Từ Vựng Chủ Đề Đám Cưới (WEDDING) Trong Tiếng Anh

Từ Vựng Chủ Đề Đám Cưới (WEDDING) Trong Tiếng Anh

Đám cưới (Wedding) là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi người chúng ta. Do tính phổ biến này, đây là chủ đề từ vựng về đám cưới khá thường xuyên xuất hiện trong các đề thi, vì vậy bạn nên bỏ túi một số từ vựng về chủ đề này để đạt điểm cao trong các kì thi nhé. Đầu tiên, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu các từ vựng để miêu tả đám cưới trong bài học Tiếng Anh sau nhé!

Từ vựng miêu tả đám cưới trong tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Wedding (n)

/

ˈ

w

e

d

ɪ

ŋ

/

Đám cưới

I attended his wedding last Sunday.

Tôi đã tham dự đám cưới của anh ấy vào chủ nhật vừa rồi.

Groom (n)

/

ɡ

ru

ː

m

/

Chú rể

The groom looks so happy.

Chú rể trông thật hạnh phúc.

Bride (n)

/bra

ɪ

d/

Cô dâu

The bride was so nervous before the wedding.

Cô dâu đã rất lo lắng trước đám cưới.

Bridesmaid (n)

/

ˈ

bra

ɪ

dzme

ɪ

d/

Phù dâu

I was a bridesmaid in my friend’s wedding.

Tôi là một phù dâu trong đám cưới của bạn tôi.

Best man (n.p)

/b

e

st 

mæn

/

Phù rể

He had to choose a best man for his wedding.

Anh ấy phải chọn một phù rể cho đám cưới của mình.

Wedding cake (n.p)

/

ˈ

w

e

d

ɪ

ŋ

ke

ɪ

k/

Bánh cưới

The wedding cake has 10 tiers.

Cái bánh cưới có 10 tầng.

Wedding dress (n.p)

/

ˈ

w

e

d

ɪ

ŋ

dr

e

s/

Váy cưới

Her wedding dress is so beautiful.

Váy cưới của cô ấy thật đẹp.

Wedding ring (n.p)

/

ˈ

w

e

d

ɪ

ŋ

r

ɪ

ŋ

/

Nhẫn cưới

They selected the wedding rings carefully.

Họ chọn nhẫn cưới rất cẩn thận.

Wedding ceremony (n.p)

/

ˈ

w

e

d

ɪ

ŋ

ˈ

ser

ɪ

m

ə

ni

/

Lễ cưới

The wedding ceremony took place in the church.

Lễ cưới diễn ra tại nhà thờ.

Wedding reception (n)

/

ˈ

w

e

d

ɪ

ŋ

r

ɪˈ

sep

ʃ

ə

n/

Tiệc cưới

The wedding reception was hold in a hotel.

Tiệc cưới được tổ chức tại một khách sạn.

Vow (n)

/va

ʊ

/

Lời thề

They exchanged their vows in the wedding.

Họ đã trao nhau lời thề trong đám cưới.

Dowry (n)

/

ˈ

da

ʊ

ri/

Của hồi môn

His family hoped that the bride would bring a large dowry.

Gia đình anh ấy hy vọng rằng cô dâu sẽ mang theo một khoản hồi môn lớn.

Newlywed (n)

/

ˈ

nju

ː

liwed/

Người mới cưới

The hotel has a special discount rate for newlyweds.

Khách sạn có mức khuyến mãi đặc biệt dành cho những người mới cưới.

Honeymoon (n)

/

ˈ

h

ʌ

n

ɪ

mu

ː

n/

Tuần trăng mật

We had a short honeymoon in Paris.

Chúng tôi có một tuần trăng mật ngắn ở Paris.

To tie the knot (idiom)

/ta

ɪ

 ð

ə

 n

ɒ

t/

Kết hôn

They tied the knot in 2013.

Họ kết hôn năm 2013.

>>>> Xem Ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng anh về con vật có phiên âm hay gặp

Bài tập áp dụng

Practice 1. Fill in the gaps using the following words. (Sử dụng các từ dưới đây để điền vào chỗ trống.)

honeymoon   wedding ceremony     wedding reception   bride   wedding dress   newlyweds

vows   tie the knot   best man

  1. The exchanging of the rings is an important part of the_____ _____.

  2. Peter and Jane went to Korea on their _____.

  3. The _____ _____ will be held at the Fortuna Hotel.

  4. The _____ looks so beautiful in the white _____ _____.

  5. It was difficult to choose a ______ ______ because the groom had so many friends.

  6. The couple exchanges their _____.

  7. They decided to _____ _____ _____ after dating for 2 years.

  8. _____ usually enjoy their honeymoon.

Đáp án

  1.  Wedding ceremony
    Dịch: Trao nhẫn là một nghi thức rất quan trọng trong lễ cưới.
  2. Honeymoon
    Dịch: Peter và Jane đã đi Hàn Quốc vào tuần trăng mật.
  3. Wedding reception
    Dịch: Tiệc cưới sẽ được tổ chức tại khách sạn Fortuna.
  4. Bride/wedding dress
    Dịch: Cô dâu trông thật đẹp trong bộ váy cưới màu trắng.
  5. Best man
    Dịch: Thật khó để lựa chọn một phù rể vì chú rể có quá nhiều bạn.
  6.  Vows
    Dịch: Cặp đôi trao nhau lời thề.
  7. Tie the knot
    Dịch: Họ quyết định kết hôn sau hai năm hẹn hò.
  8. Newlyweds
    Dịch: Những người mới cưới thường thích thú với tuần trăng mật của họ.

Practice 2. Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.) 

1. Wedding

a. A

 young woman or girl who helps a bride before and during the wedding

2. Honeymoon

b. A

woman on her wedding day

3. Bride

c. A

person who has recently got married

4. Groom

d. To get married

5. Bridesmaid

e. A

marriage ceremony, and the meal or party that usually follows it

6. Wedding dress

f. A

male friend of the 

groom

who helps a groom before and during the wedding

7. Newlywed

g. A

man on his wedding day

8. Vow

h. A

holiday taken by a couple who have just got married

9. Best man

i. A

dress that a woman wears at her wedding

10. To tie the knot

j. A

formal and serious promise

Đáp án

  1. – e: Đám cưới
  2. – h: Tuần trăng mật
  3. – b: Cô dâu
  4. – g: Chú rể
  5. – a: Phù dâu
  6. – i: Váy cưới
  7. – c: Người mới kết hôn
  8. – j: Lời thề
  9. – f: Phù rể
  10. – d: Kết hôn

>>>> Đọc Thêm: Các từ vựng tiếng anh về cuộc sống hàng ngày (Everyday things)

Trên đây là các từ vựng về chủ đề đám cưới, Jaxtina hy vọng bạn đã học thêm được nhiều từ vựng qua bài viết này. Hãy ôn tập để sử dụng thành thạo chúng nhé.

>>>> Tiếp Tục Với: