Nắm vững cấu trúc câu hỏi đuôi (tag question) chỉ trong 5 phút | Edu2Review
Câu hỏi đuôi (tag question) dùng như thế nào? (Nguồn: angschool)
Câu hỏi đuôi (tag question) là một dạng câu hỏi rất hay được sử dụng trong tiếng Anh, luyện thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi TOEIC hay tiếng Anh giao tiếp.
Dạng một câu hỏi ngắn đằng sau một câu trần thuật, được đặt ở cuối 1 câu, thường là trong văn nói. Cách sử dụng của nó hơi phức tạp một chút nhưng không sao, Edu2Review sẽ giúp bạn hóa giải nỗi lo này ngay thôi!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy tốt nhất Việt Nam!
Cấu trúc của câu hỏi đuôi (tag question)
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V (s/es/ed/2)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định.
S + don’t/doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Hiện tại đơn với TO BE:
She is pretty, isn’t she? (Cô ấy xinh đẹp, đúng không?)
He isn’t handsome, is he? (Anh ấy không đẹp trai, phải không?)
Hiện tại đơn động từ thường: mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ
They hate me, don’t they? (Họ ghét tôi, đúng không?)
Ben goes to school by bus, doesn’t he? (Ben đi tới trường bằng xe buýt, đúng không?)
Thì quá khứ đơn với động từ thường: mượn trợ động từ DID, quá khứ đơn với TO BE thì mượn WAS hoặc WERE:
He didn’t study Math, did he? (Anh ấy đã không học toán, đúng không?)
She was friendly, wasn’t she? (Cô ấy thân thiện, đúng không?)
Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAVE hoặc HAS
They have studied English, haven’t they? (Họ đã học tiếng Anh, phải không?)
Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAD
He hadn’t met you before, had he? (Anh ta chưa từng gặp bạn trước đây, phải không?)
Thì tương lai đơn
She will buy this car, won’t she? (Cô ấy sẽ mua chiếc xe này, phải không?)
Câu hỏi đuôi đối với động từ thường
Cấu trúc câu hỏi đuôi (Nguồn: mariafresa)
Đối với động từ khiếm khuyết (modal verb)
Modal verb gồm các động từ can, could, will, would, may, might, have to, must, shall, should, ought to.
-
Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + modal verb, modal verb + not + S?
Ví dụ: He can cook Italian pasta, can’t he? (Anh ấy có thể nấu mì Ý, đúng không?)
-
Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định.
S + modal verb + not, modal verb + S?
Ví dụ: He can’t cook Italian pasta, can he? (Anh ấy không thể nấu mì Ý, đúng không?)
Động từ khiếm khuyết khi dùng trong câu hỏi đuôi (Nguồn: ReallyLearnEnglish)
Một vài trường hợp đặc biệt
-
Xử lí mệnh đề chính là “I am” và “I’m not”
Nếu động từ trong mệnh đề chính có dạng là “I am”, dạng phủ định của nó sẽ là “aren’t I” trong phần câu hỏi đuôi. Ngược lại, nếu động từ trong mệnh đề chính có dạng là “I’m not”, dạng phủ định của nó sẽ là “am I” trong phần câu hỏi đuôi như thường lệ.
Ví dụ:
I’m the last one, aren’t I? (Tôi là người cuối cùng, đúng không?)
I am not the last one, am I? (Tôi không là người cuối cùng, đúng không?)
-
Động từ trong mệnh đề chính là “I wish”
Động từ trong mệnh đề chính là “I wish”, thì phần câu hỏi đuôi sử dụng “may”.
Ví dụ:
I wish to have a pink dress, may I ? (Tôi ước có chiếc đầm màu hồng, được không?)
-
Chủ từ là ONE
Nếu chủ từ là “One” thì câu hỏi đuôi sử dụng “you” hoặc “one”.
Ví dụ:
One can be one’s master, can’t you/one? (Người ta có thể là chủ nhân của một người, phải không?)
-
Let đầu câu
Dạng câu mệnh lệnh sử dụng “Let’s…”, chúng ta sẽ sử dụng cụm từ “shall we” trong phần câu hỏi đuôi.
Ví dụ: Let’s go for a walk, shall we? (Chúng ta đi dạo nhé, được không?)
-
Câu đề nghị
Ví dụ:
Open the door, won’t you? (Mở cửa giúp tôi, được không?)
Câu đề nghị thì câu hỏi đuôi sẽ là “will you” hoặc “won’t you”
Bạn nên cẩn thận trong vài trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu hỏi đuôi (Nguồn: iamastudent)
Trên đây là một số lý thuyết cơ bản của câu hỏi đuôi (tag question), hi vọng với kiến thức mà Edu2Review cung cấp, bạn sẽ có thêm động lực để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Phương Thảo tổng hợp