250 câu hỏi và câu trả lời thường dung bằng tiếng anh( bản word)

Ngày đăng: 13/02/2020, 20:31

Bạn luôn cần có bản tài liệu về các câu hỏi và trả lời. thì tài liệu này giúp bạn học tiếng anh giao tiếp dễ dàng hơn. tài liệu này bằng word nên bạn có thể sao chép vào google dịch để nghe đọc. hoặc tải video ở cuối tài liệu để xem hoàn cảnh cụ thể TT CÂU TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT 10 11 12 13 Excuse me, are you English? Xin lỗi, bạn người Anh phải không? No I’m American Không Tôi người Mỹ Do you speak English? Bạn có nói tiếng anh không? A little, but not very well Một chút, không tốt What’s your name? Tên bạn gì? My name is Anna Tơi tên Anna What you do? Bạn làm nghề gì? I’m a student Tôi sinh viên How old are you? Bạn tuổi? I’m 26 years old Tôi 26 tuổi Where you come from? Bạn đến từ đâu? I come from Vietnam Tôi đến từ Việt Nam Where were you born? Bạn sinh đâu? 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 T was born in HaNam but I grew up in Hanoi Tôi sinh Hà Nam lớn lên Hà Nội Where are you from? Bạn từ đâu tới? I’m from Vietnam Tôi đến từ Việt Nam How long have you been here? Bạn rồi? About years Khoảng năm Which grade are you in? Bạn học lớp mấy? I’m in 10th grade Tôi học lớp 10 Which class are you in? Bạn học lớp I’m in 10B class Tôi học lớp 10B What you do? Bạn làm nghề gì? I work as a doctor in HaNoi city Tôi làm bác sĩ thành phố Hanoi What you do? Bạn làm nghề gì? I work in HR at FPT Tơi làm việc phòng nhân FPT How many languages you speak? Bạn nói ngôn ngữ? 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 I speak two languages Tơi nói ngơn ngữ How are you? Bạn khỏe không? I’m fine, and you? Tơi khỏe, bạn? Would you like to have coffee? Bạn có muốn uống café khơng? No Thanks I like tea Khơng Cảm ơn Tơi thích trà How about a cup of tea? Một tách trà nhỉ? T sounds good Nghe What are you planning to today? Hơm bạn định làm gì? I’m not sure Tôi chưa biết Would you like a drink? Bạn có muốn uống khơng? Sure, let’s go Chắc chắn rồi, Are you ready? Bạn sẵn sàng chưa? Yes I’m ready Vâng Tôi sẵn sàng? Do you need a few minutes? Bạn có cần vài phút không? 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 I think we’re ready Tôi nghĩ sẵn sàng Anything else? Còn khơng? Nothing else Khơng Who would you like to speak to? Bạn có muốn nói chuyện với ai? I’d like to speak to Mr Smith please Tơi muốn nói chuyện với ơng Smith When will he be back? Khi ông quay lại? He’ll be back in 20 minutes Ông trở lạ 20 phút What time does it start? Mấy bắt đầu? It starts at o’clock Nó bắt đầu vào lúc What will the weather be like tomorrow? Ngày mai thời tiết nhỉ? It’s suppose to rain tomorrow Trời mưa vào ngày mai Are you afraid? Bạn có sợ khơng? No I’m not afraid Không Tôi không sợ Are you allergic to anything? 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 Bạn có dị ứng với thứ khơng? Yes I’m allergic to seafood Có Tơi dị ứng với hải sản Are you hungry? Bạn có đói khơng? Yes I’m hungry Vâng tơi đói Are you sick? Bạn ốm hả? Yes I feel very tired and nauseous Vâng Tôi cảm thấy mệt mỏi buồn nơn Are you sure? Bạn có không? No I’m not sure Không Tôi không Can you swim? Bạn có biết bơi khơng? Yes I can swim Có Tơi biết bơi Do you have any vacancies? Bạn phòng (ghế) trống khơng? Sorry, we don’t have any vacancies Xin lỗi, chúng tơi khơng phòng (ghế) trống Do you take credit card? Bạn có nhận thẻ tín dụng khơng? Sorry, we only accept cash Xin lỗi, nhận tiền mặt Do you understand? 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 Bạn có hiểu khơng? Yes I understand Có Tơi hiểu How far is it/ Khoảng cách bao xa? About 20 kilometers Khoảng 20 số How does it taste? Cái có vị nào? It’s delicious! Nó ngon! What is your job? Bạn làm nghề gì? I’m self-employed Tơi tự làm chủ How much you have? Bạn có tiền? I don’t have any money Tơi khơng đồng How much money you have? Bạn có tiền? I only have dollars Tơi có What’s today’s date? Hôm ngày mấy? October 22nd Ngày 22 tháng 10 How much is it to go to in Hanoi? 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 Tới Hà Nội giá bao nhiêu? It’s 50 dollars Giá 50 đô Is it raining? Trời mưa à? Yes It’s raining heavily Vâng Trời mưa to What does he do? Anh làm nghề gì? He is a farmer Anh nơng dân What does thí mean? Cái có nghĩa gì? That means friend Nó có nghĩa bạn bè What time is check out? Mấy trả phòng 11:30pm 11:30 tối What time is it? Bây giờ? It’s a quarter past seven Bây 15 What size? Cỡ mấy? Size Cỡ Where’s the closest hotel/ 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 Khách sạn gần đâu? There’s a hotel over there, but I don’t think it’s very good Có khách sạn đằng kia, tơi khơng nghĩ tốt When are you leaving? Khi bạn đi? I’m leaving tomorrow Ngày mai When is your birthday? Sinh nhật bạn nào? My birthday is May 17th Sinh nhật ngày 17 tháng Where would you like to go? Bạn muốn đâu? I’d like to go home Tôi muốn nhà Where you hurt? Đau đâu? It hurts here Đau When you get off work? Khi bạn xong việc? I get off work at 6pm Tôi xong việc lúc chiều How’s business? Việc làm ăn nào? Business is good? Việc làm ăn tốt One way or round trip? 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 Một chiều hay khứ hồi? A one way Một chiều Where is an ATM? Máy rút tiền tự động đâu? Behind the bank Sau ngân hàng Where’s the pharmacy? Hiệu thuốc đâu? It’s near the supermarket Nó gần siêu thị Are you busy? Bạn có bận khơng? Yes I have a lot of things to Có Tơi có nhiều việc phải làm Is it ready? Nó sẵn sàng chưa? Everything is ready Mọi thứ sẵn sàng What are you doing? Bạn làm vậy? I’m cleaning my room Tơi lau phòng How was that film? Bộ phim nào? T was interesting Nó thú vị Can I help you? 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 Tôi giúp khơng? Yes, I’m looking for a sweater Vâng, tơi tìm áo len What is wrong? Chuyện thế? Nothing I’m fine Khơng có Tơi ổn What you call this? Bạn gọi gì? It’s an umbrella Nó dù Where did you on holiday? Bạn đâu vào kì nghỉ? We went to Vietnam Chúng tơi Việt Nam Why did you go shopping? Vì bạn mua sắm? I needed a new shirt Tôi cần áo sơ mi Can you play tennis? Bạn có chơi tennis khơng? Yes, I can play tennis Vâng, tơi chơi tennis Excuse me, is this seat taken? Xin lỗi, chỗ có ngồi chưa No, it isn’t Chưa Chưa có ngồi How much is it? 10 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 Nó giá bao nhiêu? It’s $50 Nó giá 50 How much altogether? Tất bao nhiêu? 10 đô How much are these earrings? Đôi tai giá bao nhiêu? 50 cents 50 xu How much does this cost? Cái giá bao nhiêu? It’s $50 Nó giá 50 Are they the same? Chúng giống chứ? Yes They’re the same Đúng chúng giống Can try it on? Tơi thử khơng? Sure, the changing rooms are over there Chắc chắn rồi, phòng thử đò đằng What’s that? Con vậy? It’s a dog! Nó chó! May I open the window? Tơi mở cửa sổ khơng? 11 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 Certainly Tất nhiên Is this your shirt? Cái áo sơ mi anh à? No it’s my father’s shirt Khơng, áo sơ mi ba Whose is this? Cái It’s Jack’s Nó Jack How is she? Cơ nào? She looks like quite pretty Cô xinh đẹp What seems to be the problem? Hình có vấn đề phải? I can’t find my laptop Tơi khơng tìm thấy laptop How much you make? Bạn kiếm tiền? dollars per hour đô How you feel? Bạn cảm thấy nào? Great! Never better Tuyệt lắm, chưa tốt How was your day? Một ngày bạn nào? 12 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 Super busy Cực kỳ bận rộn What you in your free time? Bạn thường làm vào thời gian rảnh rỗi? I usually hang out with my friends Mình thường chơi với bạn bè Why are you studying English? Sao bạn lại học tiếng Anh? For work Vì cơng việc Where have you learned English? Bạn học tiếng Anh đâu vậy? I’ve bên studying on my own Mình tự học thơi How long have you learned English? Bạn học tiếng Ạnh rồi? I’ve taken classes for three years Mình học năm How have you studied English? Bạn học tiếng Anh nào? I have picked it up from movies and songs Mình học phim ảnh nhạc What have you been up to lately? Dạo cậu làm vậy? Mostly studying Hầu hết dành cho thời gian cho việc học What have you been doing? Dạo làm gì? 13 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 Nothing much Chẳng có What’s on your mind? Bạn lo lắng vậy? I was just thinking? Tôi nghĩ linh tinh What’s on your mind? Bạn lo lắng vậy? I was just daydreaming Tôi nghĩ vớ vẩn mà What are your hobbies? Sở thích bạn gì? Reading and relaxing at home Đọc sách thư giãn nhà Do you play and sports? Bạn có chơi mơn thể thao khơng? Yes I play badminton Có Tôi chơi cầu lông Do you play any sports? Bạn có chơi mơn thể thao khơng? I’m not particularly sporty Mình thực khơng thích thể thao Do you like football? Bạn thích bóng đá chứ? Yes I really like watching football Có Tơi thích xem bóng đá Which team you support? Bạn cổ vũ đội nào? 14 196 197 198 199 200 201 202 I support Manchester United Tôi cổ vũ Manchester United Do you play any instruments? Bạn có chơi cụ khơng? Yes I’ve played the piano for four years Có Mình chơi piano năm Do you play any instruments? Bạn có chơi nhạc cụ khơng? I’m learning to play the guitar Mình học chơi đàn ghi ta What sort of music you like? Bạn thích thể loại nhạc nào? Pop Nhạc nhẹ What sort of music you usually listen to? 203 204 205 206 Bạn hay nghe thể loại nhạc nào? Rock Nhạc rock Have you got any favourite bands? Bạn có thích ban nhạc không? Yes I like bands in Korea Tôi thích ban nhạc Hàn Quốc Have you got a big family? 207 Bạn có gia đình đơng khơng? Yes My family has six people/members Có, gia đình có người 208 Do you have any brothers and sisters? Bạn có anh chị em khơng? 15 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 I have a younger brother Tơi có em trai Do you have any brothers and sisters ? Bạn có anh chị em khơng? No I am an only child Khơng, là How many children you have ? Bạn có người con? I have three children, two girls and one boy Tơi có ba người con, gái trai Do you want to see pictures of my family? Bạn có thích xem anh gia đình khơng? Yes Of course Dĩ nhiên có Who is the baby? Đứa bé ai? That’s my daughter Her name is Emily This picture is from her first birthday Đó chị gái tơi Cơ Emily Bức tranh vào lúc sinh nhật cô Who’s the man ? Người đàn ông ? That’s my husband, Carl Anh chồng tôi, Carl What does he do? Anh làm nghề gì? My husband is a terrible cook Chồng tơi đầu bếp giỏi 16 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 Who are the other people in this picture? Còn người khác ảnh ai? That’s me in the green dress Tôi người mặc váy xanh The other people are my parents Những người lại bố mẹ What does your father do? Bố bạn làm nghề gì? He is a doctor Bố bác sĩ What is your mother’s job? Cơng việc mẹ bạn gì? She is a teacher Mẹ làm giáo viên Are your grandparents still alive? ông bà bạn sống chứ? Yes They are still healthy Họ khỏe Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái phải khơng? Yes She is my colleague Đúng Cô đồng nghiệp tơi Do you have a boyfriend/girlfriend? Bạn có bạn trai/bạn gái chưa? I’m sill single Mình độc thân Are you married? Bạn có gia đình chưa? 17 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 I’m married two years ago Mình lập gia đình cách năm Are you married? Bạn có gia đình chưa? I’ve just disvorced Mình ly dị Are you married? Bạn có gia đình chưa? I’m separated from my wife Tôi ly thân với vợ Are you single? Bạn độc thân à? No I’ve just got engaged to my colleague Không Tôi đính với đồng nghiệp Do you have a cat? Bạn có mèo phải khơng? No I am allergic to cat Không, dị ứng với mèo Have you got any pets? Bạn có ni vật không? I have a dog Its name is Mic Tơi có chó Tên Mic Bạn tải theo địa : https://drive.google.com/open? id=1ZI6XnpR3tS6T3io5j0BNdJr88MURUbmz mật giải nén: vuihocvoicon.wordpress.com 18 … in your free time? Bạn thường làm vào thời gian rảnh rỗi? I usually hang out with my friends Mình thường chơi với bạn bè Why are you studying English? Sao bạn lại học tiếng Anh? For work Vì cơng… bắt đầu? It starts at o’clock Nó bắt đầu vào lúc What will the weather be like tomorrow? Ngày mai thời tiết nhỉ? It’s suppose to rain tomorrow Trời mưa vào ngày mai Are you afraid? Bạn có sợ không?… việc Where have you learned English? Bạn học tiếng Anh đâu vậy? I’ve bên studying on my own Mình tự học How long have you learned English? Bạn học tiếng Ạnh rồi? I’ve taken classes for three years

– Xem thêm –

Xem thêm: 250 câu hỏi và câu trả lời thường dung bằng tiếng anh( bản word),