Cách chào hỏi bằng tiếng Pháp
Vai trò chính trong việc học ngôn ngữ chính là để giao tiếp. Giao tiếp khi gặp mặt nhau là cách mà bạn có để lại ấn tượng gì với đối phương hay không. Do đó, người mới bắt đầu học tiếng Pháp hay bất cứ tiếng nào cũng phải làm quen với những cách chào hỏi thường ngày. Vậy thì, những ai là tân binh mới của tiếng Pháp thì hãy “bơi” vào đây nhé!
Tất nhiên khi bắt đầu học một ngôn ngữ nào đó, điều bạn cần là dùng để giao tiếp được với người nước ngoài. Để mở đầu cho chuỗi bài viết về cách sử dụng tiếng Pháp của mình, tôi sẽ nói về cách chào hỏi bằng tiếng Pháp. Đây cũng là bài học đầu tiên của tôi khi tiếp cận với việc học tiếng Pháp nhé.
Các mẫu câu chào hỏi thường ngày
Cách nói đơn giản “Xin chào” khi gặp một người mà bạn không biết rõ họ là ai:
– Vào ban ngày, bạn sẽ nói “Bonjour !”
– Vào buổi tối, khoảng 18 giờ trở đi hay từ 19 giờ, bạn sẽ dùng “Bonsoir !”.
Nếu gặp một người quen, thân thiết thông thường những người trong gia đình, bạn bè, họ thường dùng “Bonjour !” để chào hỏi nhau. Nhưng để thể hiện sự thân thiết hơn thì họ sẽ dùng “Salut !”.
Giao tiếp trong tiếng Pháp
Chú ý:
Khi gặp một người nhiều lần trong ngày thì chúng ta không nên lặp lại từ “Bonjour !” để chào hỏi người đó. Bởi vì đối với người Pháp, điều đó có thể được xem là thiếu lịch sự. Trong văn hoá giao tiếp của người Pháp họ có thể nghĩ rằng bạn không nhớ rằng vừa nãy đã gặp họ vào thời điểm trước. Vậy chúng ta sẽ chào họ bằng cách nào nhỉ?
Tốt hơn hết, khi gặp lần thứ hai trong ngày thì chúng ta nên nhìn họ và mỉm cười hoặc chỉ đơn giản vẫy tay chào là đủ. Nếu muốn, ta có thể nói là “Re-bonjour !” hoặc dạng rút gọn là “Re !”.
>>> Xem thêm: Tầm quan trọng của tiếng Pháp trên toàn thế giới
Hỏi thăm ai đó
1. Hỏi thăm sức khỏe người ấy
Trang trọng:
– Comment allez-vous? (Ông/Bà có khỏe không nhỉ?)
– Je suis bien, merci. (Tôi khỏe, cảm ơn nhé).
Thân mật:
– Comment vas-tu? (Bạn/ Mày có khỏe không?)
– Bien, merci. hoặc ça va, merci.
Phép lịch sự từ lời nói
2. Hỏi thăm nghề nghiệp ai đó
Quelle est votre profession? / Quelle est ta profession?
Qu’est-ce que vous faites dans la vie? / Tu fais quoi dans la vie? (câu này thường dùng nhất trong việc hỏi tham ai đó)
Lưu ý:
Cần phân biệt cụm từ: “Qu’est-ce que vous faites?” với “Qu’est-ce vous faites dans la vie?”:
Qu’est-ce que vous faites? mang nghĩa là bạn hiện đang làm gì trong lúc này?
Ví dụ như: đang đọc sách, coi phim, nghe nhạc,…
Còn Qu’est-ce que vous faites dans la vie? mang nghĩa là bạn đang làm công việc gì?
Khi đó, ta sẽ trả lời Je suis acteur/ professeur/ médecin,…
3. Cách nói một câu tạm biệt
Không biết khi nào sẽ gặp lại người đó, ta sẽ nói: Au revoir, à bientôt ! (Tạm biệt, mong sớm gặp lại nhé!)
Nếu ta biết là sẽ gặp lại người ấy trong một vài giờ: Salut ! À tout à l’heure ! (Tạm biệt, chút gặp lại nghe!)
Trao đổi bằng tiếng Pháp
Lưu ý:
Tùy theo ngữ cảnh mà Salut có thể là chào khi gặp mặt hoặc chào tạm biệt nghe bạn, trong văn hoá giao tiếp của người Pháp cũng mang cả nghĩa Bonjour và Au revoir!.
Khi ta hẹn gặp người ấy vào một ngày cụ thể nào đó: Au revoir, à lundi/mardi/vendredi/… ! (Tạm biệt, gặp lại vào thứ 2/ thứ 3/ thứ 4/…).
4. Khi ta muốn giới thiệu người khác một ai đó
Trong những tình huống trang trọng hoặc mang tính nghề nghiệp, ta sẽ dùng các cụm từ: Je vous présente Michel Fayet. (Tôi xin giới thiệu với anh ông Michel).
Bonjour, monsieur, enchanté. (Xin chào, ông Michel, rất hân hạnh được gặp ông)
Trong tình huống thân mật hơn, ta sẽ dùng:Marie, est-ce que tu connais Félix? (Marie, bạn có biết bạn Félix không?)
Non, pas encore. Bonjour, Filix. (Chưa biết. Xin chào anh Filix.)
Bonjour, Marierr! (Xin chào, Marierr)
Sống và làm việc tại Pháp
Các câu đơn giản
Sau đây là một số câu nói tiếng Pháp đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày và những từ thường gặp viết trên biển hiệu nhé bạn.
oui: vâng hoặc có; no: không; peut-être: có lẽ,có thể; s’il vous plaît: làm ơn; merci: cảm ơn; merci beaucoup: cảm ơn rất nhiều.
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn:
je vous en prie là: không có gì;de rien: không có gì
Chào hỏi và tạm biệt ai đó
Sau đây là những cách chào hỏi khác nhau:
salut: là chào; bonjour: xin chào; bonsoir: chào buổi tối
Các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
au revoir: tạm biệt; bonsoir: chào buổi tối; bonne nuit: chúc ngủ ngon
bonne soirée or bonne fin de soirée
à plus! là: hẹn gặp lại!
salut! à bientôt! là: hẹn sớm gặp lại!;à plus tard! or à tout à l’heure! là: hẹn gặp cậu ở đấy nhé!;à demain! là: hẹn gặp lại ngày mai!
bonne journée! là: chúc một ngày tốt lành!;bon weekend!: là chúc cuối tuần vui vẻ!
>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Pháp giao tiếp theo chủ đề
Thu hút sự chú ý và muốn xin lỗi ai đó
excusez-moi là: xin lỗi; désolé(e) or pardon: xin lỗi
Khi ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
pas de souci: không sao đâu; ce n’est pas grave: không nghiêm trọng đâu; il n’y a pas de mal: không sao.
ce n’est rien or ça ne fait rien: không sao
Hi vọng rằng, qua những chia sẻ trên đây, bạn đã phần nào học được những câu giao tiếp: câu chào hỏi, câu chào tạm biệt, câu xin lỗi,… Nằm lòng những cách đơn giản trên đây, việc giao tiếp tiếng Pháp với mọi người đơn giản sẽ không còn quá khó khăn nữa.
Tags: tiếng pháp giao tiếp, hướng dẫn giao tiếp tiếng pháp, tạm biệt bằng tiếng pháp, hội thội tiếng pháp theo chủ đề, những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng pháp đơn giản, tiếng pháp giao tiếp thường ngày, tiếng pháp căn bản