áo tắm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Khỏi mặc áo tắm hai mảnh.

Bye-bye, bikinis.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một trong những bộ quần áo tắm ưa thích của tôi.

It’s one of my favorite bathing suits.

ted2019

Vào thời điểm đó, cuộc thi Hoa hậu Nigeria không có phần thi áo tắm.

At that time, the Miss Nigeria contest did not include a swimsuit competition.

WikiMatrix

Thần tượng áo tắm xuất hiện trong một loạt các phong cách chụp ảnh và thể loại.

Gravure idols appear in a wide range of photography styles and genres.

WikiMatrix

Cả cái áo tắm hồng của Laura

And- And– And Laura’ s pink bathrobe

opensubtitles2

Chúng ta phải kiếm càng nhiều càng tốt kiểu áo tắm này.

We have to earn as much as possible the bikini carwash.

OpenSubtitles2018. v3

Hình đó chụp tôi mặc áo tắm lúc tôi lên bảy tuổi.

It was of me in a bathing suit when I was seven years old.

jw2019

Mỗi người dự định làm báp têm nên mang theo quần áo tắm khiêm tốn và khăn lau.

A modest bathing suit and a towel should be brought by each one who plans to be baptized.

jw2019

Nếu cô nhét cái này vô áo tắm, nó sẽ nâng đường ngực của cô.

If you put this in your swimming suit top, it will enhance your bustline.

OpenSubtitles2018. v3

Ha Ni, cậu có áo tắm không?

Ha Ni, do you have a swimsuit?

QED

Cô ấy là người mẫu áo tắm.

She’s a swimsuit model.

OpenSubtitles2018. v3

Ảnh ghép mặt cậu vào cơ thể của mấy cô người mẫu áo tắm.

He puts your face on some bikini model’s body.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc áo tắm chăng?

Perhaps wearing a bathing suit?

ted2019

Trình diễn áo tắm

Wet Tshirt contest!

OpenSubtitles2018. v3

Spear tiếp tục đứng ở vị trí thứ 5 sau phần thi trnag phục dạ hội và áo tắm.

Spear went on to place in the Top 5 after the evening gown and swimsuit competitions.

WikiMatrix

Mình cần người khác giúp để mặc quần áo, tắm rửa và cho ăn.

I need help getting dressed, showered, and fed.

jw2019

Vượt 84 thí sinh khác, Abigail Elizalde cũng giành giải Trình diễn áo tắm đẹp nhất (Best in Swimsuit).

Beating the 84 other contestants, Abigail Elizalde won also the Best in Swimsuit Award.

WikiMatrix

Phần thi áo tắm: “Rather Be” (Lash Remix) của by Clean Bandit featuring Jess Glynne.

” Rather Be ” is a năm trước single by Clean Bandit featuring Jess Glynne .

WikiMatrix

Giờ thì cậu không mừng sao khi chúng ta không bắt đầu bằng mảnh lột áo tắm?

Now are you glad we didn’t start with the bikini strips?

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi cạo sạch, người sẽ giặt quần áo, tắm trong nước, và người sẽ được tinh sạch.

After he shaves off all his hair, he will wash his garments and bathe himself in water, and he will be clean.

jw2019

Làm sao mà mặc áo tắm 2 mảnh được nữa.

I won’t be able to wear a bikini.

OpenSubtitles2018. v3

Do đó, mặc áo tắm thiếu khiêm tốn thì không phù hợp với tín đồ đạo Đấng Ki-tô.

A revealing swimsuit would be unbecoming attire for a Christian and should not be worn.

jw2019

Mina cũng nhận được điểm số cao nhất trong phần thi Áo tắmÁo choàng dài mặc buổi tối.

Mina also received the highest scores during the Swimsuit and Evening Gown Competition.

WikiMatrix

Nhiều nữ thần tượng nổi tiếng tại Nhật Bản khởi đầu sự nghiệp của họ từ thần tượng áo tắm.

Many popular female idols in Japan launched their careers by starting out as gravure idols.

WikiMatrix