Câu hỏi phủ định (Negative questions)
1. Cách dùng (Use)
Câu hỏi không có từ để hỏi dạng phủ định thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên.
Can’t you ring me? (Bạn không gọi cho mình được á?)
Haven’t they repaired your phone? (Họ vẫn chưa sửa điện thoại cho bạn á?)
Câu hỏi phủ định có thể là một lời phàn nàn.
Can’t you be quiet? I’m trying to concentrate. (Bạn không trật tự được sao? Mình đang cố tập trung đấy.)
Câu hỏi phủ định với ‘why’ cũng có thể diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phàn nàn.
Why haven’t they repaired it? (Sao họ vẫn chưa sửa nó nhỉ?)
Why can’t you be quiet? (Sao bạn không trật tự được nhỉ?)
Chúng ta cũng có thể dùng ‘Why don’t/doesn’t… ?’ để gợi ý và ‘Why didn’t… ?’ để chỉ trích.
Why don’t we take a break now? I’m tired. (Sao bây giờ chúng ta không nghỉ nhỉ? Mình mệt quá.)
Why didn’t you tell me this before? You should have told me. (Sao trước đây bạn không nói với mình chuyện này? Đáng lẽ bạn nên nói với mình.)
Chúng ta cũng có thể dùng ‘why not + động từ’ thay cho ‘Why don’t you…?’ khi đưa ra lời đề nghị
Why not use your credit card? (Sao bạn không dùng thẻ tín dụng?)
Câu hỏi phủ định với ‘who’, ‘what’ và ‘which‘ thường yêu cầu có thông tin trong câu trả lời.
Who hasn’t returned this library book? (Ai chưa trả cuốn sách này cho thư viện?)
What can’t you understand? (Bạn không hiểu cái gì?)
Which of the guests doesn’t eat meat? (Vị khách nào không ăn thịt?)
Chúng ta có thể dùng câu hỏi phủ định khi muốn người nghe đồng ý rằng điều gì đó là thật.
Didn’t I see you on television last night? (Mình thấy bạn trên ti-vi tối qua phải không?)
Ý nghĩa của câu hỏi dạng này cũng giống như câu hỏi đuôi và thường được lên giọng ở cuối câu.
I saw you on television last night, didn’t I? (Mình thấy bạn trên ti-vi tối qua phải không?)
2. Dạng thức (Form)
– Câu hỏi phủ định được tạo ra bằng cách thêm ‘n’t’ vào sau trợ động từ.
Haven’t you finished yet? (Bạn vẫn chưa xong à?)
Không dùng: Have not you finished yet?
Why doesn’t the government take action? (Sao chính phủ không có hành động gì nhỉ?)
Lưu ý:
Dạng phủ định của ‘am I’ là ‘aren’t I’
Why aren’t I getting paid for this? (Sao mình không được trả lương cho việc này?)
– Trong tiếng Anh trang trọng, ‘not’ thường đứng sau chủ ngữ.
Have you not finished yet? (Bạn vẫn chưa xong à?)
Why does the government not take action? (Sao chính phủ không có hành động gì nhỉ?)
– Nếu từ để hỏi là chủ ngữ thì ‘n’t’ hoặc ‘not’ sẽ đứng sau trợ động từ
Who hasn’t returned/has not returned this library book? (Ai chưa trả cuốn sách này cho thư viện?)
– Chúng ta có thể dùng các từ phủ định khác.
Are you never going to finish? (Bạn vẫn chưa xong à?)
Why does the government take no action? (Sao chính phủ không thấy có hành động gì nhỉ?)
Lưu ý:
Trong văn phong thân mật, câu hỏi đôi khi không cần đảo ngữ.
You haven’t finished yet? (Bạn vẫn chưa xong à?)
3. Câu trả lời ‘yes/no’ (Yes/no answers)
Câu trả lời ‘no‘ diễn đạt sự phủ định là đúng. Câu trả lời ‘yes’ có nghĩa là sự khẳng định là đúng.
Haven’t they repaired it yet? ~ No, it’s an awful nuisance.
~ Yes, they did it yesterday.
(Họ vẫn chưa sửa nó à? ~ Chưa, thật là phiền phức mà.
~ Rồi, họ đã sửa nó ngày hôm qua.)