Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Đám Cưới

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Fiancé (n):

hôn phu

Fiancée (n):

hôn thê

Groom (n):

chú rể

Bride (n):

cô dâu

Husband (n):

chồng

Wife (n):

vợ

Spouse (n):

vợ/chồng

Best man (n):

phù rễ

Maid of honor(n):

phù dâu

Matching dresses:

váy của phù dâu

Grooms man:

phù rể

Tuxedo:

áo tuxedo (lễ phục)

Wedding party:

tiệc cưới

Wedding ring:

nhẫn cưới

Cold feet:

hồi hộp lo lắng về đám cưới

Reception:

tiệc chiêu đãi sau đám cưới

Invitation:

thiệp mời

Wedding bouquet:

bó hoa cưới

Honeymoon:

tuần trăng mật

Wedding venue:

địa điểm tổ chức đám cưới

Wedding dress:

váy cưới

Veil:

mạng che mặt

Newlyweds:

cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình

Vow:

lời thề

Best man:

người làm chứng cho đám cưới

Respect:

tôn trọng

Faithful:

trung thành

Engaged:

đính hôn

Praise:

ca ngợi

Dowry:

của hồi môn

To propose/ to pop the question:

Cầu Hôn

To get engaged with someone:

đính hôn với ai đó

To get married with someone/ to marry someone:

cưới ai đó

To tie the knot:

thành vợ thành chồng

To raise a glass to the happy couple:

trong lễ cưới) nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc

To settle down:

an cư/ lập gia đình

To go/be on a honeymoon:

đi tuần trăng mật

Call off/cancel/postpone your wedding:

hủy/hoãn lễ cưới

Church wedding:

nhà thờ tổ chức lễ cưới

Civil wedding:

đám cưới dân sự

Conduct/perform a wedding ceremony:

dẫn chương trình/cử hành hôn lễ

Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple:

chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc

Marriage certificate:

giấy chứng nhận kết hôn

Matrimony:

đời sống vợ chồng

Marriage ceremony:

lễ cưới

Marriage portion:

của hồi môn

Exchange rings/wedding vows/marriage vows:

trao nhẫn/đọc lời thề

Invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception

mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới

Meet/marry yourhusband/ wife/ partner/ fiancé/ fiancée/ boyfriend/ girlfriend:

gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn đời/chồng chưa cưới/vợ chưa cưới/bạn trai/bạn gái

Move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner:

dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời