Mẫu câu giao tiếp cơ bản khi gặp mặt lần đầu tiên

  1. Hi, I’m Minh (Xin chào. Tôi là Minh.)

  2. Hi/ Hello, I’m Trung. You are ? ( Chào anh, tôi là Trung. Còn anh? )

  3. Hi! What’s your name? (Xin chào! Anh tên là gì?)

  4. I’m Nhung (Tôi tên Nhung.)

  5. My name is Thuong (Tên tôi là Thương.)

  6. I’m happy to meet you (Rất vui được làm quen với anh.)

  7. Nice to meet you! (Rất hân hạnh được biết anh!)

  8. Please to meet you, too (Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh)

  9. How do you do? My name is Le (Chào anh. Tên của tôi là Lê.)

  10. How do you do? I’m Hung. (Xin chào. Mình tên là Hùng.)

  11. Hello. It’s nice to meet you . I’m Huong. (Chào anh. Rất vui được làm quen với anh. Tôi là Hương)

  12. It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Duc (Rất vui được làm quen với anh. Tên tôi là Đức.)

  13. Good morning. Please nice to see you (Chào buổi sáng. Rất vui được gặp bạn)

  14. So am I (Tôi cũng vậy)

  15. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

  16. I come from Quang Ninh (Tôi đến từ Quảng Ninh)

  17. I’m Tung. I’m from Nghe An (Tôi là Tùng. Tôi đến từ Nghệ An)

  18. Are you from Quang Binh? (Anh đến từ Quảng Bình phải không?)

  19. No, I’m from Ha Tinh (Không, tôi đến từ Hà Tĩnh)

  20. How old are you? (Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?)

  21. I’m fifteen (Tôi 15 tuổi rồi)

  22. I’m eighteen years old (Năm nay tôi 18 tuổi)

  23. Where do you live? (Anh sống ở đâu?)

  24. Is this the first time you have come to Ha Noi? (Đây là lần đầu tiên anh đến Hà Nội phải không?)

  25. No, it’s the second time (Không, đây là lần thứ 2)

  26. Is this Mai? (Đây là Mai phải không?)

  27. Where are you studying? (Cậu đang học ở đâu?)

  28. I am studying in Hue (Mình học ở Huế)

  29. Who’s this? (Đây là ai?)

  30. It’s Nam (Đó là Nam)

  31. Can I speak Vietnamese? (Tôi có thể nói  tiếng Việt  được không?)

  32. I can’t speak Vietnamese at all (Tôi không hề biết nói tiếng Việt.)

  33. What do you think about HaiPhong? (Anh thấy Hải Phòng thế nào?)

  34. Are you used to life in VietNam? (Anh đã quen với cuộc sống ở Việt Nam chưa?)

  35.  Are you here on vacation? (Anh đi nghỉ phải không?)