Hạn Kim Lâu là gì? Cách tính tuổi Kim Lâu? Muốn hóa giải cần làm gì?

NĂM SINH

TUỔI M

TUỔI

NGŨ HÀNH

KIM L U

1947

Đinh Hợi

75

Ốc Thượng Thổ

Kim Lâu Thê

1949

Kỷ Sửu

73

Thích Lịch Hỏa

Kim Lâu Thân

1951

Tân Mão

71

Tùng Bách Mộc

Kim Lâu Súc

1953

Quý Tỵ

69

Trường Lưu Thủy

Kim Lâu Tử

1956

Bính Thân

66

Sơn Hạ Hỏa

Kim Lâu Thê

1958

Mậu Tuất

64

Bình Địa Mộc

Kim Lâu Thân

1960

Canh Tý

62

Bích Thượng Thổ

Kim Lâu Súc

1962

Nhâm Dần

60

Kim Bạch Kim

Kim Lâu Tử

1965

Ất Tỵ

57

Phú Đăng Hỏa

Kim Lâu Thê

1967

Đinh Mùi

55

Thiên Hà Thủy

Kim Lâu Thân

1969

Kỷ Dậu

53

Đại Trạch Thổ

Kim Lâu Súc

1971

Tân Hợi

51

Thoa Xuyến Kim

Kim Lâu Tử

1974

Giáp Dần

48

Đại Khe Thủy

Kim Lâu Thê

1976

Bính Thìn

46

Sa Trung Thổ

Kim Lâu Thân

1978

Mậu Ngọ

44

Thiên Thượng Hỏa

Kim Lâu Súc

1980

Canh Thân

42

Thạch Lựu Mộc

Kim Lâu Tử

1983

Quý Hợi

39

Đại Hải Thủy

Kim Lâu Thê

1985

Ất Sửu

37

Hải Trung Kim

Kim Lâu Thân

1987

Đinh Mão

35

Lư Trung Hỏa

Kim Lâu Súc

1989

Kỷ Tỵ

33

Đại Lâm Mộc

Kim Lâu Tử

1992

Nhâm Thân

30

Kiếm Phong Kim

Kim Lâu Thê

1994

Giáp Tuất

28

Sơn Đầu Hỏa

Kim Lâu Thân

1996

Bính Tý

26

Giản Hạ Thủy

Kim Lâu Súc

1998

Mậu Dần

24

Thành Đầu Thổ

Kim Lâu Tử

2001

Tân Tỵ

21

Bạch Lạp Kim

Kim Lâu Thê

2003

Quý Mùi

19

Dương Liễu Mộc

Kim Lâu Thân