 13 0 0 3.3 Đồ ngọt Granola 20g 104 2 4 13 Hạt giàu đạm và chất béo