Những câu tiếng Anh thông dụng về gia đình

Trong bài viết này, Alokiddy sẽ cùng các bạn học sinh học một số các mẫu câu hỏi – trả lời đơn giản về chủ đề Gia Đình, một trong số các chủ đề rất quen thuộc, phổ biến và có thể gặp khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

How many people are there in your family? – Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?

 

–> There are…people in my family. My dad, my mom, my brother, my sister….and me. –> Có … người trong gia đình tôi. Gồm bố tôi, mẹ tôi, anh trai/em trai tôi, chị gái/em gái tôi … và tôi.

 

Have you got any brothers or sisters? – Bạn có anh trai/em trai hay chị gái/em gái không?

–> Yes, I have got [number] brothers/sisters – Tôi có… người anh trai/ em trai hoặc chị gái/em gái.

 

–> No, I am an only child. I don’t have any brothers or sisters. – Không, tôi là con một. Tôi không có anh chị em.

 

  Are your brothers and sisters married?

→ My sister is married but my brother is still single. – chị tôi đã kết hôn còn em trai tôi thì vẫn còn độc thân.

 

 Are you married? – Bạn đã lập gia đình chưa?

→ No, I am not. I am single – Không, tôi còn độc thân

 

→ I am engaged – Tôi đã đính hôn

 

→ I am married – Tôi đã kết hôn rồi

 

→ I am divorced – Tôi đã ly hôn rồi.

 

How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?

→ I have been married for … years – Tôi đã lập gia đình… năm

 

Where do your parents live? – Bố mẹ của bạn sống ở đâu vậy?

→ They live in…city – Họ sống ở thành phố…

 

What do your parents do? – Bố mẹ bạn làm nghề gì thế?

→ My mom is a …., my father is… – Mẹ của tôi là…, bố của tôi là…

 

Does your grandparents still alive? – Bạn vẫn còn ông bà chứ?

→ My grandmother is living with my family but my grandfather passed away 2 years ago – Bà của tôi thì đang sống với gia đình tôi nhưng ông của tôi thì đã mất 2 năm trước rồi.

 

How does your mother look like? – Mẹ của bạn nhìn như thế nào?

→ My mother is tall and thin. – Mẹ tôi cao và thanh mảnh

 

→ My mom is so pretty – Mẹ tôi rất đẹp

 

This is my family. – Đây là gia đình của tôi     

 

These are my kids – Đây là những đứa con của tôi

What do your family usually do in the weekend? – Gia đình bạn thường làm gì vào cuối tuần?

What does your mother/father do in the freetime? – Bố mẹ của bạn thường thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

–-> My father spend his time on reading books and my mother does baking. Bố tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh, còn mẹ tôi hay làm bánh.

 

Do you usually visit your cousins? – Bạn có thường xuyên đi thăm họ hàng của mình không?

–-> Yes, my family and i sometimes visit our cousin on holiday or weekend –  Có, gia đình tôi và tôi thỉnh thoảng sẽ tới thăm họ hàng vào dịp nghỉ lễ hoặc cuối tuần.

 

 Does your family travel on holiday? – Gia đình bạn có thường xuyên đi du lịch vào dịp lễ/ kỳ nghỉ lễ không?

–> Yes, my family sometimes go to the other cities to enjoy the holiday. – Có, gia đình tôi thỉnh thoảng sẽ đến những thành phố khác để nghỉ lễ.

 

–> No, my family do not often visit on holiday. – Không, gia đình tôi không thường xuyên đi du lịch vào dịp lễ.

 

Bạn chưa biết cách phản xạ nhanh trong giao tiếp tiếng Anh, xem hết toàn bộ video dưới đây nhé.

 

Với những mẫu câu trên, các bạn học sinh có thể thay thế chủ ngữ của câu bằng các danh từ về chủ thể khác nhau để phù hợp với đối tượng mà đang đề cập tới. Ngoài ra, để hỗ trợ các bạn có thêm vốn từ cho chủ đề Gia Đình, ban Giáo vụ của X3English đã liệt kê danh sách một số các từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề này.

 

Family            /’fæməli/             : gia đình

 

Ancestor            /ˈænsəstər/          : tổ tiên

 

Grandparents     /ˈgrænpeərənts/   : ông bà

 

Grandmother    /ˈɡrændˌmʌðər/        : bà nội, bà ngoại

 

Grandfather   /ˈɡrændˌfɑːðər/         : ông nội, ông ngoại

 

Parents              /per.ənts/            : bố mẹ

 

Mother         /ˈmʌðər/                    : Mẹ

 

Father          /ˈfɑːðər/                     : Bố/ Cha

 

Sister                 /ˈsɪstər/               : chị/em gái ruột

 

Brother              /ˈbrʌðər/             : anh/em trai ruột

 

Sibling           /ˈsɪb.lɪŋ/                 : anh chị em

 

Uncle                 /ˈʌŋkl/                 : chú, bác trai, cậu, dượng

 

Aunt                   /ænt/                  : bác gái, cô, dì, thím, mợ

 

Child /tʃaɪld/ : 1 đứa trẻ

 

Children /ˈtʃɪl.drən/ : những đứa trẻ/con

 

Son /sʌn/ : con trai

 

Daughter /ˈdɔːtər/ : con gái

 

Nephew /ˈnefjuː/ : cháu trai (con của anh chị em)

 

Niece /niːs/ : cháu gái (con của anh chị em)

 

Một số cụm từ:

 

Bring up : nuôi nấng

 

Look after : chăm sóc

 

Take care of : Chăm sóc ai đó

 

Take after : giống ai trong gia đình (về tính cách hoặc ngoại hình)

 

Grow up : Trưởng thành

 

Get on with/Get along with: Hoà thuận với ai đó

 

Get together : Cùng nhau/ Tụ họp

 

Tell off : La mắng

 

Như vậy, bằng việc học thuộc các mẫu câu, từ vựng và cụm từ đã nêu trên, Alokiddy tin rằng các bé sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với Thầy cô, bạn bè hoặc người nước ngoài về chủ đề Gia Đình này rồi đấy.