Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích phổ biến và chi tiết nhất

Để hỏi sở thích (hobby) của người khác có phải chúng ta dùng câu “What’s your hobby?” không? Vậy còn có những cách hỏi khác nữa không? Trong bài viết ngày hôm nay, Bác sĩ IELTS sẽ chia sẻ đến bạn một số câu hỏi tiếng Anh về sở thích trong tiếng anh nhé!

câu hỏi tiếng Anh về sở thíchHọc ngay câu hỏi tiếng Anh về sở thích đầy đủ và chi tiết nhất

Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích và lời đáp

Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích cơ bản

Sau đây là các cấu trúc dùng khi chúng ta hỏi về sở thích của một ai đó, mời bạn tham khảo:

Câu hỏiTrả lờiWhat’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
What kind of things do you like to do? (Bạn thích những điều gì?)
What’s your favorite…? (food, subject, activities, sport, movie) (… ưa thích của bạn là gì? (đồ ăn, môn học, hoạt động, môn thể thao, phim)
Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì không?)
What are you interested in/ fond of/ keen on? (Bạn thích gì?)
What do you do for fun? : Bạn làm gì để có niềm vui thích?I love to… (Tôi thích)
I am interested in/ I’m into/I enjoy… (Tôi quan tâm đến / Tôi thích / Tôi thích…)
I’m keen on… (Tôi thích…)
I am good at …(Tôi giỏi…)
My favorite food/movie/sport is …(Món ăn/bộ phim/môn thể thao ưa thích của tôi là …)
I have a passion for …(Tôi có một niềm đam mê cho…)
I wish I had more time to…(Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để…)
I am a glutton for N (Tôi rất thích cái gì đó)

Ví dụ:

What’s your hobby?

→ I’m interested in playing sports, especially soccer.

What’s your favorite movie?

→ I love to watch psychological movies and sometimes I also watch documentaries.

Chú ý:

  • Đằng sau giới từ như: in, into, on, at, for ta cộng với V_ing hoặc N.
  • Enjoy + V_ing.

Câu hỏi tiếng Anh về sở thích Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích và lời đáp

Mẫu câu hỏi: Làm gì vào lúc rảnh rỗi?

Một cách hỏi khác về sở thích của ai đó là hỏi về những hoạt động mà họ làm lúc rảnh rỗi (in free time/ spare time).

Câu hỏiTrả lờiWhat do you often do in your spare time/ free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
What do you like doing in your free time/ spare time? (Bạn thích làm cái gì vào thời gian rảnh?)
What kind of spare time activities do you prefer? (Loại hoạt động nào mà bạn thích khi rảnh rỗi?)
How do you spend your holidays/ weekends? (Bạn trải qua ngày lễ/ cuối tuần như thế nào?)
What sort of activity do you do in your free/ spare/ leisure time? (Bạn làm loại hoạt động nào trong thời gian rảnh rỗi / rảnh rỗi / giải trí?)In my free time, I…(Thời gian rảnh, tôi…)
When I have some spare time, I…(Khi tôi có ít thời gian rảnh, tôi…)
When I get the time, I…(Khi có thời gian, tôi…)
If I’m not working, I…(Nếu tôi không làm việc, tôi…)

Ví dụ:

What do you like doing in your free time/ spare time?

→ In my free time, I enjoy reading books.

What kind of spare time activities do you prefer?

→ I prefer to cook with my mother.

Cần chú ý: Nếu muốn câu trả lời rõ ràng và cụ thể, trong câu trả lời ta thêm từ chỉ tần suất và nơi chốn của hoạt động đó.

When I get the time, I am keen on playing games. I usually play games 1 hour a day.

(Khi tôi có thời gian, tôi thích chơi game. Tôi thường chơi game 1 tiếng một ngày)

Mẫu câu hỏi: Nêu thời gian và lý do

Muốn biết rõ hơn về sở thích của đối phương ngoài các câu hỏi ban đầu ở trên bạn cũng cần biết thêm cách hỏi thời gian duy trì sở thích và lý do họ thích hoạt động đó.

Câu hỏiTrả lờiWhen did you start it? (Bạn bắt đầu nó khi nào?)
How long have you been….? (Bạn đã …bao lâu rồi?)
Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?)
What do you like about it? (Bạn thích điều gì ở nó?)
Why do you spend your time doing this activity? (Tại sao bạn dành thời gian tham gia hoạt động này?)I start….when I was…(Tôi bắt đầu…khi tôi…)
I have been….for….(Tôi đã… .cho….)
I decided to do…because…(Tôi quyết định làm… bởi vì…)
Because it releases my stress after a busy day. (Bởi vì nó giải tỏa áp lực của tôi sau một ngày làm việc bận rộn.)
This is because it helps keep me fit and be healthier. (Bởi vì nó giúp tôi giữ dáng và khỏe hơn.)

Ví dụ:

Lucas: How long have you been listening to pop music?

Max: I have been listening to pop music for over 3 years.

A: Why do you spend your time doing this activity?

B: This is because they help me relax after a long day.

Câu hỏi tiếng Anh về sở thích trong tương lai

Đã biết cách hỏi sở thích hiện tại rồi, vậy nếu muốn biết sở thích của họ trong tương lai thì sẽ phải hỏi thế nào? Mời bạn theo dõi câu hỏi và lời đáp chi tiết dưới đây:

Câu hỏiTrả lờiWhat kind of hobbies would you like to try in future? (Sở thích nào trong tương lai bạn muốn thủ?)Well, If I have more spare/free time, I will…. (À, nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ…)

Ví dụ:

What kind of hobbies would you like to try in future? 

→ Well, If I have free  time, I will participate in volunteer activities to help those in need. (À, nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ tham gia có hoạt động thiện nguyện để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.)

Câu hỏi tiếng Anh về sở thích Câu hỏi tiếng Anh về sở thích trong tương lai

NHẬP MÃ BSI5TR – GIẢM NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP

×

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Trang bị từ vựng nâng cao

Với những từ vựng cơ bản như ở trên chúng mình cung cấp thì bạn chỉ có thể trả lời đủ ý nhưng nếu bạn muốn nâng cấp câu trả lời của mình hay hơn thì hãy theo dõi các cấu trúc sau đây: 

  • To release my stress after a busy/ hard-working day. (để giải tỏa áp lực sau một ngày làm việc bận rộn)

= To release my pressure/ put down my burden (bớt bỏ gánh nặng của tôi).

  • To keep fit/ keep in good shape/keep a good figure (giữ dáng)

= To build my body/lose weight. (Để xây dựng cơ thể của tôi / giảm cân.)

  • To live a well-balanced life. (Sống cuộc sống lành mạnh).
  • To recharge my batteries/energy (Nạp lại năng lượng).
  • To escape from the hustle and bustle in the city (Thoát khỏi sự xô bồ của thành phố).
  • To explore a new culture/ language (Khám phá nền văn hóa mới/ ngôn ngữ mới).
  • To enjoy the natural beauty (Thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên).
  • To broaden my horizons (Mở mang kiến thức).
  •  A hectic working schedule (Lịch làm việc bận rộn).
  • A hectic life (Cuộc sống tất bật).

Đến đây là đã kết thúc bài học của chúng ta ngày hôm nay về các mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích. Hãy comment chia sẻ cho chúng mình biết bạn thích nhất mẫu câu hay cấu trúc nào nhất nhé. Các bạn có thể tham khảo những mẫu câu hỏi khác tại thư viện IELTS Speaking để nâng cao trình độ. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại vào các bài học tiếp theo!