Áo Sơ Mi Nam Calvin Klein Dress Shirt Regular Fit Non Iron Herringbone
Size Áo Sơ Mi Nam Calvin Klein: Kiểu Size Cổ x Dài tay (Neck x Sleeve)
Size Cổ Neck x Chiều Dài Tay Sleeve
Vòng cổ
cm
Vòng ngực
cm
Cân nặng
kg
13 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
33.0
88.9
56 – 59
13.5 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
34.3
91.4
59 – 63
14 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
35.6
94.0
63 – 66
14.5 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
36.8
96.5
65 – 68
15 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
38.1
99.1
69 – 72
15.5 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
39.4
104.1
72 – 75
16 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
40.6
106.7
75 – 78
16.5 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
41.9
111.8
78 – 82
17 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
43.2
114.3
83 – 88
17.5 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
44.5
119.4
88 – 95
18 Neck x
32-33, 34-35… Sleeve
45.7
121.9
> 95
Chọn Chiều Dài Tay Phù Hợp
Size Dài Tay
Gáy Đến Cổ Tay
Cm
Size
Tương Đương
Chiều Cao
Cm
Cân nặng
kg
32
81.28
32 – 33
158 – 164
57 – 62
33
83.82
32 – 33
162 – 168
62 – 68
34
86.36
34 – 35
169 – 173
69 – 74
35
88.9
34 – 35
173 – 179
75 – 82
36
91.44
36 – 34
180 – 185
83 – 95
37
93.98
36 – 37
185 – 195
> 95
Size Áo Sơ Mi Nam Calvin Klein: Kiểu Size XS, S…
Size
Vòng cổ
cm
Vòng ngực
cm
Chiều Cao
Cm
Cân nặng
kg
XS (X-Small)
33 – 34.3
88.9 – 91.4
162 – 167
57 – 63
S (Small)
35.6 – 36.8
94.0 – 96.5
168 – 172
62 – 69
M (Medium)
38.1 – 39.4
99.1 – 104.1
172 – 177
68 – 76
L (Large)
40.6 – 41.9
106.7 – 111.8
177 – 182
73 – 83
XL (X-Large)
43.2 – 44.5
114 – 119
182 – 188
80 – 92
XXL (XX-Large)
45.7
121.9
> 188
> 90
Size trên web là size tại Mỹ, luôn lớn hơn áo tại Việt Nam 1 Size. VD: S (Mỹ) = M (VN)
Chiều dài tay là chiều dài từ gáy sau cổ dọc theo bờ vai đến mắc cá cổ tay