Ought to là gì? Sự khác biệt giữa ought to với must, should, have to và had better

4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng ought to

3. Sự khác nhau giữa ought to với must, should, had better, have to

2. Các cách dùng của cấu trúc ought to

1. Ought to là gì?

Mỗi động từ khuyết thiếu (modal verb) đều được dùng để diễn đạt những mục đích và ý nghĩa khác nhau trong câu. Trong số đó, “ought to” là một động từ có đa dạng cách sử dụng và thường bị nhầm lẫn với các từ “must, should, have to, had better” do sự tương đồng về ý nghĩa ở một số trường hợp.Việc nắm rõ và phân biệt được những từ loại này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ của mình cũng như tự tin bày tỏ quan điểm hơn.  

Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về cách sử dụng và cấu trúc của “ought to” trong Tiếng Anh cũng như sự khác biệt giữa “ought to” với các động từ khuyết thiếu nêu trên. Cùng theo dõi để biết thêm những kiến thức bổ ích nhé. 

1. Ought to là gì?

1.1. Định nghĩa

Ought to là một động từ khuyết thiếu (modal verb) mang ý nghĩa “phải, nên, chắc hẳn, chắc là”, được dùng diễn đạt việc cần thiết phải làm hay hành động nên thực hiện. Trong nhiều trường hợp, ought to có thể dùng thay should hoặc had better.

ought to là gìOught to là gì?

Ví dụ:

  • You ought to obey your parents. (Bạn nên vâng lời cha mẹ bạn.)
  • We ought to follow traffic rules. (Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.)

1.2. Cấu trúc Ought to trong tiếng Anh

Tương tự như các động từ khuyết thiếu khác, ought không đứng một mình mà luôn đi kèm với động từ chính. Động từ chính thường đứng sau ought to và ở dạng nguyên thể không có “to”. Hãy cùng tìm hiểu cả 3 dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn của cấu trúc ought to nhé.

Cấu trúc Ought to trong tiếng Anh cấu trúc ought to

1.2.1. Dạng khẳng định

Công thức:

Chủ ngữ + ought to + động từ nguyên thể (subject + ought to + infinitive verb)

Ví dụ: You ought to buy that coat. (Bạn nên mua chiếc áo khoác đó.)

1.2.2. Dạng phủ định

Lưu ý: Dạng phủ định của ought to là ought not to, được viết tắt là oughtn’ to (không dùng ought to not)

Công thức:

Chủ ngữ + ought not to + động từ nguyên mẫu (subject + ought not  to + infinitive verb)

Vi dụ: Cyclists ought not to be allowed to ride on pavements, even when roads are very busy. (Những người đi xe đạp không được chạy trên lề đường, dù đường có đông xe đi nữa.)

dạng phủ định của ought to

1.2.3. Dạng nghi vấn

Công thức:

Ought + chủ ngữ + to + động từ nguyên mẫu (Ought + subject + to + infinitive verb)

Ví dụ:

  • Ought we to make such a sacrifice for the benefit of future generations? (Có phải chúng ta nên hy sinh như vậy vì lợi ích của những thế hệ tương lai?)
  • Ought we to go to the concert tonight? (Chúng ta có nên đi xem hòa nhạc tối nay không?)

Lưu ý: Trong câu hỏi, thay vì dùng “ought to” thì cách dùng với “should” phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • Should we to make a start? (thường dùng hơn, nghe tự nhiên hơn)
  • Ought we to make a start? (trang trọng, khách sáo hơn)

1.2.4. Cấu trúc khác của ought to diễn tả việc đã qua trong quá khứ

Công thức:

Chủ ngữ + ought (not) to have +  quá khứ phân từ (subject + ought (not) to have + past participle)

Ví dụ:

  • The project ought to have finished by now. (Dự án phải kết thúc bây giờ.) 
  • I’m feeling sick. I ought’n to have eaten so much. (Tôi cảm thấy mệt. Tôi không nên ăn nhiều như vậy.)

2. Các cách dùng của cấu trúc ought to

2.1. Trách nhiệm, bổn phận phải làm

Ví dụ:

  • We ought to respect the flag of our country. (Chúng ta phải tôn trọng lá cờ của đất nước.)
  • You ought to apologize. (Bạn phải xin lỗi.)

2.2. Sự suy diễn, đưa ra đề xuất

Ví dụ:

  • This is delicious. You ought to try some. (Món này ngon lắm. Bạn nên ăn thử đi.)
  • I don’t think parents ought to give their children fast food. (Tôi không nghĩ cha mẹ nên cho trẻ con ăn thức ăn nhanh.)

2.3. Dự đoán điều sẽ xảy ra (vì cho rằng điều đó hợp lý hay là lẽ thường)

Ví dụ:

  • It ought to be raining by this month’s end. (Chắc cuối tháng này trời sẽ mưa.) 
  • The film ought to only take about 2 hours so we’ll be home by 10pm. (Phim chắc chỉ có 2 tiếng thôi, chừng 10 giờ là chúng ta về đến nhà rồi.)

2.4. Diễn đạt sự mong đợi, kỳ vọng điều nên xảy ra

Ví dụ:

  • Ken ought to be more punctual. (Ken nên đúng giờ hơn.)
  • They ought to have more parks in the city. (Trong thành phố nên có nhiều công viên hơn.)

2.5. Nói về quá khứ

Như phần trên đã đề cập, chúng ta dùng ought to + have + quá khứ phân từ để nói về quá khứ. Nhưng chúng ta cần phân biệt 2 cách dùng sau đây:

  • Nói về việc đáng lẽ phải được thực hiện, đáng lẽ phải xảy ra:
    • Carol tell us not to take this road. We ought to have taken her advice. (Carol nói chúng tôi đừng đi con đường này. Chúng tôi nên nghe theo lời khuyên của cô ấy → Lẽ ra chúng tôi nên nghe theo lời cô ấy, chúng tôi hối tiếc vì không làm như vậy.)
  • Nói về điều mong đợi xảy ra tại thời điểm nói hay một khoảng thời gian trong tương lai:
    • The builders ought to have finished by the end of the week. (Những nhà xây dựng nên kết thúc công việc vào cuối tuần.) 

3. Sự khác nhau giữa ought to với must, should, had better, have to

3.1. Sự khác nhau giữa ought to và should

Sự khác nhau giữa ought to và shouldPhân biệt “Ought to” và “Should”

a/ Chúng ta có thể dùng “should” hay “ought to” để nói về những điều bắt buộc phải làm hay đưa ra đề xuất, nhưng “should” thường được dùng hơn. 

  • “Ought to” nhấn mạnh hành động cần thiết phải làm, có tính bắt buộc hơn “should”, nên khi nói về nhiệm vụ, bổn phận, ta thường sử dụng “ought to”:

Ví dụ: You ought to finish your work before you leave. (Bạn phải hoàn tất công việc trước khi rời đi.)

  • “Should” thường được dùng khi đưa ra đề nghị, đề xuất:

Ví dụ:

A: Should we invite Jane to the party? (A: Chúng ta có nên mời Jane dự tiệc không?)

B: Yes, I think we should. (B: Ừ, tôi nghĩ ta nên mời.)

  • Đặc biệt lời khuyên với “I”, chúng ta luôn dùng “should”, không dùng “ought to”:

Ví dụ: I should leave early, if I were you. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi sớm hơn.)

b/ “Should” thường được dùng trong câu hỏi hơn “ought to”, đặc biệt với câu hỏi “wh-” (wh- questions):

  • Do you think I should apply for this job? (Bạn nghĩ tôi có nên nộp đơn cho công việc đó không?)
  • What should I do if I have any problems? (Tôi sẽ làm gì nếu gặp vấn đề nào đó?)

c/ “Ought to” không sử dụng trong câu điều kiện, “should” thì có:

Ví dụ: If you want my advice, I should go by train than car. (Nếu bạn cần lời khuyên của tôi, tôi sẽ đi bằng xe lửa hơn là xe hơi.)

d/ Chúng ta cũng dùng cấu trúc should + have + past participle để nói về những điều đáng lẽ nên xảy ra trong quá khứ:

Ví dụ: I wonder why they’re so late. They should/ought to have arrived long ago. (Tôi không biết tại sao họ đến muộn  như vậy. Lẽ ra họ phải đến từ lâu rồi.) 

3.2. Sự khác nhau giữa ought to và had better

Hình thức phủ định của “had better” là “had better not”.

Hình thức câu hỏi là: had + S + better (không thường dùng).

Diễn đạt lời khuyên cho một sự việc cụ thể, hay nói về điều gì đó tốt nhất nên hoặc không nên làm trong tình huống hiện tại.

“Had better” có nghĩa tương tự “ought to” và “should” nhưng không hoàn toàn giống. “Had better” dùng cho tình huống cụ thể, nhấn mạnh hơn “ought to” và “should”.

a/ Có thể dùng “had better” thay vì “ought to/should” để nói điều chúng ta cho là ý tưởng tốt để thực hiện:

Ví dụ:

  • If you’re not well, you’d better ask Brian to go instead. (or … you should/ought to…)
    • Nếu bạn không khỏe, tốt hơn là bạn nhờ Brian đi thay. (có thể dùng …you should/ ought to…)

b/ Chúng ta dùng “had better” (không dùng “should/ought to”) để diễn đạt sự khẩn cấp, trong những câu yêu cầu hoặc đe dọa, cảnh báo:

Ví dụ

  • There’s someone in the garage. We’d better call the police, quickly! (Có ai đó trong garage. Chúng ta phải gọi cảnh sát ngay, nhanh lên!)
  • He’d better not to be late again or he’ll be in trouble. (Tốt hơn là anh ta đừng đi trễ nữa nếu không sẽ gặp rắc rối.

c/ Không dùng “had better” để nói về quá khứ hay đưa ra những nhận xét chung (trong những trường hợp đó, chúng ta dùng “should/ought to”):

Ví dụ:

  • We ought to/should have locked the gate. Then the dog wouldn’t have got out. (Đáng lẽ chúng ta nên khóa cổng, con chó sẽ không chạy đi mất.)
    • NOT: We had better have locked…
  • We believe that parents should/ought to let their children get used to reading books. (Chúng ta tin các bậc cha mẹ nên cho trẻ con quen với việc đọc sách.)
    • NOT:  …that parents had better let …

3.3. Sự khác nhau giữa ought to và must

Hình thức phủ định của “must” là “must not (mustn’t)”.

Chúng ta dùng “must” trong những quy định, luật lệ, cảnh báo …, diễn tả sự bắt buộc hoặc mệnh lệnh (thường do tác động từ bên ngoài). Ngoài ra “must” dùng để diễn đạt sự cần thiết hay rút ra kết luận từ quan điểm chủ quan của người nói.

Ví dụ:

  • We must be very quiet. (Chúng ta phải giữ yên lặng.)
  • Look at all those birds. There must be at least a thousand of them. (Nhìn cả đàn chim này đi. Ít nhất phải đến cả ngàn con.)

a/ “Must” là cách diễn đạt mạnh hơn “ought to” và “should”. “Must” hàm ý bắt buộc, “ought to” và “should” là lời khuyên hoặc đề xuất nhẹ nhàng hơn:

  • Ví dụ 1:
    • It’s important to look smart at the interview. You should/ ought to wear a suit. (Trong một buổi phỏng vấn việc ăn mặc lịch sự là điều quan trọng. Bạn nên mặc một bộ âu phục.)
    • Đây là một gợi ý, chúng ta nên dùng “should” hoặc “ought to”. Nếu dùng “must” chúng ta có vẻ đang bắt buộc người khác phải theo ý mình, điều này không hợp lý. 
  • Ví dụ 2:
    • You must wait. (Bạn phải đợi.)  → Đây là một mệnh lệnh.
    • You should/ought to wait. (Bạn nên đợi.) → Đây là một lời khuyên mà chúng ta có thể nghe theo hoặc không.

b/ “Must/ought to” dùng để nói về bổn phận, nghĩa vụ phải làm, nhưng “must” mang nghĩa mạnh hơn, cấp thiết hơn “ought to”:

  • He must pay the fine. (Anh ta phải đóng tiền phạt.)
  • They must work hard. (Họ phải làm việc chăm chỉ.)

c/ Khi đưa ra lời khuyên ta có thể dùng “should/ought to” hoặc “must”, nhưng “must” mang nghĩa nhấn mạnh hơn. Bạn hãy xem sự so sánh dưới đây:

  • It’s a good film. You should/ought to go and see it. (Phim hay lắm, bạn nên đi xem.)
  • It’s a fantastic film. You must go and see it. (Phim hay tuyệt vời. Bạn nhất định phải đi xem.)

d/ “Ought to/should” dùng để nói điều mong đợi sẽ xảy ra. “Must” không dùng theo cách này.

3.4. Sự khác nhau giữa ought to và have to

Diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc.

a/ “Must” và “have to” khi nói về bổn phận phải làm có cách dùng tương tự nhau. Điểm khác biệt là “have to” diễn đạt điều phải làm do điều kiện bên ngoài (quy định, luật lệ…), do tác động của quyền lực cao hơn; “must” dùng diễn đạt ý kiến cá nhân, nói về điều ta thấy cần phải làm:

  • You have to wear uniforms. (Các bạn phải mặc đồng phục.) → Có thể đây là yêu cầu của trường học hoặc công ty.
  • He must give up smoking. (Anh ấy phải ngừng hút thuốc.) → Đây là ý kiến cá nhân của người nói cho rằng điều đó là đúng, là hợp lý.

sự khác nhau giữa ought to, must và have to

b/ Sự khác biệt giữa “ought to” và “have to”: khi muốn nói đến một bổn phận bắt buộc (không có sự lựa chọn) ta dùng “have to”; khi muốn đưa ra lời khuyên hay yêu cầu ta dùng “ought to”:

  • Students have to wear their uniforms to school or they will be sent home. (Học sinh phải mặc đồng phục đến trường nếu không sẽ bị đuổi về nhà.) 

→ Ở đây không có sự lựa chọn nào, ta phải làm điều bắt buộc.

  • You ought to wear sunglasses, I think it’s going to be a very sunny day. (Bạn nên mang kính râm, tôi nghĩ trời hôm nay sẽ nắng lắm.) 

→ Trong câu này bạn có sự lựa chọn nghe lời người nói hay là không.

4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng ought to

“Should” có thể thay thế “ought to” ở hầu hết mọi trường hợp. Nhưng “ought to” trang trọng, khách sáo hơn nên thường dùng trong văn viết, các dạng văn bản. Trong đàm thoại thường ngày và các trường hợp thông dụng khác ta dùng “should”.

“Ought to” không thể dùng với các động từ khuyết thiếu khác:

  • Medicine ought to be free. (Thuốc men nên được miễn phí.)
  • NOT: Medicine ought to can be free.

Không dùng “don’t, doesn’t, didn’t” với “ought to”:

  • Ought she to call the police?  (Cô ấy có nên gọi cảnh sát không?)
  • NOT: Does she ought to call the police?
  • They ought not to have said anything. (Họ không nên nói gì cả.)
  • NOT: They didn’t ought not to …

Trong nói chuyện thường ngày, chúng ta thường dùng “should” trong câu hỏi đuôi (tag question) với “ought to”:

  • There ought to be a speed limit here, shouldn’t there? (Không có giới hạn tốc độ ở đây, đúng không?)
  • We ought not to have to pay for basic medicines, should we? (Chúng ta không phải trả tiền cho y tế cơ bản, đúng không?)

5. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. I’m going to visit your city. Where – if I want to go shopping?

should I go

I should go

ought to I go

2. I can’t imagine what’s happened to Carol. She – be here by now.

ought to be

ought to

oughtn’t here

3. – you at home?

should ring I

should to ring

should I ring

4. It’s raining and I don’t want to get my dress wet. I – an umbrella.

had better bring

had better not bring

had better to bring

5. The airline only allows 2 pieces of luggage. You – pack too much or you will have to take it out at the airport.

had not better

had better not

better not

6. A: I think that the grade my teacher gave me on my test is wrong.
    B: You – to her after class today.

should to talk

ought to talk

ought talk

7. Payment for the full amount – with this application form.

should send

shouldn’t sent

should be sent

8. My mother isn’t feeling well, so I told her that she – to the doctor.

ought

ought to go

ought go

9. Ken loves sweets, but he – too much or he will get fat.

shouldn’t eat

should eat not

should eat

10. I need help, doctor. My baby doesn’t sleep well. What – ?

had I better do

I should do

should I do

Bài tập 2: Hoàn tất câu với should / ought to / must / had better. Một số câu có thể chọn should/ought to hoặc should/must. Một số câu ở dạng phủ định (shouldn’t / oughtn’t to…)

1. You look tired. Youtake a rest.

2. Youshout at your sister or I’ll punish you!

3. Youeat fast food, otherwise you’ll gain weight.

4. If you smell gas, youphone the emergency number.

5. The ticketsarrived a couple of weeks before we go on holiday.

6. Youhave signed at the top of the letter.

7. Youswitch off the light whenever you leave a room.

8. Markget the promotion. He deserves it.

9. It’s snowing, wego home.

10. Yoube rude to your kids.

11. Be happy! Yoube sad.

11. Ihave bought this car.

Bài tập 3: Có một số từ dùng không chính xác trong những câu dưới đây. Hãy sửa lại cho đúng. Những câu đã chính xác thì điền “OK”.

1. Where should I put the cake? In the fridge?       

2. It’s later than I thought. I shouldn’t go. 

3. The journey’d better take about 2 hours. 

4. Oh dear, we oughtn’t to have let that happen. 

5. She will has to wait in line like everyone else.

6. All employees mustn’t on time for work. 

7. We mustn’t forget to take the chicken out of the freezer. 

8. If you are under 13 you have to get your parents’ permission.

9. The doctor ought to get here as soon as he can. 

10.  You really had better visit the exhibition. 

11.  Bill, you not must leave your clothes over the floor like this. 

12. Cyclists have to not be allowed to ride on pavements.  

6. Tổng kết

Nắm vững cách sử dụng cũng như cấu trúc của “ought to” trong Tiếng Anh và sự khác biệt của động từ khuyết thiếu này với các động từ gần tương tự sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng từ trong câu và hình thành cấu trúc câu chuẩn chỉnh hơn. Chính vì vậy, đừng quên làm bài tập thường xuyên để nâng cao hơn trình độ Tiếng Anh mỗi ngày nhé. 

Ghé Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm ngay hình thức học tập, rèn luyện tiếng Anh mới lạ cùng vô vàn tính năng mô phỏng game hấp dẫn. Bên cạnh đó không thể thiếu bộ đề thi thử độc quyền do FLYER biên soạn, bảo đảm mang đến cho bạn quá trình học tập cuốn hút mà vẫn hiệu quả!

Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>>Xem thêm