10+ Mẫu lời chào bằng tiếng Anh: cụm từ và đoạn hội thoại

10+ Mẫu câu chào bằng tiếng Anh lần đầu gặp mặt thường dùng nhất

Những câu chào bằng tiếng Anh để bắt đầu cuộc trò chuyện đơn giản và phổ biến nhất mà chúng tôi thường nghe là “Hello”, “Hi” hoặc “How are you?” Tất nhiên không chỉ có vậy. Bây giờ ai cũng biết những câu thông dụng này. 

Vậy cách chào hỏi hay những cách chào bằng tiếng Anh khác là gì? Và bạn nên sử dụng những câu chào hỏi lần đầu gặp mặt như thế nào để gây ấn tượng?

Nếu bạn đang thở dài, “Sẽ thật tuyệt nếu tôi học được những mẫu câu chào tiếng Anh thú vị và khác biệt mà không phải ai cũng biết”, thì bạn đã đến đúng địa chỉ. Learn Wordly đã chuẩn bị một danh sách lớn bên dưới để bạn có thể thể hiện bản thân tốt hơn khi bắt đầu đối thoại và học nhiều mẫu câu chào bằng tiếng Anh. 

Bây giờ hãy lấy bút chì và giấy để tìm hiểu nhiều mẫu lời chào tiếng Anh có thể thu hút mọi người, từ trẻ đến già, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh! Học tốt nhé.

Các từ và cụm từ lời chào bằng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

Những mẫu câu chào bằng tiếng Anh được đề cập dưới đây được đưa ra cùng với bản dịch và ví dụ của chúng. Giúp bạn có thể dễ dàng trích xuất ngữ cảnh mà bạn có thể được sử dụng theo ý nghĩa của nó. Và bạn có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh bằng cách sử dụng chủ động chúng trong môi trường thích hợp.

1. Hey, Hey Man hoặc Hi, Hello (Chào)

Hey! Hey man! hoặc Hi! Hello ! được sử dụng kiểu như một lời chào bằng tiếng Anh phổ biến nhất. Đây là một mẫu chào mà bạn có thể sử dụng khá thoải mái, nếu người kia là bạn bè của bạn hoặc nếu bạn có mức độ chân thành cao hơn. 

2. How’s it going? (Thế nào rồi)

How is it going? Bạn thế nào rồi? Điều gì đang xảy ra trong cuộc sống của bạn? Đây cũng là một kiểu ​​đối thoại chân thành khác thường được sử dụng.

Ví dụ:

  • A: Hey
  • B: Hey man!
  • A: How’s it going?
  • B: Still same bro. I have no job. (Vẫn như vậy người anh em. Tôi không có việc làm)

3. How’s everything? How are things? hoặc How’s life? (Có chuyện gì vậy, bạn bị sao vậy hay cuộc sống thế nào rồi?)

How’s everyting? (Mọi thứ thế nào? Có chuyện gì vậy?) How are things? (Bạn đang ở cái gì vậy?) How’s life? (Cuộc sống thế nào?) đều có nghĩa ý muốn hỏi cuộc sống đang diễn ra như thế nào?.

Cả 3 câu hỏi này có nghĩa tương tự như How’s it going, rất phù hợp để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Nhưng vì chúng không lịch sự như ‘How’s it going’, nên nó hiếm khi được sử dụng trong các tình huống trang trọng.

4. How’s your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?) hoặc How’s your day going? (Ngày hôm nay của bạn diễn ra thế nào?)

How’s your day? Một câu chào bằng tiếng Anh dùng để hỏi ngày hôm nay của người kia như thế nào. Sẽ thích hợp hơn nếu sử dụng nó với những người mà chúng ta có lòng chân thành. 

How is your day going? Nó có ý nghĩa muốn hỏi ngày hôm nay của bạn trôi qua như thế nào?

Ví dụ:

  • A: How is your day going? (ngày hôm nay của bạn thế nào?)
  • B: Naah…Boring. I wish I were at home and took bubble bath for 3 hours straight. (Thật là nhàm chán … Tôi ước gì mình ở nhà và tắm trong bong bóng trong 3 giờ liền)

5. Good to see you ! hoặc Nice to see you ! (Rất vui được gặp bạn)

Good to see you! hay Nice to see you! đều có nghĩa là “Rất vui được gặp bạn!”, biểu cảm một thái độ rất vui vẻ và thân thiện. Đây cũng là một chào bằng tiếng Anh biểu thị phép lịch sự, vì vậy bạn có thể sử dụng nó bất kể mức độ chân thành của bạn với đối phương.

Ví dụ:

  • A: Hey! (Này !)
  • B: Ah.. Hey man! (Ah! Chào anh bạn!)
  • A: Good to see you after 3 years man! (Rất vui khi gặp lại bạn sau 3 năm!)
  • B: Same here! Still you look so young. (Tôi cũng vậy! Trông bạn vẫn rất trẻ.)

6. Long time no see ! hoặc It’s been a while ! (Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau)

Long time no see! It has been a while (It’s been a while) là một cụm từ bạn có thể nói với bất kỳ ai mà bạn không gặp trong một thời gian dài. Nó có thể được sử dụng thỏa mái trong tình bạn thân thiết.

Ví dụ:

  • A: Hey Ali! (Này Ali!)
  • B: Ah.. Hey man! How’s it going? (Ah .. Này anh bạn! Mọi chuyện thế nào rồi?)
  • A: I can’t complain. How’s everyting? (Tôi không thể phàn nàn (không tệ). Mọi thứ thế nào?)
  • B: I can say nice for now. Nice to see you after 2 years. (Tôi có thể nói bây giờ là tốt rồi. Thật vui khi gặp lại bạn sau 2 năm)
  • A: Yeah.. Long time no see man! Where have you been for 2 years? (Ừ. Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau. Hai năm rồi bạn ở đâu vậy?)
  • B: I’ve studied abroad and I have just come back to Vietnam. (Tôi và tôi đã đi du học và tôi vừa trở lại Việt Nam)

Những mẫu lời chào trang trọng bằng tiếng Anh

Môi trường làm việc là môi trường mà hầu hết chúng ta đều quen thuộc. Đặc biệt là trong môi trường đó mà chúng ta không thể thiết lập mối quan hệ quá mật thiết.

Sẽ rất hữu ích cho bạn đặc biệt là ở nước ngoài, học một số mẫu chào bằng tiếng Anh bên dưới để giúp cải thiện môi trường làm việc thân thiện hơn phần nào.

1. Good morning (Chào buổi sáng), Good afternoon (Chào buổi chiều), hoặc Good evening (Chào buổi tối)

Bất cứ khi nào công việc bắt đầu, bạn có thể nở một nụ cười nhẹ và nói những lời chào bằng tiếng Anh này một cách dễ dàng. Mọi người có đáp ứng lại hay không là tùy thuộc vào họ. Nhưng bắt đầu công việc với một lời chào tích cực sẽ nâng cao tâm trạng bất cứ ai.

  • Good morning: có nghĩa là chào buổi sáng
  • Good afternoon: có nghĩa là chào buổi chiều
  • Good evening: có nghĩa là chào buổi tối

2. It’s nice to meet you hoặc Pleased to meet you (Rất vui được gặp bạn)

Bạn đã có một cuộc phỏng vấn xin việc và nó là không được tốt cho lắm. Sau đó, bạn có thể nghe thấy những câu này từ phía nhà tuyển dụng. Bạn có thể là người cần công việc nhưng chưa đáp ứng được yêu cầu. Tuy nhiên, kết thúc cuộc trò chuyện với kiểu mẫu câu chào bằng tiếng Anh này sẽ luôn giúp bạn tạo ấn tượng tích cực. Và biết đâu có thể khiến họ đánh giá lại bạn về việc tuyển dụng trong tương lai.

Ví dụ:

  • A: Mr. Ben, sorry but we are not looking for someone for that position anymore. Thanks for your understanding.  (Thưa ông Ben, tôi xin lỗi nhưng chúng tôi không còn tìm kiếm ai đó cho vị trí đó nữa. Cảm ơn sự thông cảm của ông.)
  • B: I also thank for your sharing your precious time with me. It was nice to meet you. (Tôi cũng vậy, cảm ơn bạn đã chia sẻ thời gian quý báu với tôi. Thật vui khi được gặp bạn)

3. How have you been? (Làm thế nào bạn có được?)

How have you been? nghĩa là làm thế nào bạn có được… Nhưng nó có nghĩa hơn là để hỏi thăm về tình trạng của đối phương như thế nào. 

Bạn có thể sử dụng mẫu câu chào bằng tiếng Anh này khi trò chuyện với người đã lâu không gặp hoặc sau một sự kiện nghiêm trọng nào đó. Bạn có thể thích sử dụng nó với những người có mức độ thân thiết không quá lớn.

Ví dụ:

  • A: Uncle John, did you know me? (Chú John, chú có nhận ra cháu không?)
  • B: Yes, you are the son of my third brother. (Có chứ, cháu là con của anh ba của ta.)
  • A: How have you been? You seem tired. (Chú thế nào kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau? Chú trông có vẻ mệt mỏi.)
  • B:  I am doing fine. Thank you. (Ta khỏe, cảm ơn cháu)

4. How do you do? (Bạn khỏe không?)

How do you do? Nó được sử dụng với ý nghĩa hỏi là bạn có khỏe không. Bạn có thể sử dụng nó một cách thoải mái trong buổi tụ tập với đồng nghiệp của mình trong môi trường kinh doanh.

Ví dụ: 

  • A: Hey, Miss Amelia. How do you do? (Chào quý cô Amelia. Bạn có khỏe không?)
  • B: Hey, Nam. I am okay and waiting for the boss. How about you? (Chào Nam. Tôi ổn và đang đợi ông chủ. Còn bạn thì sao?)
  • A: Same here. I don’t like waiting for anybody even the boss. (Tôi cũng vậy. Tôi không thích chờ đợi bất cứ ai, kể cả ông chủ.)

Làm thế nào để nói xin chào bằng tiếng lóng trong tiếng Anh?

Trong cuộc sống hàng ngày, khi nói chuyện với những người xung quanh, chúng ta cần điều chỉnh lời nói của mình theo ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng những câu thành ngữ hoặc các từ lóng để giúp cho cuộc trò chuyện thú vị hơn.

Mặc dù chúng ta thích một cuộc trò chuyện trang trọng hơn khi nói chuyện với đồng nghiệp, nhưng chúng ta có thể chào hỏi những người bạn chân thành của mình bằng tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. 

Learn Wordly đã liệt kê bên dưới những lời chào bằng tiếng lóng dễ dàng, thiết thực và được sử dụng thường xuyên. Bạn hãy lưu lại để sử dụng tùy trường hợp nhé !

1. Yo! (Này)

Yo! Nó giống như ‘Này’, có một chút giống như một cuộc gọi ai đó. Hey! cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tương tự.

2. Are you OK? You alright? hoặc Alright mate? (Bạn có ổn không?)

Are you Ok? You Alright? được sử dụng với ý nghĩa Bạn có ổn không? Mọi chuyện ổn chứ?. Alright mate? được sử dụng để có nghĩa là bạn có ổn không bạn của tôi. ‘Mate’ là một thuật ngữ tiếng Anh trong tiếng Anh có nghĩa là ‘bạn bè’.

3. Howdy! (Có chuyện gì vậy / Chào)

Howdy! cũng được sử dụng với nghĩa là lời chào. Nó là chữ viết tắt của How do you do. Nó được ưu tiên sử dụng với những người có mức độ thân mật rất cao.

4. Sup? hoặc Whazzup? (Có chuyện gì vậy?)

Sup? hoặc Whazzup? Nó được sử dụng theo nghĩa có chuyện gì vậy?. Whazzup ? là phiên bản rút gọn của What’s up? (Có chuyện gì vậy?). Tôi từng rất ấn tượng với câu nói “Whazzup NewYork” của Joey trong series Friends (series sitcom nổi tiếng bậc nhất mọi thời đại).

Ví dụ:

  • A: Sup bro? (Có chuyện gì vậy anh?)
  • B: Don’t you see? I am crying man! (Bạn không thấy tôi đang khóc sao!)
  • A: Why you crying? (Tại sao bạn khóc?)
  • B: I don’t know. (Tôi không biết)

5. G’day mate! (Chúc một ngày tốt lành)

G’day mate! được sử dụng theo nghĩa ‘Chúc ngày tốt lành, bạn của tôi’. G’day được dùng làm tên viết tắt của ‘Good day’.

6. Hiya! (Có chuyện gì vậy / Chào)

Hiya! phiên bản thú vị của câu nói ‘Hi’ (xin chào!) Nó được sử dụng để nói lời xin chào, nhưng vì nó là tiếng lóng nên mức độ chân thành của người bạn kia cần được xem xét. Bạn có thể sử dụng nó với những người thân thiết trong gia đình.

Ví dụ :

  • A: Hiya mommy ! (Chào mẹ!)
  • B: Hi my lovely son. How’s it going? (Chào cậu con trai đáng yêu của mẹ. Mọi chuyện thế nào rồi?)
  • A: Everything is fine for now. Nice to see you after your 2 days business travel. I missed you. (Hiện tại mọi thứ đều ổn. Rất vui được gặp lại mẹ sau 2 ngày đi công tác. Con nhớ mẹ.)
  • B: I know my baby. How was your days without me? (Mẹ biết con yêu. Những ngày của con không có mẹ như thế nào?)
  • A: Of course it was bad. I could not cook anything. I am looking forward to eating your delicious meals. (Tất nhiên là rất tệ. Con không biết nấu nướng gì cả. Con rất mong được ăn món ngon của mẹ nấu.)