Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam

Loại Tên Năng lượng (kcal) Nước (g) Đạm (g) Béo (g) Bột (g) Xơ (g) Dầu, mỡ, bơ Bơ 756 15.4 0.5 83.5 0.5 0 Dầu, mỡ, bơ Dầu thực vật 897 0.3 0 99.7 0 0 Dầu, mỡ, bơ Mỡ lợn nước 896 0.4 0 99.6 0 0 Gia vị, nước chấm Cari bột 283 28.3 8.2 7.3 46 8.9 Gia vị, nước chấm Gừng tươi 25 90.1 0.4 0 5.8 3.3 Gia vị, nước chấm Mắm tôm đặc 73 83.7 14.8 1.5 0 0 Gia vị, nước chấm Muối 0 99.8 0 0 0 0 Gia vị, nước chấm Nghệ khô 360 16.1 6.3 5.1 72.1 0 Gia vị, nước chấm Nghệ tươi 22 88.4 0.3 0 5.2 6.1 Gia vị, nước chấm Nước mắm 28 87.3 7.1 0 0 0 Gia vị, nước chấm Tôm chua 68 84.6 8.7 1.2 5.5 0 Gia vị, nước chấm Tương ớt 37 90.4 0.5 0.5 7.6 0.9 Gia vị, nước chấm Xì dầu 28 92.8 7 0 0 0 Hạt Cùi dừa già 368 46.8 4.8 36 6.2 4.2 Hạt Cùi dừa non 40 88.6 3.5 1.7 2.6 3.5 Hạt Đậu đen (hạt) 325 13.6 24.2 1.7 53.3 4 Hạt Đậu Hà lan (hạt) 342 9.8 22.2 1.4 60.1 6 Hạt Đậu phộng 573 6.6 27.5 44.5 15.5 2.5 Hạt Đậu phụ 95 81.9 10.9 5.4 0.7 0.4 Hạt Đậu tương (đậu nành) 400 13.1 34 18.4 24.6 4.5 Hạt Đậu xanh 328 12.4 23.4 2.4 53.1 4.7 Hạt Hạt điều 605 5.5 18.4 46.3 28.7 0.6 Hạt Mè 568 5.4 20.1 46.4 17.6 3.5 Hạt Sữa đậu nành 28 94.3 3.1 1.6 0.4 0.1 Mì, miến… ăn liền Bún ăn liền 348 22 6.4 9 60 0.5 Mì, miến… ăn liền Cháo ăn liền 346 17 6.8 4.4 70 0.5 Mì, miến… ăn liền Mì ăn liền 435 14 9.7 19.5 55.1 0.5 Mì, miến… ăn liền Miến ăn liền 367 18 3.8 9.6 66.4 0.5 Mì, miến… ăn liền Phở ăn liền 342 18 6.8 4.2 69.3 0.5 Mì, miến… ăn liền Bột sắn dây 340 14.2 0.7 0 84.3 0.8 Mì, miến… ăn liền Miến dong 332 14.3 0.6 0.1 82.2 1.5 Ngũ cốc Bánh mì 249 37 7.9 0.8 52.6 0.2 Ngũ cốc Bánh phở 141 64.2 3.2 0 32.1 0 Ngũ cốc Bánh tráng mỏng 333 16.3 4 0.2 78.9 0.5 Ngũ cốc Bắp tươi 196 52.6 4.1 2.3 39.6 1.2 Ngũ cốc Bún 110 72 1.7 0 25.7 0.5 Ngũ cốc Gạo nếp cái 346 13.6 8.2 1.5 74.9 0.6 Ngũ cốc Gạo tẻ 344 13.5 7.8 1 76.1 0.4 Ngũ cốc Ngô tươi 196 51.8 4.1 2.3 39.6 1.2 Ngũ cốc Ngô vàng hạt vàng 354 13.8 8.6 4.7 69.4 2 Quả Bưởi 30 91 0.2 0 7.3 0.7 Quả Cam 37 88.7 0.9 0 8.4 1.4 Quả Chanh 23 92.4 0.9 0 4.8 1.3 Quả Chôm chôm 72 80.3 1.5 0 16.4 1.3 Quả Chuối tây 66 83.2 0.9 0.3 15 0 Quả Chuối tiêu 97 74.4 1.5 0.2 22.2 0.8 Quả Đu đủ chín 35 90 1 0 7.7 0.6 Quả Dưa hấu 16 95.5 1.2 0.2 2.3 0.5 Quả Dứa ta 29 91.4 0.8 0 6.5 0.8 Quả Hồng xiêm 48 85.6 0.5 0.7 10 2.5 Quả Lê 45 87.8 0.7 0.2 10.2 0.6 Quả Mận 20 94 0.6 0.2 3.9 0.7 Quả Mít dai 48 85.3 0.6 0 11.4 1.2 Quả Mít mật 62 82.1 1.5 0 14 1.2 Quả Mơ 46 87 0.9 0 10.5 0.8 Quả Na 64 82.4 1.6 0 14.5 0.8 Quả Nhãn 48 86.2 0.9 0 11 1 Quả Nho ta (nho chua) 14 93.5 0.4 0 3.1 2.4 Quả Quýt 38 89.4 0.8 0 8.6 0.6 Quả Táo ta 37 89.4 0.8 0 8.5 0.7 Quả Táo tây 47 87.1 0.5 0 11.3 0.6 Quả Vải 43 87.7 0.7 0 10 1.1 Quả Vú sữa 42 86.4 1 0 9.4 2.3 Quả Xoài chín 69 82.5 0.6 0.3 15.9 0 Rau, củ, quả Củ dong 119 66.4 1.4 0 28.4 2.4 Rau, củ, quả Củ sắn 152 59.5 1.1 0.2 36.4 1.5 Rau, củ, quả Củ từ 92 74.9 1.5 0 21.5 1.2 Rau, củ, quả Khoai lang 119 67.7 0.8 0.2 28.5 1.3 Rau, củ, quả Khoai lang nghệ 116 69.8 1.2 0.3 27.1 0.8 Rau, củ, quả Khoai môn 109 70.7 1.5 0.2 25.2 1.2 Rau, củ, quả Khoai tây 92 74.5 2 0 21 1 Rau, củ, quả Khoai tây chiên 525 6.6 2.2 35.4 49.3 6.3 Rau, củ, quả Bầu 14 95.1 0.6 0 2.9 1 Rau, củ, quả Bí đao (bí xanh) 12 95.4 0.6 0 2.4 1 Rau, củ, quả Bí ngô 24 92.6 0.3 0 5.6 0.7 Rau, củ, quả Cà chua 19 93.9 0.6 0 4.2 0.8 Rau, củ, quả Cà pháo 20 92.5 1.5 0 3.6 1.6 Rau, củ, quả Cà rốt 38 88.4 1.5 0 8 1.2 Rau, củ, quả Cà tím 22 92.4 1 0 4.5 1.5 Rau, củ, quả Cải bắp 29 89.9 1.8 0 5.4 1.6 Rau, củ, quả Cải cúc 14 93.7 1.6 0 1.9 2 Rau, củ, quả Cải thìa (cải trắng) 16 93.1 1.4 0 2.6 1.8 Rau, củ, quả Cải xanh 15 93.6 1.7 0 2.1 1.8 Rau, củ, quả Cần ta 10 94.9 1 0 1.5 1.5 Rau, củ, quả Củ cải trắng 21 92 1.5 0 3.7 1.5 Rau, củ, quả Đậu cô ve 73 81.1 5 1 11 1 Rau, củ, quả Dọc mùng 5 96 0.4 0 0.8 2 Rau, củ, quả Dưa cải bắp 18 90.8 1.2 0 3.3 1.6 Rau, củ, quả Dưa cải bẹ 17 90 1.8 0 2.4 2.1 Rau, củ, quả Dưa chuột 15 94.9 0.8 0 3 0.7 Rau, củ, quả Gấc 122 66.9 20 0 10.5 1.8 Rau, củ, quả Giá đậu xanh 43 86.4 5.5 0 5.3 2 Rau, củ, quả Hành lá (hành hoa) 22 92.3 1.3 0 4.3 0.9 Rau, củ, quả Măng chua 11 92.7 1.4 0 1.4 4.1 Rau, củ, quả Mộc nhĩ 304 10.8 10.6 0.2 65 7 Rau, củ, quả Mướp 16 95 0.9 0 3 0.5 Rau, củ, quả Nấm hương khô 274 12.7 35 4.5 23.5 17 Rau, củ, quả Ớt vàng to 28 90.5 1.3 0 5.7 1.4 Rau, củ, quả Ran kinh giới 22 89.9 2.7 0 2.8 3.6 Rau, củ, quả Rau bí 18 93.1 2.7 0 1.7 1.7 Rau, củ, quả Rau đay 24 91.1 2.8 0 3.2 1.5 Rau, củ, quả Rau khoai lang 22 91.8 2.6 0 2.8 1.4 Rau, củ, quả Rau mồng tơi 14 92.9 2 0 1.4 2.5 Rau, củ, quả Rau mùi 13 92.9 2.6 0 0.7 1.8 Rau, củ, quả Rau muống 23 91.8 3.2 0 2.5 1 Rau, củ, quả Rau ngót 35 86 5.3 0 3.4 2.5 Rau, củ, quả Rau răm 30 86.3 4.7 0 2.8 3.8 Rau, củ, quả Rau rút 28 90.2 5.1 0 1.8 1.9 Rau, củ, quả Rau thơm 18 91.4 2 0 2.4 3 Rau, củ, quả Su hào 36 87.7 2.8 0 6.3 1.7 Rau, củ, quả Su su 18 93.8 0.8 0 3.7 1 Rau, củ, quả Súp lơ 30 90.6 2.5 0 4.9 0.9 Rau, củ, quả Tía tô 25 88.9 2.9 0 3.4 3.6 Sữa Sữa bò tươi 74 85.6 3.9 4.4 4.8 0 Sữa Sữa bột tách béo 357 1.6 35 1 52 0 Sữa Sữa bột toàn phần 494 1.8 27 26 38 0 Sữa Sữa chua 61 88.5 3.3 3.7 3.6 0 Sữa Sữa đặc có đường 336 24.9 8.1 8.8 56 0 Sữa Sữa mẹ 61 88.4 1.5 3 7 0 Thịt Ba tê 326 47.4 10.8 24.6 15.4 0 Thịt Bao tử bò 97 80.7 14.8 4.2 0 0 Thịt Bao tử heo 85 82.3 14.6 2.9 0 0 Thịt Cật bò 67 85 12.5 1.8 0.3 0 Thịt Cật heo 81 82.6 13 3.1 0.3 0 Thịt Chả bò 357 52.7 13.8 33.5 0 0 Thịt Chà bông 396 19.3 53 20.4 0 0 Thịt Chả lợn 517 32.5 10.8 50.4 5.1 0 Thịt Chả lụa 136 73 21.5 5.5 0 0 Thịt Chả quế 416 44.7 16.2 39 0 0 Thịt Chân giò lợn (bỏ xương) 230 64.6 15.7 18.6 0 0 Thịt Da heo 118 74 23.3 2.7 0 0 Thịt Dăm bông heo 318 48.5 23 25 0.3 0 Thịt Đầu heo 335 55.3 13.4 31.3 0 0 Thịt Đuôi bò 137 73.6 19.7 6.5 0 0 Thịt Đuôi heo 467 42.1 10.8 47.1 0 0 Thịt Ếch 90 74.8 20 1.1 0 0 Thịt Gan bò 110 75.8 17.4 3.1 3 0 Thịt Gân chân bò 124 69.5 30.2 0.3 0 0 Thịt Gan gà 111 73.9 18.2 3.4 2 0 Thịt Gan heo 116 72.8 18.8 3.6 2 0 Thịt Gan vịt 122 75.2 17.1 4.7 2.8 0 Thịt Giò bò 357 48.7 13.8 33.5 0 0 Thịt Giò lụa 136 72 21.5 5.5 0 0 Thịt Giò thủ 553 29.7 16 54.3 0 0 Thịt Huyết bò 75 81.3 18 0.2 0.4 0 Thịt Huyết heo luộc 44 89.2 10.7 0.1 0 0 Thịt Huyết heo sống 25 94 5.7 0.1 0.2 0 Thịt Lạp xưởng 585 18.6 20.8 55 1.7 0 Thịt Lòng heo (ruột già) 167 77.1 6.9 15.1 0.8 0 Thịt Lưỡi bò 164 73.8 13.6 12.1 0.2 0 Thịt Lưỡi heo 178 71.5 14.2 12.8 1.4 0 Thịt Mề gà 99 76.6 21.3 1.3 0.6 0 Thịt Nem chua 137 70.2 21.7 3.7 4.3 0 Thịt Nhộng 111 79.6 13 6.5 0 0 Thịt Óc bò 124 80.7 9 9.5 0.5 0 Thịt Óc heo 123 80.8 9 9.5 0.4 0 Thịt Patê 326 49.1 10.8 24.6 15.4 0 Thịt Phèo heo 44 90.6 7.2 1.3 0.8 0 Thịt Sườn heo bỏ xương 187 68 17.9 12.8 0 0 Thịt Tai heo 121 74.9 21 4.1 0 0 Thịt Thịt bê nạc 85 79.3 20 0.5 0 0 Thịt Thịt bò 118 74.4 21 3.8 0 0 Thịt Thịt bò khô 239 41.7 51 1.6 5.2 0 Thịt Thịt dê nạc 122 74.9 20.7 4.3 0 0 Thịt Thịt gà ta 199 65.4 20.3 13.1 0 0 Thịt Thịt gà tây 218 63.2 20.1 15.3 0 0 Thịt Thịt heo ba chỉ 260 60.7 16.5 21.5 0 0 Thịt Thịt heo mỡ 394 48 14.5 37.3 0 0 Thịt Thịt heo nạc 139 73.8 19 7 0 0 Thịt Thịt lơn nạc 139 72.8 19 7 0 0 Thịt Thịt mông chó 338 52.9 16 30.4 0 0 Thịt Thịt ngỗng 409 45.9 14 39.2 0 0 Thịt Thịt thỏ 158 70.2 21.5 8 0 0 Thịt Thịt vai chó 230 64.3 18 17.6 0 0 Thịt Thịt vịt 267 59.3 17.8 21.8 0 0 Thịt Tim bò 89 81.2 15 3 0.6 0 Thịt Tim gà 114 78.3 16 5.5 0 0 Thịt Tim heo 89 81.3 15.1 3.2 0 0 Thịt Xúc xích 535 25.3 27.2 47.4 0 0 Thủy hải sản Ba khía muối 83 77.8 14.2 2.9 0 0 Thủy hải sản Cá bống 70 83.2 15.8 0.8 0 0 Thủy hải sản Cá chép 96 78.4 16 3.6 0 0 Thủy hải sản Cá đối 108 77 19.5 3.3 0 0 Thủy hải sản Cá giếc 87 78.7 17.7 1.8 0 0 Thủy hải sản Cá hồi 136 72.5 22 5.3 0 0 Thủy hải sản Cá khô 208 52.6 43.3 3.9 0 0 Thủy hải sản Cá lóc 97 78.8 18.2 2.7 0 0 Thủy hải sản Cá mè 144 75.1 15.4 9.1 0 0 Thủy hải sản Cá mỡ 151 72.5 16.8 9.3 0 0 Thủy hải sản Cá mòi 124 76.2 17.5 6 0 0 Thủy hải sản Cá nạc 80 79.8 17.5 1.1 0 0 Thủy hải sản Cá ngừ 87 77.9 21 0.3 0 0 Thủy hải sản Cá nục 111 76.3 20.2 3.3 0 0 Thủy hải sản Cá phèn 104 79.5 15.9 4.5 0 0 Thủy hải sản Cá quả (cá lóc) 97 77.7 18.2 2.7 0 0 Thủy hải sản Cá rô đồng 126 74 19.1 5.5 0 0 Thủy hải sản Cá rô phi 100 76.6 19.7 2.3 0 0 Thủy hải sản Cá thu 166 69.5 18.2 10.3 0 0 Thủy hải sản Cá trắm cỏ 91 79.2 17 2.6 0 0 Thủy hải sản Cá trê 173 71.4 16.5 11.9 0 0 Thủy hải sản Cá trôi 127 74.1 18.8 5.7 0 0 Thủy hải sản Chà bông cá lóc 312 26.5 65.7 4.1 3 0 Thủy hải sản Cua biển 103 73.9 17.5 0.6 7 0 Thủy hải sản Cua đồng 87 68.9 12.3 3.3 2 0 Thủy hải sản Ghẹ 54 87.2 11.9 0.7 0 0 Thủy hải sản Hải sâm 90 77.9 21.5 0.3 0.2 0 Thủy hải sản Hến 45 88.6 4.5 0.7 5.1 0 Thủy hải sản Lươn 94 77.2 20 1.5 0 0 Thủy hải sản Mực khô 291 32.6 60.1 4.5 2.5 0 Thủy hải sản Mực tươi 73 81 16.3 0.9 0 0 Thủy hải sản Ốc bươu 84 78.5 11.1 0.7 8.3 0 Thủy hải sản Ốc nhồi 84 76 11.9 0.7 7.6 0 Thủy hải sản Ốc vặn 72 77.6 12.2 0.7 4.3 0 Thủy hải sản Sò 51 87.1 8.8 0.4 3 0 Thủy hải sản Tép gạo 58 83.4 11.7 1.2 0 0 Thủy hải sản Tép khô 269 20.4 59.8 3 0.7 0 Thủy hải sản Tôm biển 82 80.3 17.6 0.9 0.9 0 Thủy hải sản Tôm đồng 90 74.7 18.4 1.8 0 0 Thủy hải sản Tôm khô 347 11.4 75.6 3.8 2.5 0 Thủy hải sản Trai 38 89.1 4.6 1.1 2.5 0 Trứng Lòng đỏ trứng gà 327 51.3 13.6 29.8 1 0 Trứng Lòng đỏ trứng vịt 368 44.3 14.5 32.3 4.8 0 Trứng Lòng trắng trứng gà 46 88.2 10.3 0.1 1 0 Trứng Lòng trắng trứng vịt 50 87.6 11.5 0.1 0.8 0 Trứng Trứng gà 166 70.8 14.8 11.6 0.5 0 Trứng Trứng vịt 184 68.7 13 14.2 1 0 Trứng Trứng vịt lộn 182 66.1 13.6 12.4 4 0 Đồ hộp Cá thu hộp 207 62.9 24.8 12 0 0 Đồ hộp Cá trích hộp 233 59.2 22.3 14.4 3.5 0 Đồ hộp Nhãn hộp 62 83.2 0.5 0 15 1 Đồ hộp Nước thơm 39 89.8 0.3 0 9.4 0.4 Đồ hộp Thịt bò hộp 251 62.6 16.4 20.6 0 0 Đồ hộp Thịt gà hộp 273 59.8 17 22.8 0 0 Đồ hộp Thịt heo hộp 344 50.4 17.3 29.3 2.7 0 Đồ hộp Thơm hộp 56 85.8 0.3 0 13.7 0.2 Đồ hộp Vải hộp 60 83.6 0.4 0 14.7 1.1 Đồ ngọt Mứt đu đủ 178 53.4 0.4 0 44.1 2 Đồ ngọt Mứt thơm 208 47.6 0.5 0 51.5 0.4 Đồ ngọt Bánh in chay 376 6.1 3.2 0.3 90.2 0.2 Đồ ngọt Bánh men 369 12.1 9.6 3.7 74.2 0.2 Đồ ngọt Bánh mì khô 346 14 12.3 1.3 71.3 0.8 Đồ ngọt Bánh sôcôla 449 9.5 3.9 17.6 68.8 0 Đồ ngọt Bánh thỏi sôcôla 543 1.5 4.9 30.4 62.5 0 Đồ ngọt Đường cát trắng 397 0.7 0 0 99.3 0 Đồ ngọt Kẹo cà phê 378 7.2 0 1.3 91.5 0 Đồ ngọt Kẹo đậu phộng 449 6.2 10.3 16.5 64.8 2.2 Đồ ngọt Kẹo dừa mềm 415 9.1 0.6 12.2 75.6 2.5 Đồ ngọt Kẹo ngậm bạc hà 268 32.8 5.2 0 61.9 0 Đồ ngọt Kẹo sôcôla 388 7.5 1.6 4.6 85.1 1.2 Đồ ngọt Kẹo sữa 390 11.8 2.9 7.3 78 0 Đồ ngọt Mật ong 327 18.3 0.4 0 81.3 0 Đồ uống Bia 43 89.4 1.6 0 9 0 Đồ uống CocaCola 42 89.6 0 0 10.4 0 Đồ uống Rượu nếp 166 58.1 4 0 37.7 0.2 Đồ đã chế biến Đậu phộng chiên 680 4.5 25.7 59.5 10.3 0 Đồ đã chế biến Bánh bao 219 45.3 6.1 0.5 47.5 0.5 Đồ đã chế biến Bánh đúc 52 87.3 0.9 0.3 11.3 0.1 Đồ đã chế biến Bánh phồng tôm 676 4.9 1.6 59.2 34.1 0