Xem ngày cưới hỏi theo tuổi, chọn ngày tốt kết hôn trong năm 2023

Ngày tốt trong tháng 5 năm 2023

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày
1/5/2023
nhằm ngày 12/3/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Mùi, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày
2/5/2023
nhằm ngày 13/3/2023 Âm lịch

Ngày Canh Thân, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày
3/5/2023
nhằm ngày 14/3/2023 Âm lịch

Ngày Tân Dậu, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày
4/5/2023
nhằm ngày 15/3/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Tuất, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày
5/5/2023
nhằm ngày 16/3/2023 Âm lịch

Ngày Quý Hợi, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày
6/5/2023
nhằm ngày 17/3/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Tý, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày
7/5/2023
nhằm ngày 18/3/2023 Âm lịch

Ngày Ất Sửu, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày
8/5/2023
nhằm ngày 19/3/2023 Âm lịch

Ngày Bính Dần, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày
9/5/2023
nhằm ngày 20/3/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Mão, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày
10/5/2023
nhằm ngày 21/3/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Thìn, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày
11/5/2023
nhằm ngày 22/3/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Tỵ, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày
12/5/2023
nhằm ngày 23/3/2023 Âm lịch

Ngày Canh Ngọ, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày
13/5/2023
nhằm ngày 24/3/2023 Âm lịch

Ngày Tân Mùi, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày
14/5/2023
nhằm ngày 25/3/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Thân, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày
15/5/2023
nhằm ngày 26/3/2023 Âm lịch

Ngày Quý Dậu, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày
16/5/2023
nhằm ngày 27/3/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Tuất, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày
17/5/2023
nhằm ngày 28/3/2023 Âm lịch

Ngày Ất Hợi, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày
18/5/2023
nhằm ngày 29/3/2023 Âm lịch

Ngày Bính Tý, tháng
Bính Thìn, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày
19/5/2023
nhằm ngày 1/4/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Sửu, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày
20/5/2023
nhằm ngày 2/4/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Dần, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày
21/5/2023
nhằm ngày 3/4/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Mão, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày
22/5/2023
nhằm ngày 4/4/2023 Âm lịch

Ngày Canh Thìn, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày
23/5/2023
nhằm ngày 5/4/2023 Âm lịch

Ngày Tân Tỵ, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày
24/5/2023
nhằm ngày 6/4/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Ngọ, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày
25/5/2023
nhằm ngày 7/4/2023 Âm lịch

Ngày Quý Mùi, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày
26/5/2023
nhằm ngày 8/4/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Thân, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày
27/5/2023
nhằm ngày 9/4/2023 Âm lịch

Ngày Ất Dậu, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày
28/5/2023
nhằm ngày 10/4/2023 Âm lịch

Ngày Bính Tuất, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày
29/5/2023
nhằm ngày 11/4/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Hợi, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày
30/5/2023
nhằm ngày 12/4/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Tý, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng
5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày
31/5/2023
nhằm ngày 13/4/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Sửu, tháng
Đinh Tỵ, năm
Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết