Các cụm từ dùng trong câu hỏi (Question phrases)
‘What‘ và ‘how‘ có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ để hỏi.
1. ‘What’ có thể dùng trước danh từ.
What time is the next train?~ Ten eleven. (Mấy giờ thì có chuyến tàu tiếp theo? ~ 10 giờ 11 phút.)
What colour shirt was he wearing? ~ Blue, I think. (Anh ta đang mặc áo màu gì vậy? ~ Màu xanh dương, tôi nghĩ vậy.)
What kind of/type of/sort of computer have you got? ~ Oh, it’s just a desktop machine. (Bạn có loại máy tính gì thế? ~ Ồ, nó chỉ là máy tính để bàn thôi.)
What make is your car? ~ It’s a BMW. (Xe ô tô của anh do hãng nào sản xuất vậy? ~ BMW.)
2. Chúng ta có thể dùng ‘what about/how about‘ để thu hút sự chú ý về một việc gì đó hoặc dùng để đưa ra lời gợi ý.
What about/How about all this rubbish? Who’s going to take it away? (Thế còn tất cả chỗ rác này? Ai sẽ mang chúng đi?)
What about/How about some lunch? ~ Good idea. (Bữa trưa thì sao nhỉ? ~ Ý hay đấy.)
3. ‘How’ có thể đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
How old is this building? ~ About two hundred years old. (Tòa nhà này bao nhiêu năm tuổi rồi nhỉ? ~ Khoảng hai trăm năm tuổi.)
How far did you walk? ~ Miles. (Bạn đã đi bộ bao xa vậy? ~ Hàng dặm rồi.)
How often does the machine need servicing? ~ Once a year. (Bao nhiêu lâu thì máy móc cần bảo dưỡng? ~ Mỗi năm một lần.)
How long can you stay? ~ Not long, I’m afraid. (Bạn có thể ở lại bao lâu? ~ Không lâu lắm, tôi e là vậy.)
Nó cũng có thể đứng trước ‘many’ hoặc ‘much’.
How many people live in the building? ~ Twelve. (Bao nhiêu người sống trong tòa nhà này vậy? ~ 12 người.)
How much is the cheap ticket? ~ Fifteen pounds seventy-five. (Vé rẻ thì bao nhiêu tiền? ~ 15 bảng 75 xu.)
Lưu ý:
‘How come’ là cụm từ thân mật có nghĩa tương tự với ‘why’. Câu sử dụng với ‘how come’ sẽ không có đảo ngữ.
How come all these papers have been left here?~ I’m in the middle of sorting them out.
(Tại sao tất cả giấy tờ lại để ở đây? ~ Tôi đang phân loại chúng đấy.)