Bánh bao chay |
2 cái |
220.3 |
10.5 |
4.7 |
34 |
Bánh việt |
Bánh bao nhân cadé |
1 cái |
209.3 |
5.2 |
4.1 |
37.9 |
Bánh việt |
Bánh bao nhân thịt |
1 cái |
327.9 |
16.1 |
7.9 |
48.1 |
Bánh việt |
Bánh bèo (một loại) |
1 đĩa |
357.9 |
13.3 |
13.9 |
44.9 |
Bánh việt |
Bánh bèo thập cẩm |
1 đĩa |
608.8 |
15.6 |
21.6 |
88 |
Bánh việt |
Bánh bía |
1 cái |
697.8 |
16.1 |
29.8 |
91.3 |
Bánh việt |
Bánh bò |
2 cái |
100.1 |
1.1 |
4.5 |
13.8 |
Bánh việt |
Bánh bông lan chén |
1 cái |
214.1 |
4.3 |
12.1 |
22 |
Bánh việt |
Bánh bông lan cuốn |
1 khoanh |
152.2 |
4.2 |
2.2 |
28.9 |
Bánh việt |
Bánh bông lan kem vuông |
1 cái nhỏ |
257.4 |
5.2 |
9 |
38.9 |
Bánh việt |
Bánh bột lọc |
1 đĩa |
485.4 |
13.2 |
20.2 |
62.7 |
Bánh việt |
Bánh cay |
1 cái nhỏ |
24.2 |
0.2 |
1 |
3.6 |
Bánh việt |
Bánh chocopie |
1 cái |
121 |
1 |
5 |
18 |
Bánh việt |
Bánh chưng |
1 cái |
407.9 |
14.9 |
5.5 |
74.7 |
Bánh việt |
Bánh chuối |
1 miếng |
505.9 |
4.3 |
13.9 |
90.9 |
Bánh việt |
Bánh chuối chiên |
1 cái lớn |
139.1 |
1 |
9.9 |
11.5 |
Bánh việt |
Bánh cuốn |
1 đĩa |
590.4 |
25.7 |
25.6 |
64.3 |
Bánh việt |
Bánh da lợn |
1 miếng |
363.9 |
3.6 |
11.9 |
60.6 |
Bánh việt |
Bánh đậu xanh nướng |
1 miếng |
404.8 |
13.6 |
11.2 |
62.4 |
Bánh việt |
Bánh đậu xanh nướng |
1 cái nhỏ |
21.08 |
0.8 |
0.6 |
3.12 |
Bánh việt |
Bánh Flan |
1 cái tròn |
66.4 |
1.7 |
1.6 |
11.3 |
Bánh việt |
Bánh giò |
1 cái |
215.1 |
9.3 |
7.1 |
28.5 |
Bánh việt |
Bánh ít nhân đậu |
1 cái |
257.1 |
6.6 |
1.9 |
53.4 |
Bánh việt |
Bánh ít nhân dừa |
1 cái |
261.1 |
3.5 |
5.1 |
50.3 |
Bánh việt |
Bánh khoai mì nướng |
1 miếng |
391.7 |
2.8 |
14.5 |
62.5 |
Bánh việt |
Bánh khọt |
1 đĩa 5 cái |
154.12 |
5.8 |
7.08 |
16.8 |
Bánh việt |
Bánh lá chả tôm |
1 đĩa |
331.6 |
17.1 |
5.2 |
54.1 |
Bánh việt |
Bánh lá dứa nhân chuối |
1 cái |
154.1 |
4.8 |
3.7 |
25.4 |
Bánh việt |
Bánh lá dừa nhân đậu |
1 cái |
156.2 |
5.4 |
4.6 |
23.3 |
Bánh việt |
Bánh mè |
1 cái nhỏ |
170.1 |
3.1 |
11.7 |
13.1 |
Bánh việt |
Bánh men |
1 cái nhỏ |
3.2 |
0.1 |
0 |
0.7 |
Bánh việt |
Bánh mì cadé Kinh đô |
1 cái |
111.6 |
3 |
2 |
20.4 |
Bánh việt |
Bánh mì kẹp cá hộp |
1 ổ |
398.9 |
15.1 |
13.7 |
53.8 |
Bánh việt |
Bánh mì kẹp chà bông |
1 ổ |
331.6 |
18.4 |
4.8 |
53.7 |
Bánh việt |
Bánh mì kẹp chả lụa |
1 ổ |
430.6 |
20.1 |
14.2 |
55.6 |
Bánh việt |
Bánh mì ngọt Đức phát |
1 ổ |
303.3 |
9.5 |
4.9 |
55.3 |
Bánh việt |
Bánh mì ổ |
1 ổ trung bình |
239.6 |
7.6 |
0.8 |
50.5 |
Bánh việt |
Bánh mì sandwich |
1 lát vuông |
88.4 |
2.6 |
1.2 |
16.8 |
Bánh việt |
Bánh mì sandwich kẹp thịt |
1 cái |
467 |
18.9 |
26.2 |
38.9 |
Bánh việt |
Bánh mì thịt |
1 ổ |
460.7 |
17.8 |
18.7 |
55.3 |
Bánh việt |
Bánh patechaud |
1 cái |
373 |
10.5 |
20.2 |
37.3 |
Bánh việt |
Bánh phồng tôm |
1 đĩa 5 cái |
168.8 |
0.4 |
14.8 |
8.5 |
Bánh việt |
Bánh quy bơ (biscuit) |
1 cái vuông nhỏ |
38.1 |
0.9 |
0.5 |
7.5 |
Bánh việt |
Bánh snack |
1 gói |
122.9 |
4 |
3.7 |
18.4 |
Bánh việt |
Bánh su kem |
1 cái |
112.4 |
2.4 |
7.2 |
9.5 |
Bánh việt |
Bánh sừng trâu |
1 cái |
226.9 |
4.6 |
7.3 |
35.7 |
Bánh việt |
Bánh tét nhân chuối |
1 cái |
304.4 |
6.2 |
1.2 |
67.2 |
Bánh việt |
Bánh tét nhân đậu ngọt |
1 cái |
445.4 |
13.7 |
1.8 |
93.6 |
Bánh việt |
Bánh tét nhân mặn |
1 cái |
407.9 |
14.9 |
5.5 |
74.7 |
Bánh việt |
Bánh tiêu |
1 cái lớn |
131.8 |
1.9 |
7.8 |
13.5 |
Bánh việt |
Bánh ướt |
1 đĩa |
748.9 |
22.9 |
19.3 |
120.9 |
Bánh việt |
Bánh xèo |
1 cái |
517.3 |
15 |
19.3 |
70.9 |
Bánh việt |
Canh bắp cải |
1 chén |
37.3 |
1.8 |
2.1 |
2.8 |
Canh |
Canh bầu |
1 chén |
29.7 |
1.2 |
2.1 |
1.5 |
Canh |
Canh bí đao |
1 chén |
28.9 |
1.2 |
2.1 |
1.3 |
Canh |
Canh bí rợ |
1 chén |
42.1 |
1.2 |
2.1 |
4.6 |
Canh |
Canh cải ngọt |
1 chén |
30.1 |
1.7 |
2.1 |
1.1 |
Canh |
Canh chua |
1 chén |
29.1 |
1.9 |
1.1 |
2.9 |
Canh |
Canh chua |
1 tô |
36.6 |
1.7 |
1 |
5.2 |
Canh |
Canh hẹ |
1 chén |
33.3 |
2.9 |
2.1 |
0.7 |
Canh |
Canh khổ qua hầm |
1 tô |
174.2 |
10 |
11.4 |
7.9 |
Canh |
Canh khổ qua hầm |
1 chén |
87.2 |
4.5 |
4 |
8.3 |
Canh |
Canh khoai mỡ |
1 chén |
50.7 |
1.5 |
1.1 |
8.7 |
Canh |
Canh kiểm |
1 tô |
290.3 |
5.4 |
13.1 |
37.7 |
Canh |
Canh mướp |
1 chén |
30.9 |
1.4 |
2.1 |
1.6 |
Canh |
Canh rau dền |
1 chén |
22.9 |
0.9 |
2.1 |
0.1 |
Canh |
Canh rau ngót |
1 chén |
29.3 |
1.9 |
2.1 |
0.7 |
Canh |
Canh rau ngót |
1 tô |
23.4 |
1.6 |
1.4 |
1.1 |
Canh |
Cháo đậu đỏ |
1 tô |
323.4 |
10.6 |
11.8 |
43.7 |
Cháo |
Cháo gỏi vịt |
1 tô |
931.9 |
50.2 |
60.3 |
47.1 |
Cháo |
Cháo huyết |
1 tô |
331.7 |
22.1 |
8.9 |
40.8 |
Cháo |
Cháo lòng |
1 tô |
411.5 |
30.8 |
13.5 |
41.7 |
Cháo |
Bún ăn liền |
100g |
346.6 |
6.4 |
9 |
60 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Cháo ăn liền |
100g |
346.8 |
6.8 |
4.4 |
70 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Mì ăn liền |
100g |
434.7 |
9.7 |
19.5 |
55.1 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Miến ăn liền |
100g |
367.2 |
3.8 |
9.6 |
66.4 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Phở ăn liền |
100g |
342.2 |
6.8 |
4.2 |
69.3 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Bắp giã |
1 gói |
328.6 |
6.3 |
11 |
51.1 |
Chè |
Chè bắp |
1 chén |
351.7 |
4.7 |
10.1 |
60.5 |
Chè |
Chè chuối chưng |
1 chén |
333.1 |
3.5 |
10.7 |
55.7 |
Chè |
Chè đậu đen |
1 ly |
419.4 |
13 |
9.8 |
69.8 |
Chè |
Chè đậu trắng |
1 ly |
412.3 |
12 |
9.9 |
68.8 |
Chè |
Chè đậu xanh đánh |
1 chén |
358.2 |
13.2 |
10.2 |
53.4 |
Chè |
Chè đậu xanh phổ tai |
1 ly |
422.9 |
12.9 |
10.1 |
70.1 |
Chè |
Chè nếp đậu trắng |
1 chén |
435.6 |
11.5 |
10 |
74.9 |
Chè |
Chè nếp khoai môn |
1 chén |
385 |
4.7 |
11 |
66.8 |
Chè |
Chè táo xọn |
1 chén |
310.4 |
7.4 |
9.6 |
48.6 |
Chè |
Chè thạch nhãn |
1 ly |
198.5 |
2.2 |
0.1 |
47.2 |
Chè |
Chè thưng |
1 chén |
329.1 |
7.1 |
11.9 |
48.4 |
Chè |
Chè trôi nước |
1 chén |
513.2 |
11.7 |
12 |
89.6 |
Chè |
Sâm bổ lượng |
1 ly |
268.1 |
6.4 |
0.5 |
59.5 |
Chè |
Cơm chiên dương châu |
1 đĩa |
532.1 |
14.9 |
11.3 |
92.7 |
Cơm phần |
Cơm tấm bì |
1 đĩa cơm phần |
628.1 |
26 |
19.3 |
87.6 |
Cơm phần |
Cơm tấm chả |
1 đĩa cơm phần |
593.7 |
17 |
18.1 |
90.7 |
Cơm phần |
Cơm tấm sườn |
1 đĩa cơm phần |
528.9 |
20.7 |
13.3 |
81.6 |
Cơm phần |
Bột sắn dây |
100g |
340 |
0.7 |
0 |
84.3 |
Củ giàu tinh bột |
Củ dong |
100g |
119.2 |
1.4 |
0 |
28.4 |
Củ giàu tinh bột |
Củ sắn |
100g |
151.8 |
1.1 |
0.2 |
36.4 |
Củ giàu tinh bột |
Củ từ |
100g |
92 |
1.5 |
0 |
21.5 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai lang |
100g |
119 |
0.8 |
0.2 |
28.5 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai lang nghệ |
100g |
115.9 |
1.2 |
0.3 |
27.1 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai môn |
100g |
108.6 |
1.5 |
0.2 |
25.2 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai tây |
100g |
92 |
2 |
0 |
21 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai tây chiên |
100g |
524.6 |
2.2 |
35.4 |
49.3 |
Củ giàu tinh bột |
Miến dong |
100g |
332.1 |
0.6 |
0.1 |
82.2 |
Củ giàu tinh bột |
Bơ |
100g |
755.5 |
0.5 |
83.5 |
0.5 |
Dầu, mỡ, bơ |
Dầu thực vật |
100g |
897.3 |
0 |
99.7 |
0 |
Dầu, mỡ, bơ |
Mỡ lợn nước |
100g |
896.4 |
0 |
99.6 |
0 |
Dầu, mỡ, bơ |
Onigiri Tamago |
1 cái |
243.1 |
7.6 |
7.9 |
35.4 |
Đồ ăn tiện lợi |
Onigiri Tsukune |
1 cái |
243.1 |
7.6 |
7.9 |
35.4 |
Đồ ăn tiện lợi |
Bắp umai |
1 cái |
43.5 |
0.5 |
2.7 |
4.3 |
Đồ ăn vặt |
Cá thu hộp |
100g |
207.2 |
24.8 |
12 |
0 |
Đồ hộp |
Cá trích hộp |
100g |
232.8 |
22.3 |
14.4 |
3.5 |
Đồ hộp |
Đậu phộng chiên |
100g |
679.5 |
25.7 |
59.5 |
10.3 |
Đồ hộp |
Mứt đu đủ |
100g |
178 |
0.4 |
0 |
44.1 |
Đồ hộp |
Mứt thơm |
100g |
208 |
0.5 |
0 |
51.5 |
Đồ hộp |
Nhãn hộp |
100g |
62 |
0.5 |
0 |
15 |
Đồ hộp |
Nước thơm |
100g |
38.8 |
0.3 |
0 |
9.4 |
Đồ hộp |
Thịt bò hộp |
100g |
251 |
16.4 |
20.6 |
0 |
Đồ hộp |
Thịt gà hộp |
100g |
273.2 |
17 |
22.8 |
0 |
Đồ hộp |
Thịt heo hộp |
100g |
343.7 |
17.3 |
29.3 |
2.7 |
Đồ hộp |
Thơm hộp |
100g |
56 |
0.3 |
0 |
13.7 |
Đồ hộp |
Vải hộp |
100g |
60.4 |
0.4 |
0 |
14.7 |
Đồ hộp |
Bánh in chay |
100g |
376.3 |
3.2 |
0.3 |
90.2 |
Đồ ngọt |
Bánh men |
100g |
368.5 |
9.6 |
3.7 |
74.2 |
Đồ ngọt |
Bánh mì khô |
100g |
346.1 |
12.3 |
1.3 |
71.3 |
Đồ ngọt |
Bánh sôcôla |
100g |
449.2 |
3.9 |
17.6 |
68.8 |
Đồ ngọt |
Bánh thỏi sôcôla |
100g |
543.2 |
4.9 |
30.4 |
62.5 |
Đồ ngọt |
Đường cát trắng |
100g |
397.2 |
0 |
0 |
99.3 |
Đồ ngọt |
Kem cây Kido/Wall |
1 cây |
82.9 |
1.3 |
3.7 |
11.1 |
Đồ ngọt |
Kẹo cà phê |
100g |
377.7 |
0 |
1.3 |
91.5 |
Đồ ngọt |
Kẹo chocolate nhân đậu phộng |
1 gói nhỏ |
101.1 |
2.5 |
6.7 |
7.7 |
Đồ ngọt |
Kẹo đậu phộng |
100g |
448.9 |
10.3 |
16.5 |
64.8 |
Đồ ngọt |
Kẹo dẻo |
1 cái nhỏ |
8.8 |
0.2 |
0 |
2 |
Đồ ngọt |
Kẹo dừa |
1 viên nhỏ |
31.3 |
0.1 |
0.9 |
5.7 |
Đồ ngọt |
Kẹo dừa mềm |
100g |
414.6 |
0.6 |
12.2 |
75.6 |
Đồ ngọt |
Kẹo ngậm bạc hà |
100g |
268.4 |
5.2 |
0 |
61.9 |
Đồ ngọt |
Kẹo sôcôla |
100g |
388.2 |
1.6 |
4.6 |
85.1 |
Đồ ngọt |
Kẹo sữa |
100g |
389.3 |
2.9 |
7.3 |
78 |
Đồ ngọt |
Kẹo sữa |
1 viên nhỏ |
13.4 |
0.1 |
0.2 |
2.8 |
Đồ ngọt |
Kẹo trái cây |
1 viên nhỏ |
12.4 |
0 |
0 |
3.1 |
Đồ ngọt |
Mật ong |
100g |
326.8 |
0.4 |
0 |
81.3 |
Đồ ngọt |
Bia |
1 ly |
36.4 |
1.6 |
0 |
7.5 |
Đồ uống |
Cà phê đen phin |
1 tách |
39.6 |
0 |
0 |
9.9 |
Đồ uống |
Cà phê sữa gói tan |
1 tách |
81.6 |
1 |
2.4 |
14 |
Đồ uống |
Chôm chôm đóng hộp |
1ly |
138.8 |
0.9 |
0 |
33.8 |
Đồ uống |
Cocktail trái cây |
1 ly |
158.9 |
0.9 |
0.1 |
38.6 |
Đồ uống |
Cari bột |
100g |
282.5 |
8.2 |
7.3 |
46 |
Gia vị, nước chấm |
Gừng tươi |
100g |
24.8 |
0.4 |
0 |
5.8 |
Gia vị, nước chấm |
Mắm tôm đặc |
100g |
72.7 |
14.8 |
1.5 |
0 |
Gia vị, nước chấm |
Muối |
100g |
0 |
0 |
0 |
0 |
Gia vị, nước chấm |
Nghệ khô |
100g |
359.5 |
6.3 |
5.1 |
72.1 |
Gia vị, nước chấm |
Nghệ tươi |
100g |
22 |
0.3 |
0 |
5.2 |
Gia vị, nước chấm |
Nước mắm |
100g |
28.4 |
7.1 |
0 |
0 |
Gia vị, nước chấm |
Tôm chua |
100g |
67.6 |
8.7 |
1.2 |
5.5 |
Gia vị, nước chấm |
Tương ớt |
100g |
36.9 |
0.5 |
0.5 |
7.6 |
Gia vị, nước chấm |
Xì dầu |
100g |
28 |
7 |
0 |
0 |
Gia vị, nước chấm |
Cùi dừa già |
100g |
368 |
4.8 |
36 |
6.2 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Cùi dừa non |
100g |
39.7 |
3.5 |
1.7 |
2.6 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu đen (hạt) |
100g |
325.3 |
24.2 |
1.7 |
53.3 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu Hà lan (hạt) |
100g |
341.8 |
22.2 |
1.4 |
60.1 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu phộng |
100g |
572.5 |
27.5 |
44.5 |
15.5 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu phụ |
100g |
95 |
10.9 |
5.4 |
0.7 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu tương (đậu nành) |
100g |
400 |
34 |
18.4 |
24.6 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu xanh |
100g |
327.6 |
23.4 |
2.4 |
53.1 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Hạt điều |
100g |
605.1 |
18.4 |
46.3 |
28.7 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Mè |
100g |
568.4 |
20.1 |
46.4 |
17.6 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Sữa đậu nành |
100g |
28.4 |
3.1 |
1.6 |
0.4 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Bầu xào trứng |
1 đĩa |
108.5 |
4 |
8.5 |
4 |
Món mặn |
Bò bía |
3 cuốn |
92.7 |
5.8 |
4.3 |
7.7 |
Món mặn |
Bò cuốn lá lốt |
8 cuốn |
840.9 |
49 |
12.5 |
133.1 |
Món mặn |
Bò cuốn mỡ chài |
8 cuốn |
1180.1 |
60.4 |
46.1 |
130.9 |
Món mặn |
Bông cải xào thập cẩm |
1 đĩa |
141.9 |
6.7 |
6.3 |
14.6 |
Món mặn |
Cá bạc má chiên |
1 con |
134.3 |
13.1 |
9.1 |
0 |
Món mặn |
Cá bạc má kho |
1 con |
166.9 |
21.1 |
5.3 |
8.7 |
Món mặn |
Cá chép chưng tương |
1 con |
156.6 |
16.4 |
6.6 |
7.9 |
Món mặn |
Cá chim chiên |
1 con |
110.4 |
10.5 |
7.6 |
0 |
Món mặn |
Cà chua dồn thịt |
2 trái |
130.8 |
7.3 |
7.2 |
9.2 |
Món mặn |
Cá cơm lăn bột chiên |
1 đĩa |
316.1 |
6.7 |
17.3 |
33.4 |
Món mặn |
Cá đối chiên |
1 con |
108.5 |
9.8 |
7.7 |
0 |
Món mặn |
Cá đối kho |
1 con |
82.7 |
10.2 |
2.7 |
4.4 |
Món mặn |
Cá hú kho |
1 lát cá |
184.5 |
15.6 |
9.7 |
8.7 |
Món mặn |
Cá lóc chiên |
1 lát |
169.4 |
14.9 |
12.2 |
0 |
Món mặn |
Cá lóc kho |
1 lát cá |
131.8 |
15.7 |
3.8 |
8.7 |
Món mặn |
Cá mòi kho |
1 đĩa |
105.4 |
4.3 |
5 |
10.8 |
Món mặn |
Cá ngừ kho |
1 lát cá |
121.8 |
17.7 |
1.8 |
8.7 |
Món mặn |
Cà ri |
1 tô |
277.8 |
7.8 |
11.4 |
36 |
Món mặn |
Cà tím nướng |
1 đĩa |
33.2 |
1.5 |
0 |
6.8 |
Món mặn |
Cá trê chiên |
1 con |
219.7 |
12.4 |
18.9 |
0 |
Món mặn |
Cá viên kho |
10 viên nhỏ |
99.6 |
15.1 |
2.8 |
3.5 |
Món mặn |
Chả cá thác lác chiên |
1 miếng tròn |
133.3 |
11.3 |
9.7 |
0.2 |
Món mặn |
Chả giò chiên |
10 cuốn |
40.5 |
1.8 |
2.1 |
3.6 |
Món mặn |
Chả lụa chiên |
1 cái tròn |
336.1 |
36.7 |
18.5 |
5.7 |
Món mặn |
Chả lụa kho |
1 khoanh |
102.2 |
11.7 |
4.6 |
3.5 |
Món mặn |
Chả trứng chưng |
1 lát |
126.7 |
10.8 |
5.1 |
9.4 |
Món mặn |
Chim cút chiên bơ |
1 con |
203.7 |
10.6 |
16.9 |
2.3 |
Món mặn |
Đậu hủ chiên xả |
1 miếng |
148.2 |
11.6 |
11 |
0.7 |
Món mặn |
Đậu hủ dồn thịt |
1 miếng lớn |
328.2 |
18.7 |
25.8 |
5.3 |
Món mặn |
Đậu hủ dồn thịt |
1 miếng |
196.3 |
9.1 |
14.3 |
7.8 |
Món mặn |
Đậu hủ sốt cà |
1 đĩa |
238.8 |
18.1 |
13.6 |
11 |
Món mặn |
Đùi gà chiên |
1 cái |
173.1 |
11 |
12.3 |
4.6 |
Món mặn |
Gà kho gừng |
1 đĩa |
300.7 |
21.9 |
19.1 |
10.3 |
Món mặn |
Gà rô ti |
1 cái đùi |
300.3 |
20.3 |
23.1 |
2.8 |
Món mặn |
Gà xào sả ớt |
1 đĩa |
272.3 |
20.4 |
19.1 |
4.7 |
Món mặn |
Gan heo xào |
1 đĩa |
200.1 |
24.8 |
9.7 |
3.4 |
Món mặn |
Giò cháo quẩy |
1 cái đôi |
116.7 |
3.2 |
4.3 |
16.3 |
Món mặn |
Gỏi bắp chuối |
1 đĩa |
123.2 |
5.1 |
6.4 |
11.3 |
Món mặn |
Gỏi bì cuốn |
3 cuốn |
116 |
10.3 |
3.6 |
10.6 |
Món mặn |
Gỏi khô bò |
1 đĩa |
267.1 |
15.8 |
11.5 |
25.1 |
Món mặn |
Gỏi ngó sen |
1 đĩa |
286.1 |
12.2 |
9.3 |
38.4 |
Món mặn |
Gỏi tôm cuốn |
3 cuốn |
147 |
7.7 |
5 |
17.8 |
Món mặn |
Há cảo |
1 đĩa |
363.4 |
7.4 |
12.2 |
56 |
Món mặn |
Khổ qua xào trứng |
1 đĩa |
113.3 |
4.6 |
8.5 |
4.6 |
Món mặn |
Khoai tây bò bít tết |
1 đĩa |
246.5 |
12.4 |
12.9 |
20.2 |
Món mặn |
Lạp xưởng chiên |
1 cái |
292.7 |
10.4 |
27.5 |
0.9 |
Món mặn |
Mắm chưng |
1 miếng tròn |
194.1 |
13.3 |
13.7 |
4.4 |
Món mặn |
Mắm Thái |
1 đĩa |
166.6 |
11.1 |
7.4 |
13.9 |
Món mặn |
Măng kho thập cẩm |
1 đĩa |
141.4 |
8.9 |
6.2 |
12.5 |
Món mặn |
Mít kho |
1 đĩa |
99.8 |
3.7 |
5 |
10 |
Món mặn |
Mực xào sả ớt |
1 đĩa |
184.7 |
31 |
6.7 |
0.1 |
Món mặn |
Mực xào thập cẩm |
1 đĩa |
136.7 |
17.4 |
5.9 |
3.5 |
Món mặn |
Nấm rơm kho |
1 đĩa |
153.7 |
7.5 |
10.5 |
7.3 |
Món mặn |
Sườn nướng |
1 miếng |
110.9 |
10.3 |
7.3 |
1 |
Món mặn |
Sườn nướng |
1 miếng |
123.6 |
10.6 |
7.2 |
4.1 |
Món mặn |
Sườn ram |
1 miếng |
155.7 |
10.9 |
11.3 |
2.6 |
Món mặn |
Tàu hủ ky chiên |
1 đĩa |
306.6 |
37.2 |
15.4 |
4.8 |
Món mặn |
Tép rang |
10 con |
100.1 |
5.6 |
6.5 |
4.8 |
Món mặn |
Thị heo quay |
1 đĩa |
144.8 |
9.2 |
12 |
0 |
Món mặn |
Thịt bò xào đậu que |
1 đĩa |
195.7 |
16.8 |
6.9 |
16.6 |
Món mặn |
Thịt bò xào giá hẹ |
1 đĩa |
143.7 |
15.6 |
6.9 |
4.8 |
Món mặn |
Thịt bò xào hành tây |
1 đĩa |
132.5 |
11.8 |
6.9 |
5.8 |
Món mặn |
Thịt bò xào măng |
1 đĩa |
104.1 |
10.5 |
6.9 |
0 |
Món mặn |
Thịt bò xào nấm rơm |
1 đĩa |
152 |
13.5 |
9.6 |
2.9 |
Món mặn |
Thịt heo phá lấu |
1 đĩa |
241.1 |
13.9 |
19.9 |
1.6 |
Món mặn |
Thịt heo quay |
1 đĩa |
249.7 |
7 |
14.1 |
23.7 |
Món mặn |
Thịt heo xào đậu que |
1 đĩa |
240.2 |
20.5 |
10.2 |
16.6 |
Món mặn |
Thịt heo xào giá hẹ |
1 đĩa |
188.2 |
19.3 |
10.2 |
4.8 |
Món mặn |
Thịt kho tiêu |
1 đĩa |
312 |
22.5 |
16 |
19.5 |
Món mặn |
Thịt kho trứng |
1 trứng+2 miếng thịt |
315.3 |
19.8 |
22.9 |
7.5 |
Món mặn |
Tôm lăn bột chiên |
1 đĩa |
246.5 |
2.6 |
10.1 |
36.3 |
Món mặn |
Tôm sốt cà |
1 đĩa |
248.1 |
12.5 |
9.3 |
28.6 |
Món mặn |
Xíu mại |
2 viên |
103.8 |
11.9 |
4.2 |
4.6 |
Món mặn |
Bánh canh cua |
1 tô |
378.4 |
21.4 |
8.4 |
54.3 |
Món sợi |
Bánh canh giò heo |
1 tô |
482.8 |
19 |
23.6 |
48.6 |
Món sợi |
Bánh canh thịt gà |
1 tô |
345.1 |
12.8 |
11.1 |
48.5 |
Món sợi |
Bánh canh thịt heo |
1 tô |
321.7 |
12.8 |
8.5 |
48.5 |
Món sợi |
Bột chiên |
1 đĩa |
443 |
13.2 |
25.8 |
39.5 |
Món sợi |
Bún bò huế |
1 tô |
478.8 |
18.4 |
16 |
65.3 |
Món sợi |
Bún bò huế (giò) |
1 tô |
621.8 |
30.2 |
30.6 |
56.4 |
Món sợi |
Bún mắm |
1 tô |
479.5 |
28.2 |
15.5 |
56.8 |
Món sợi |
Bún măng |
1 tô |
484.7 |
20.9 |
19.5 |
56.4 |
Món sợi |
Bún mộc |
1 tô |
513 |
28.1 |
19.4 |
56.5 |
Món sợi |
Bún riêu |
1 tô |
481.2 |
16.5 |
16.8 |
66 |
Món sợi |
Bún riêu cua |
1 tô |
413 |
17.8 |
12.2 |
58 |
Món sợi |
Bún riêu ốc |
1 tô |
530.4 |
28.4 |
17.2 |
65.5 |
Món sợi |
Bún thịt nướng |
1 tô |
451.3 |
14.7 |
13.7 |
67.3 |
Món sợi |
Bún thịt nướng chả giò |
1 tô |
598.04 |
24 |
21.16 |
77.9 |
Món sợi |
Bún xào |
1 đĩa |
569.6 |
23.4 |
28 |
56 |
Món sợi |
Canh bún |
1 tô |
294.9 |
13.6 |
6.9 |
44.6 |
Món sợi |
Hoành thánh |
1 tô |
242.6 |
12.3 |
7.4 |
31.7 |
Món sợi |
Hủ tíu bò kho |
1 tô |
410.2 |
17 |
13.4 |
55.4 |
Món sợi |
Hủ tíu giò heo |
1 tô |
637 |
29 |
33 |
55.9 |
Món sợi |
Hủ tíu mì |
1 tô |
410.5 |
16.7 |
12.9 |
56.9 |
Món sợi |
Hủ tíu Nam vang |
1 tô |
400.4 |
24.3 |
14.8 |
42.5 |
Món sợi |
Hủ tíu thịt heo |
1 tô |
361.3 |
14.4 |
12.5 |
47.8 |
Món sợi |
Hủ tíu xào |
1 đĩa |
646.3 |
41.4 |
25.5 |
62.8 |
Món sợi |
Mì bò viên |
1 tô |
456 |
19.5 |
14.4 |
62.1 |
Món sợi |
Mì căn xào sả |
1 đĩa |
298.6 |
7.7 |
5.8 |
53.9 |
Món sợi |
Mì quảng |
1 tô |
541 |
22.4 |
20.2 |
67.4 |
Món sợi |
Mì thịt heo |
1 tô |
415.4 |
19 |
8.2 |
66.4 |
Món sợi |
Mì vịt tiềm |
1 tô |
776.6 |
32.9 |
43 |
64.5 |
Món sợi |
Mì xào dòn |
1 đĩa |
638.9 |
42.2 |
29.3 |
51.6 |
Món sợi |
Miến gà |
1 tô |
634.9 |
17.8 |
18.1 |
100.2 |
Món sợi |
Nui chiên |
1 đĩa |
523.5 |
18.2 |
24.3 |
58 |
Món sợi |
Nui thịt heo |
1 đĩa |
399.3 |
17.5 |
9.3 |
61.4 |
Món sợi |
Phở bò chín |
1 tô |
430.6 |
20.9 |
12.2 |
59.3 |
Món sợi |
Phở bò tái |
1 tô |
414.1 |
17.9 |
11.7 |
59.3 |
Món sợi |
Phở bò viên |
1 tô |
430.5 |
16.3 |
14.1 |
59.6 |
Món sợi |
Phở gà |
1 tô |
483.5 |
21.3 |
17.9 |
59.3 |
Món sợi |
Hột vịt muối |
1 trái |
90.6 |
6.4 |
7 |
0.5 |
Món trứng |
Trứng cút |
1 trái |
17.2 |
1.5 |
1.2 |
0.1 |
Món trứng |
Trứng gà Mỹ |
1 trái |
81.3 |
7.3 |
5.7 |
0.2 |
Món trứng |
Trứng gà ta |
1 trái |
58.5 |
5.2 |
4.1 |
0.2 |
Món trứng |
Trứng vịt bắc thảo |
1 trái |
89.7 |
6 |
7.3 |
0 |
Món trứng |
Trứng vịt luộc |
1 trái |
90.6 |
6.4 |
7 |
0.5 |
Món trứng |
Bánh bao |
100g |
218.9 |
6.1 |
0.5 |
47.5 |
Ngũ cốc |
Bánh đúc |
100g |
51.5 |
0.9 |
0.3 |
11.3 |
Ngũ cốc |
Bánh mì |
100g |
249.2 |
7.9 |
0.8 |
52.6 |
Ngũ cốc |
Bánh phở |
100g |
141.2 |
3.2 |
0 |
32.1 |
Ngũ cốc |
Bánh tráng mỏng |
100g |
333.4 |
4 |
0.2 |
78.9 |
Ngũ cốc |
Bắp tươi |
100g |
195.5 |
4.1 |
2.3 |
39.6 |
Ngũ cốc |
Bún (đã nấu) |
100g |
109.6 |
1.7 |
0 |
25.7 |
Ngũ cốc |
Cơm trắng |
100g |
130 |
3 |
0 |
29.5 |
Ngũ cốc |
Cơm trắng |
1 đĩa cơm phần |
407.6 |
9.3 |
1.2 |
89.9 |
Ngũ cốc |
Gạo nếp cái |
100g |
345.9 |
8.2 |
1.5 |
74.9 |
Ngũ cốc |
Gạo tẻ |
100g |
344.6 |
7.8 |
1 |
76.1 |
Ngũ cốc |
Ngô tươi |
100g |
195.5 |
4.1 |
2.3 |
39.6 |
Ngũ cốc |
Ngô vàng hạt vàng |
100g |
354.3 |
8.6 |
4.7 |
69.4 |
Ngũ cốc |
Bia |
100g |
42.4 |
1.6 |
0 |
9 |
Nước giải khát |
CocaCola |
100g |
41.6 |
0 |
0 |
10.4 |
Nước giải khát |
Rượu nếp |
100g |
166.8 |
4 |
0 |
37.7 |
Nước giải khát |
Bưởi |
100g |
30 |
0.2 |
0 |
7.3 |
Quả chín |
Cam |
100g |
37.2 |
0.9 |
0 |
8.4 |
Quả chín |
Chanh |
100g |
22.8 |
0.9 |
0 |
4.8 |
Quả chín |
Chôm chôm |
100g |
71.6 |
1.5 |
0 |
16.4 |
Quả chín |
Chuối tây |
100g |
66.3 |
0.9 |
0.3 |
15 |
Quả chín |
Chuối tiêu |
100g |
96.6 |
1.5 |
0.2 |
22.2 |
Quả chín |
Đu đủ chín |
100g |
34.8 |
1 |
0 |
7.7 |
Quả chín |
Dưa hấu |
100g |
15.8 |
1.2 |
0.2 |
2.3 |
Quả chín |
Dứa ta |
100g |
29.2 |
0.8 |
0 |
6.5 |
Quả chín |
Hồng xiêm |
100g |
48.3 |
0.5 |
0.7 |
10 |
Quả chín |
Lê |
100g |
45.4 |
0.7 |
0.2 |
10.2 |
Quả chín |
Mận |
100g |
19.8 |
0.6 |
0.2 |
3.9 |
Quả chín |
Mít dai |
100g |
48 |
0.6 |
0 |
11.4 |
Quả chín |
Mít mật |
100g |
62 |
1.5 |
0 |
14 |
Quả chín |
Mơ |
100g |
45.6 |
0.9 |
0 |
10.5 |
Quả chín |
Na |
100g |
64.4 |
1.6 |
0 |
14.5 |
Quả chín |
Nhãn |
100g |
47.6 |
0.9 |
0 |
11 |
Quả chín |
Nho ta (nho chua) |
100g |
14 |
0.4 |
0 |
3.1 |
Quả chín |
Quýt |
100g |
37.6 |
0.8 |
0 |
8.6 |
Quả chín |
Táo ta |
100g |
37.2 |
0.8 |
0 |
8.5 |
Quả chín |
Táo tây |
100g |
47.2 |
0.5 |
0 |
11.3 |
Quả chín |
Vải |
100g |
42.8 |
0.7 |
0 |
10 |
Quả chín |
Vú sữa |
100g |
41.6 |
1 |
0 |
9.4 |
Quả chín |
Xoài chín |
100g |
68.7 |
0.6 |
0.3 |
15.9 |
Quả chín |
Bầu |
100g |
14 |
0.6 |
0 |
2.9 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Bí đao (bí xanh) |
100g |
12 |
0.6 |
0 |
2.4 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Bí ngô |
100g |
23.6 |
0.3 |
0 |
5.6 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cà chua |
100g |
19.2 |
0.6 |
0 |
4.2 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cà pháo |
100g |
20.4 |
1.5 |
0 |
3.6 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cà rốt |
100g |
38 |
1.5 |
0 |
8 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cà tím |
100g |
22 |
1 |
0 |
4.5 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cải bắp |
100g |
28.8 |
1.8 |
0 |
5.4 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cải cúc |
100g |
14 |
1.6 |
0 |
1.9 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cải thìa (cải trắng) |
100g |
16 |
1.4 |
0 |
2.6 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cải xanh |
100g |
15.2 |
1.7 |
0 |
2.1 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cần ta |
100g |
10 |
1 |
0 |
1.5 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Củ cải trắng |
100g |
20.8 |
1.5 |
0 |
3.7 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Đậu cô ve |
100g |
73 |
5 |
1 |
11 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Dọc mùng |
100g |
4.8 |
0.4 |
0 |
0.8 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Dưa cải bắp |
100g |
18 |
1.2 |
0 |
3.3 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Dưa cải bẹ |
100g |
16.8 |
1.8 |
0 |
2.4 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Dưa chuột |
100g |
15.2 |
0.8 |
0 |
3 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Gấc |
100g |
122 |
20 |
0 |
10.5 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Giá đậu xanh |
100g |
43.2 |
5.5 |
0 |
5.3 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Hành lá (hành hoa) |
100g |
22.4 |
1.3 |
0 |
4.3 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Măng chua |
100g |
11.2 |
1.4 |
0 |
1.4 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Mộc nhĩ |
100g |
304.2 |
10.6 |
0.2 |
65 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Mướp |
100g |
15.6 |
0.9 |
0 |
3 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Nấm hương khô |
100g |
274.5 |
35 |
4.5 |
23.5 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Ớt vàng to |
100g |
28 |
1.3 |
0 |
5.7 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Ran kinh giới |
100g |
22 |
2.7 |
0 |
2.8 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau bí |
100g |
17.6 |
2.7 |
0 |
1.7 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau đay |
100g |
24 |
2.8 |
0 |
3.2 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau khoai lang |
100g |
21.6 |
2.6 |
0 |
2.8 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau mồng tơi |
100g |
13.6 |
2 |
0 |
1.4 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau mùi |
100g |
13.2 |
2.6 |
0 |
0.7 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau muống |
100g |
22.8 |
3.2 |
0 |
2.5 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau ngót |
100g |
34.8 |
5.3 |
0 |
3.4 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau răm |
100g |
30 |
4.7 |
0 |
2.8 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau rút |
100g |
27.6 |
5.1 |
0 |
1.8 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau thơm |
100g |
17.6 |
2 |
0 |
2.4 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Su hào |
100g |
36.4 |
2.8 |
0 |
6.3 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Su su |
100g |
18 |
0.8 |
0 |
3.7 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Súp lơ |
100g |
29.6 |
2.5 |
0 |
4.9 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Tía tô |
100g |
25.2 |
2.9 |
0 |
3.4 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Sữa bò tươi |
100g |
74.4 |
3.9 |
4.4 |
4.8 |
Sữa |
Sữa bột tách béo |
100g |
357 |
35 |
1 |
52 |
Sữa |
Sữa bột toàn phần |
100g |
494 |
27 |
26 |
38 |
Sữa |
Sữa chua |
100g |
60.9 |
3.3 |
3.7 |
3.6 |
Sữa |
Sữa đặc có đường |
100g |
335.6 |
8.1 |
8.8 |
56 |
Sữa |
Sữa mẹ |
100g |
61 |
1.5 |
3 |
7 |
Sữa |
Ba tê |
100g |
326.2 |
10.8 |
24.6 |
15.4 |
Thịt |
Bao tử bò |
100g |
97 |
14.8 |
4.2 |
0 |
Thịt |
Bao tử heo |
100g |
84.5 |
14.6 |
2.9 |
0 |
Thịt |
Cật bò |
100g |
67.4 |
12.5 |
1.8 |
0.3 |
Thịt |
Cật heo |
100g |
81.1 |
13 |
3.1 |
0.3 |
Thịt |
Chả bò |
100g |
356.7 |
13.8 |
33.5 |
0 |
Thịt |
Chà bông |
100g |
395.6 |
53 |
20.4 |
0 |
Thịt |
Chả lợn |
100g |
517.2 |
10.8 |
50.4 |
5.1 |
Thịt |
Chả lụa |
100g |
135.5 |
21.5 |
5.5 |
0 |
Thịt |
Chả quế |
100g |
415.8 |
16.2 |
39 |
0 |
Thịt |
Chân giò lợn (bỏ xương) |
100g |
230.2 |
15.7 |
18.6 |
0 |
Thịt |
Da heo |
100g |
117.5 |
23.3 |
2.7 |
0 |
Thịt |
Dăm bông heo |
100g |
318.2 |
23 |
25 |
0.3 |
Thịt |
Đầu heo |
100g |
335.3 |
13.4 |
31.3 |
0 |
Thịt |
Đuôi bò |
100g |
137.3 |
19.7 |
6.5 |
0 |
Thịt |
Đuôi heo |
100g |
467.1 |
10.8 |
47.1 |
0 |
Thịt |
Ếch |
100g |
89.9 |
20 |
1.1 |
0 |
Thịt |
Gan bò |
100g |
109.5 |
17.4 |
3.1 |
3 |
Thịt |
Gân chân bò |
100g |
123.5 |
30.2 |
0.3 |
0 |
Thịt |
Gan gà |
100g |
111.4 |
18.2 |
3.4 |
2 |
Thịt |
Gan heo |
100g |
115.6 |
18.8 |
3.6 |
2 |
Thịt |
Gan vịt |
100g |
121.9 |
17.1 |
4.7 |
2.8 |
Thịt |
Giò bò |
100g |
356.7 |
13.8 |
33.5 |
0 |
Thịt |
Giò lụa |
100g |
135.5 |
21.5 |
5.5 |
0 |
Thịt |
Giò thủ |
100g |
552.7 |
16 |
54.3 |
0 |
Thịt |
Huyết bò |
100g |
75.4 |
18 |
0.2 |
0.4 |
Thịt |
Huyết heo luộc |
100g |
43.7 |
10.7 |
0.1 |
0 |
Thịt |
Huyết heo sống |
100g |
24.5 |
5.7 |
0.1 |
0.2 |
Thịt |
Lạp xưởng |
100g |
585 |
20.8 |
55 |
1.7 |
Thịt |
Lòng heo (ruột già) |
100g |
166.7 |
6.9 |
15.1 |
0.8 |
Thịt |
Lưỡi bò |
100g |
164.1 |
13.6 |
12.1 |
0.2 |
Thịt |
Lưỡi heo |
100g |
177.6 |
14.2 |
12.8 |
1.4 |
Thịt |
Mề gà |
100g |
99.3 |
21.3 |
1.3 |
0.6 |
Thịt |
Nem chua |
100g |
137.3 |
21.7 |
3.7 |
4.3 |
Thịt |
Nhộng |
100g |
110.5 |
13 |
6.5 |
0 |
Thịt |
Óc bò |
100g |
123.5 |
9 |
9.5 |
0.5 |
Thịt |
Óc heo |
100g |
123.1 |
9 |
9.5 |
0.4 |
Thịt |
Patê |
100g |
326.2 |
10.8 |
24.6 |
15.4 |
Thịt |
Phèo heo |
100g |
43.7 |
7.2 |
1.3 |
0.8 |
Thịt |
Sườn heo bỏ xương |
100g |
186.8 |
17.9 |
12.8 |
0 |
Thịt |
Tai heo |
100g |
120.9 |
21 |
4.1 |
0 |
Thịt |
Thịt bê nạc |
100g |
84.5 |
20 |
0.5 |
0 |
Thịt |
Thịt bò |
100g |
118.2 |
21 |
3.8 |
0 |
Thịt |
Thịt bò khô |
100g |
239.2 |
51 |
1.6 |
5.2 |
Thịt |
Thịt dê nạc |
100g |
121.5 |
20.7 |
4.3 |
0 |
Thịt |
Thịt gà ta |
100g |
199.1 |
20.3 |
13.1 |
0 |
Thịt |
Thịt gà tây |
100g |
218.1 |
20.1 |
15.3 |
0 |
Thịt |
Thịt heo ba chỉ |
100g |
259.5 |
16.5 |
21.5 |
0 |
Thịt |
Thịt heo mỡ |
100g |
393.7 |
14.5 |
37.3 |
0 |
Thịt |
Thịt heo nạc |
100g |
139 |
19 |
7 |
0 |
Thịt |
Thịt lơn nạc |
100g |
139 |
19 |
7 |
0 |
Thịt |
Thịt mông chó |
100g |
337.6 |
16 |
30.4 |
0 |
Thịt |
Thịt ngỗng |
100g |
408.8 |
14 |
39.2 |
0 |
Thịt |
Thịt thỏ |
100g |
158 |
21.5 |
8 |
0 |
Thịt |
Thịt ức gà |
100g |
103.2 |
23.1 |
1.2 |
0 |
Thịt |
Thịt vai chó |
100g |
230.4 |
18 |
17.6 |
0 |
Thịt |
Thịt vịt |
100g |
267.4 |
17.8 |
21.8 |
0 |
Thịt |
Tim bò |
100g |
89.4 |
15 |
3 |
0.6 |
Thịt |
Tim gà |
100g |
113.5 |
16 |
5.5 |
0 |
Thịt |
Tim heo |
100g |
89.2 |
15.1 |
3.2 |
0 |
Thịt |
Xúc xích |
100g |
535.4 |
27.2 |
47.4 |
0 |
Thịt |
Ba khía muối |
100g |
82.9 |
14.2 |
2.9 |
0 |
Thủy hải sản |
Bánh phồng tôm |
100g |
675.6 |
1.6 |
59.2 |
34.1 |
Thủy hải sản |
Cá bống |
100g |
70.4 |
15.8 |
0.8 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá chép |
100g |
96.4 |
16 |
3.6 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá đối |
100g |
107.7 |
19.5 |
3.3 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá giếc |
100g |
87 |
17.7 |
1.8 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá hồi |
100g |
135.7 |
22 |
5.3 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá khô |
100g |
208.3 |
43.3 |
3.9 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá lóc |
100g |
97.1 |
18.2 |
2.7 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá mè |
100g |
143.5 |
15.4 |
9.1 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá mỡ |
100g |
150.9 |
16.8 |
9.3 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá mòi |
100g |
124 |
17.5 |
6 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá nạc |
100g |
79.9 |
17.5 |
1.1 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá ngừ |
100g |
86.7 |
21 |
0.3 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá nục |
100g |
110.5 |
20.2 |
3.3 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá phèn |
100g |
104.1 |
15.9 |
4.5 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá quả (cá lóc) |
100g |
97.1 |
18.2 |
2.7 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá rô đồng |
100g |
125.9 |
19.1 |
5.5 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá rô phi |
100g |
99.5 |
19.7 |
2.3 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá thu |
100g |
165.5 |
18.2 |
10.3 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá trắm cỏ |
100g |
91.4 |
17 |
2.6 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá trê |
100g |
173.1 |
16.5 |
11.9 |
0 |
Thủy hải sản |
Cá trôi |
100g |
126.5 |
18.8 |
5.7 |
0 |
Thủy hải sản |
Chà bông cá lóc |
100g |
311.7 |
65.7 |
4.1 |
3 |
Thủy hải sản |
Cua biển |
100g |
103.4 |
17.5 |
0.6 |
7 |
Thủy hải sản |
Cua đồng |
100g |
86.9 |
12.3 |
3.3 |
2 |
Thủy hải sản |
Ghẹ |
100g |
53.9 |
11.9 |
0.7 |
0 |
Thủy hải sản |
Hải sâm |
100g |
89.5 |
21.5 |
0.3 |
0.2 |
Thủy hải sản |
Hến |
100g |
44.7 |
4.5 |
0.7 |
5.1 |
Thủy hải sản |
Lươn |
100g |
93.5 |
20 |
1.5 |
0 |
Thủy hải sản |
Mực khô |
100g |
290.9 |
60.1 |
4.5 |
2.5 |
Thủy hải sản |
Mực tươi |
100g |
73.3 |
16.3 |
0.9 |
0 |
Thủy hải sản |
Ốc bươu |
100g |
83.9 |
11.1 |
0.7 |
8.3 |
Thủy hải sản |
Ốc nhồi |
100g |
84.3 |
11.9 |
0.7 |
7.6 |
Thủy hải sản |
Ốc vặn |
100g |
72.3 |
12.2 |
0.7 |
4.3 |
Thủy hải sản |
Sò |
100g |
50.8 |
8.8 |
0.4 |
3 |
Thủy hải sản |
Tép gạo |
100g |
57.6 |
11.7 |
1.2 |
0 |
Thủy hải sản |
Tép khô |
100g |
269 |
59.8 |
3 |
0.7 |
Thủy hải sản |
Tôm biển |
100g |
82.1 |
17.6 |
0.9 |
0.9 |
Thủy hải sản |
Tôm đồng |
100g |
89.8 |
18.4 |
1.8 |
0 |
Thủy hải sản |
Tôm khô |
100g |
346.6 |
75.6 |
3.8 |
2.5 |
Thủy hải sản |
Trai |
100g |
38.3 |
4.6 |
1.1 |
2.5 |
Thủy hải sản |
Hột vịt lộn |
1 trái |
98.3 |
7.3 |
6.7 |
2.2 |
Trứng |
Lòng đỏ trứng gà |
100g |
326.6 |
13.6 |
29.8 |
1 |
Trứng |
Lòng đỏ trứng vịt |
100g |
367.9 |
14.5 |
32.3 |
4.8 |
Trứng |
Lòng trắng trứng gà |
100g |
46.1 |
10.3 |
0.1 |
1 |
Trứng |
Lòng trắng trứng vịt |
100g |
50.1 |
11.5 |
0.1 |
0.8 |
Trứng |
Trứng gà |
100g |
165.6 |
14.8 |
11.6 |
0.5 |
Trứng |
Trứng vịt |
100g |
183.8 |
13 |
14.2 |
1 |
Trứng |
Trứng vịt lộn |
100g |
182 |
13.6 |
12.4 |
4 |
Trứng |
Xôi bắp |
1 gói |
312.7 |
8.2 |
8.3 |
51.3 |
Xôi |
Xôi đậu đen |
1 gói |
551.9 |
17.4 |
11.1 |
95.6 |
Xôi |
Xôi đậu phộng |
1 gói |
659.9 |
19.9 |
28.3 |
81.4 |
Xôi |
Xôi đậu xanh |
1 gói |
533.6 |
15.4 |
11.2 |
92.8 |
Xôi |
Xôi gấc |
1 gói |
582.2 |
12.1 |
13.8 |
102.4 |
Xôi |
Xôi khúc |
1 gói |
396.1 |
10.4 |
10.5 |
65 |
Xôi |
Xôi lá cẩm |
1 gói |
578.9 |
15 |
11.3 |
104.3 |
Xôi |
Xôi mặn |
1 gói |
500.5 |
17.9 |
18.9 |
64.7 |
Xôi |
Xôi nếp than |
1 gói |
516.2 |
13.5 |
11 |
90.8 |
Xôi |
Xôi vị |
1 gói |
460.2 |
11.6 |
13 |
74.2 |
Xôi |
Xôi vò |
1 gói |
510.1 |
14.8 |
6.9 |
97.2 |
Xôi |
Kem Cornetto |
1 cây |
201.9 |
3.3 |
10.3 |
24 |
Đồ ngọt |
Kem hộp |
1 hộp 500ml |
380.2 |
6 |
17 |
50.8 |
Đồ ngọt |
Nước cam vắt |
1 ly |
226.4 |
0.9 |
0 |
55.7 |
Đồ uống |
Nước chanh |
1 ly |
149.2 |
0.1 |
0 |
37.2 |
Đồ uống |
Nước ép trái cây đóng hộp |
1 ly |
73.6 |
0 |
0 |
18.4 |
Đồ uống |
Nước mía |
1 ly |
104 |
0 |
0 |
26 |
Đồ uống |
Nước ngọt có gaz |
1 lon |
144.8 |
0 |
0 |
36.2 |
Đồ uống |
Nước rau má |
1 ly |
74 |
2 |
0 |
16.5 |
Đồ uống |
Nước sâm |
1 ly |
79.6 |
0 |
0 |
19.9 |
Đồ uống |
Phô mai Bò cười |
1 miếng nhỏ |
67 |
4.6 |
5.4 |
0 |
Đồ uống |
Sinh tố |
1 ly |
276.8 |
3.2 |
3.2 |
58.8 |
Đồ uống |
Sữa chua uống YoMost |
1 hộp nhỏ |
140.3 |
2.8 |
1.9 |
28 |
Đồ uống |
Sữa chua Yoghurt Vinamilk |
1 hủ nhỏ |
137.6 |
3.8 |
4 |
21.6 |
Đồ uống |
Sữa đặc có đường |
1 hộp nhỏ |
88.4 |
2 |
2.4 |
14.7 |
Đồ uống |
Sữa đậu nành Tribeco |
1 hộp nhỏ |
110.1 |
6 |
2.9 |
15 |
Đồ uống |
Sữa hộp Cô gái Hà lan |
1 hộp nhỏ |
152.4 |
6.5 |
6 |
18.1 |
Đồ uống |
Thạch dừa |
1 cái |
17.2 |
0.4 |
0 |
3.9 |
Quả chín |
Trái dừa tươi |
1 trái |
127.3 |
5.2 |
1.7 |
22.8 |
Quả chín |
Vải đóng hộp |
1 ly |
130 |
0.9 |
0 |
31.6 |
Quả chín |
Bơ |
1 trái |
184.7 |
3.5 |
17.1 |
4.2 |
Quả chín |
Chuối cau |
1 trái |
36.2 |
0.5 |
0.2 |
8.1 |
Quả chín |
Chuối sứ |
1 trái |
35 |
0.5 |
0.2 |
7.8 |
Quả chín |
Thơm |
1 miếng |
17.6 |
0.5 |
0 |
3.9 |
Quả chín |
Xoài |
1 trái |
178.4 |
1.6 |
0.8 |
41.2 |
Quả chín |
Nhãn tiêu |
1 trái |
3.2 |
0.4 |
0 |
0.4 |
Quả chín |
Nhãn thường |
1 trái |
4 |
0.1 |
0 |
0.9 |
Quả chín |
Táo ta |
1 trái |
9.2 |
0.2 |
0 |
2.1 |
Quả chín |
Mít tố nữ |
1 múi |
9.6 |
0.2 |
0 |
2.2 |
Quả chín |
Mít nghệ |
1 múi |
11.2 |
0.3 |
0 |
2.5 |
Quả chín |
Vải đóng hộp |
1 trái |
8.8 |
0.1 |
0 |
2.1 |
Quả chín |
Chôm chôm |
1 trái |
14.4 |
0.3 |
0 |
3.3 |
Quả chín |
Măng cụt |
1 trái |
14.4 |
0.1 |
0 |
3.5 |
Quả chín |
Sầu riêng |
100g |
147 |
1.5 |
5.3 |
27.1 |
Quả chín |
Chuối khô |
1 trái |
42.4 |
0.7 |
0 |
9.9 |
Quả chín |
Hạt điều |
1 đĩa |
291.9 |
9.2 |
24.7 |
8.2 |
Quả chín |
Quýt |
1 trái |
28 |
0.6 |
0 |
6.4 |
Quả chín |
Nho khô |
1 đĩa nhỏ |
173.3 |
1.4 |
0.1 |
41.7 |
Quả chín |
Cóc |
1 trái |
33.6 |
1 |
0 |
7.4 |
Quả chín |
Nho Mỹ (đỏ/xanh) |
100 gram |
67.6 |
0.4 |
0 |
16.5 |
Quả chín |
Khoai môn |
1 củ |
457.7 |
0.9 |
0.1 |
113.3 |
Quả chín |
Chuối già |
1 trái |
73.8 |
1.1 |
0.2 |
16.9 |
Quả chín |
Dưa hấu |
1 miếng |
21.1 |
1.6 |
0.3 |
3 |
Quả chín |
Mãng cầu ta |
1 trái |
56 |
1.4 |
0 |
12.6 |
Quả chín |
Bưởi |
1 múi |
20.8 |
0.1 |
0 |
5.1 |
Quả chín |
Khoai lang |
1 củ |
130.7 |
1.4 |
0.3 |
30.6 |
Củ giàu tinh bột |
Bắp xào |
1 đĩa |
316.3 |
10.4 |
12.3 |
41 |
Củ giàu tinh bột |
Lê |
1 trái |
91.6 |
1.4 |
0.4 |
20.6 |
Quả chín |
Khoai từ |
1 củ |
98.4 |
1.6 |
0 |
23 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai mì |
1 khúc |
137 |
1 |
0.2 |
32.8 |
Củ giàu tinh bột |
Táo tây |
1 trái |
107.6 |
1.1 |
0 |
25.8 |
Quả chín |
Bắp luộc |
1 trái |
191.7 |
4.5 |
2.5 |
37.8 |
Củ giàu tinh bột |
Bắp nướng |
1 trái |
271.6 |
4.8 |
7.6 |
46 |
Củ giàu tinh bột |
Mãng cầu xiêm |
1 miếng |
40 |
1.4 |
0 |
8.6 |
Quả chín |
Khế |
1 trái |
9.2 |
0.4 |
0 |
1.9 |
Quả chín |
Khoai tây |
1 đĩa nhỏ |
131.7 |
0.6 |
8.9 |
12.3 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai lang chiên |
100 gram |
325 |
2.6 |
15.8 |
43.1 |
Củ giàu tinh bột |
Đậu phộng nấu |
1 lon |
395.1 |
19 |
30.7 |
10.7 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu phộng da cá |
1 đĩa nhỏ |
273.3 |
8.9 |
16.1 |
23.2 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đu đủ |
1 miếng |
125.2 |
3.6 |
0 |
27.7 |
Quả chín |
Hồng đỏ |
1 trái |
24.8 |
0.6 |
0 |
5.6 |
Quả chín |
Nho ta (tím) |
100 gram |
14 |
0.4 |
0 |
3.1 |
Quả chín |
Sơ ri |
100 gram |
14 |
0.4 |
0 |
3.1 |
Quả chín |
Đậu phộng rang |
1 đĩa nhỏ |
572.5 |
27.5 |
44.5 |
15.5 |
Quả chín |
Đậu phộng chiên muối |
1 đĩa nhỏ |
617.5 |
27.5 |
49.5 |
15.5 |
Quả chín |
Cam |
1 trái |
68.8 |
1.7 |
0 |
15.5 |
Quả chín |
Chuối sấy |
1 đĩa nhỏ |
253.5 |
1.8 |
10.7 |
37.5 |
Quả chín |
Mít sấy |
1 đĩa nhỏ |
109.1 |
1.8 |
2.7 |
19.4 |
Quả chín |
Vú sữa |
1 trái |
82 |
2 |
0 |
18.5 |
Quả chín |
Ổi |
1 trái |
53.2 |
1 |
0 |
12.3 |
Quả chín |
Thanh long |
1 trái |
225.2 |
7.3 |
0 |
49 |
Quả chín |
Mận đỏ |
1 trái |
11.2 |
0.3 |
0 |
2.5 |
Quả chín |
Củ sắn |
1 củ |
52 |
1.9 |
0 |
11.1 |
Củ giàu tinh bột |
Yến mạch (khô) |
100g |
389 |
16.9 |
6.9 |
66.3 |
Ngũ cốc |
Gạo lứt |
100g |
362 |
7 |
2 |
78 |
Ngũ cốc |
Cơm gạo lứt |
100g |
123 |
3 |
1 |
26 |
Ngũ cốc |
Bánh tiramisu |
100g |
295 |
5 |
13 |
36 |
Đồ ngọt |
Trà sữa trân châu |
1 ly M |
500 |
11 |
19 |
39 |
Đồ uống |
Chao (đậu hũ nhũ) |
100g |
116 |
8 |
8 |
5 |
Món mặn |
Bánh canh chay |
1 tô vừa |
225 |
50 |
9 |
10 |
Món sợi |
Dừa khô |
100g |
650 |
7.5 |
65 |
25 |
Đồ ngọt |
Bún đậu mắm tôm |
1 suất |
760 |
58.3 |
44.5 |
48.9 |
Món sợi |
Bánh hỏi (tươi) |
100g |
112 |
2.3 |
0.3 |
25 |
Món sợi |
Bánh dorayaki |
1 cái |
195 |
4.1 |
2.7 |
38.4 |
Đồ ngọt |
Tào phớ nước đường |
100g |
38 |
2.6 |
1.1 |
4.5 |
Đồ ngọt |
Tào phớ trân châu |
100g |
71 |
2.3 |
1.6 |
11.5 |
Đồ ngọt |
Đường nâu |
100g |
380 |
0.1 |
0 |
98.1 |
Đồ ngọt |
Cháo trắng |
1 tô nhỡ (300g) |
252 |
8.1 |
1.3 |
52 |
Cháo |
Cháo sườn |
1 tô nhỡ (300g) |
328 |
12.9 |
6.9 |
50.7 |
Cháo |
Khô gà |
100g |
101 |
33.4 |
4.9 |
4 |
Thịt |
Nem chua rán |
100g |
227 |
21.7 |
13.7 |
4.3 |
Thịt |
Bánh tráng trộn |
100g |
300 |
5 |
16.3 |
32.5 |
Đồ mặn |
Trân châu |
100g |
347 |
9.5 |
0.2 |
55 |
Đồ ngọt |
Mì tôm Hàn Quốc |
1 gói (130g) |
550 |
8 |
20 |
84 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Roi |
100g |
16 |
0.4 |
0.3 |
3.2 |
Quả chín |
Sữa chua nếp cẩm Vinamilk |
1 hũ |
104.5 |
2.9 |
2.1 |
18.5 |
Đồ uống |
Sữa chua nếp cẩm Ba Vì |
1 hũ |
90 |
2 |
1.6 |
17.5 |
Đồ uống |
Trà đào (cam sả) |
240ml |
122 |
0.2 |
0.5 |
28.5 |
Đồ uống |
Bánh quẩy đường |
100g |
290 |
6 |
5.3 |
47.5 |
Bánh việt |
Tương cà |
10g |
13 |
0 |
0 |
3.3 |
Gia vị, nước chấm |
Tương ngô |
100g |
75 |
3.9 |
0.1 |
14.5 |
Gia vị, nước chấm |
Tương nếp |
100g |
86 |
4.3 |
0.7 |
15.7 |
Gia vị, nước chấm |
Sốt mayonaise |
100g |
701 |
0 |
77.8 |
0.1 |
Gia vị, nước chấm |
Mắm tép chua |
100g |
68 |
8.7 |
1.2 |
5.5 |
Gia vị, nước chấm |
Mắm tôm loãng |
100g |
44 |
7 |
0.8 |
2.1 |
Gia vị, nước chấm |
Nước dừa tươi |
100g |
21 |
0.4 |
0 |
4.8 |
Nước giải khát |
Nước ép cà chua |
100g |
19 |
0.8 |
0.6 |
2.6 |
Nước giải khát |
Nước quýt tươi |
100g |
24 |
0.4 |
0.2 |
5.1 |
Nước giải khát |
Mạch nha |
100g |
331 |
0.2 |
0 |
82.5 |
Đồ ngọt |
Kẹo vừng |
100g |
417 |
2.8 |
6.9 |
85.9 |
Đồ ngọt |
Kẹo bơ cứng (Toffee) |
100g |
448 |
2.1 |
17.2 |
71.1 |
Đồ ngọt |
Bột cacao |
100g |
414 |
19.6 |
13.7 |
53 |
Đồ ngọt |
Bánh trứng nhện |
100g |
369 |
9.6 |
3.7 |
74.2 |
Đồ ngọt |
Bánh quế |
100g |
435 |
8.3 |
10.7 |
76.4 |
Đồ ngọt |
Bánh khảo |
100g |
376 |
3.2 |
0.3 |
90.2 |
Đồ ngọt |
Bánh kem xốp |
100g |
492 |
8.3 |
24 |
60.7 |
Đồ ngọt |
Bánh chả |
100g |
395 |
3.4 |
6.6 |
80.5 |
Đồ ngọt |
Bánh bích quy |
100g |
376 |
8.8 |
4.5 |
75.1 |
Đồ ngọt |
Thịt vịt hầm |
100g |
224 |
19.6 |
16.2 |
0 |
Thịt |
Mứt bí ngô |
100g |
198 |
0.5 |
0 |
49.1 |
Đồ ngọt |
Sữa dê tươi |
100g |
69 |
3.5 |
4.1 |
4.5 |
Sữa |
Pho mát |
100g |
380 |
25.5 |
30.9 |
0 |
Sữa |
Ruốc cá quả |
100g |
312 |
65.7 |
4.1 |
3 |
Thủy hải sản |
Ruốc tôm |
100g |
305 |
65.5 |
3.1 |
3.7 |
Thủy hải sản |
Dầu cám gạo |
100g |
900 |
0 |
100 |
0 |
Dầu, mỡ, bơ |
Dầu cọ |
100g |
900 |
0 |
100 |
0 |
Dầu, mỡ, bơ |
Dầu dừa |
100g |
900 |
0 |
100 |
0 |
Dầu, mỡ, bơ |
Dầu đậu tương |
100g |
900 |
0 |
100 |
0 |
Dầu, mỡ, bơ |
Dầu mè |
100g |
900 |
0 |
100 |
0 |
Dầu, mỡ, bơ |
Dầu oliu |
100g |
900 |
0 |
100 |
0 |
Dầu, mỡ, bơ |
Váng đậu (tàu hũ ky/phù chúc) |
100g |
414 |
50.2 |
20.8 |
6.5 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Hạt bí |
100g |
519 |
35.1 |
31.8 |
23 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Bột đậu xanh |
100g |
347 |
24.6 |
2.5 |
56.5 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Hạt mít |
100g |
166 |
0.7 |
1.1 |
38.3 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Hạt dẻ |
100g |
363 |
6.8 |
1.8 |
79.8 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Khoai dẻo |
1 viên |
13 |
0 |
0 |
3.3 |
Đồ ngọt |
Granola |
20g |
104 |
2 |
4 |
13 |
Hạt giàu đạm và chất béo |