Bỏ túi cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn dễ nhớ
Key takeaways
-
Trong tiếng Anh, dấu phẩy được dùng để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ và dấu chấm được dùng để ngăn cách phần nguyên và thập phân (cụ thể để ngăn cách giữa dollar và cent khi nói đến tiền).
-
Số tiền lớn hơn 1 thêm “s” phía sau đơn vị tiền tệ.
-
Only được thêm phía sau để thể hiện số tiền chẵn.
-
Đối với số tiền lẻ, giữa số dollar và số cent nối nhau bằng “and”. Tuy nhiên đôi khi người bản địa có thể nói ngắn gọn và lược bỏ “and”.
-
Khi viết các con số từ 21-99, cần thêm dấu gạch ngang giữa 2 từ như twenty-four (24), fifty-nine (59).
Mục lục
Một số từ vựng và đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới
Từ vựng chỉ đơn vị số lượng
-
Hundred /ˈhʌn.drəd/ – trăm
-
Thousand /ˈθaʊ.zənd/ – ngàn (nghìn)
-
Million /ˈmɪl.jən/ – triệu
-
Billion /ˈbɪl.jən/ – tỷ
Từ vựng chỉ đơn vị tiền tệ phổ biến nhất hiện nay trên thế giới
-
US dollar /ˈdɒl.ər/ – $ Đô la Mỹ
-
Euro /ˈjʊə.rəʊ/ – € Đồng tiền chung châu Âu
-
Pound /paʊnd/ – £ Đồng bảng Anh
-
Japanese Yen /jen/ – ¥ Yên Nhật
-
Canada dollar – C$ Đô la Canada
-
Australian dollar – AU$ Đô la Úc
-
Singapore dollar – S$ Đô la Singapore
-
Chinese Yuan Renminbi /juˈɑːn/ – ¥ Đồng nhân dân tệ Trung Quốc
-
Swiss Franc /swɪs fræŋk/ – Fr Franc Thụy Sỹ
Một số từ lóng về đơn vị tiền tệ
-
Cent /sent/ = 0.01 dollar
-
Penny /ˈpen.i/ = 1 cent
-
Nickel /ˈnɪk.əl/ = 5 cents
-
Dime /daɪm/ = 10 cents
-
Quarter /ˈkwɔː.tər/ = 25 cents
-
1 buck /bʌk/ = 1 dollar
-
Dollar bill = 1 dollar
-
Five note = fiver /ˈfaɪ.vər/: 5$ bill (hóa đơn trị giá 5 đô)
-
Ten note = 10$ bill (hóa đơn trị giá 10 đô)
-
C- note = 100$ bill (hóa đơn trị giá 100 đô)
Quy tắc đọc số tiền trong tiếng Anh
Một điểm lưu ý vô cùng quan trọng đối với người học đó là có sự khác nhau giữa cách dùng dấu phẩy và dấu chấm để phân biệt các chữ số hàng nghìn, hàng triệu trong tiếng Việt và tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, dấu phẩy được dùng để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ và dấu chấm được dùng để ngăn cách phần nguyên và thập phân (cụ thể để ngăn cách giữa dollar và cent khi nói đến tiền).
Ví dụ:
-
$23,000 – 23000 dollars
-
$23,500 – 23500 dollars
-
$23.55 – 23 dollars 55 cents
Bên cạnh đó, người học cần nhớ một số quy tắc sau:
-
Dùng “and” trước con số cuối cùng.
-
Số tiền lớn hơn 1 thêm “s” phía sau đơn vị tiền tệ.
-
Only được thêm phía sau để thể hiện số tiền chẵn.
Ví dụ:
-
$40 – Forty dollars (only)
-
$125 – A (one) hundred and twenty-five dollars (only)
Đối với số tiền lẻ, giữa số dollar và số cent nối nhau bằng “and”. Tuy nhiên đôi khi người bản địa có thể nói ngắn gọn và lược bỏ “and”.
Ví dụ:
-
$12.45 – Twelve dollars and Forty-five cents hoặc twelve forty-five.
-
$5.5 – Five dollars and five cents hoặc Five Five.
Khi viết các con số từ 21-99, cần thêm dấu gạch ngang giữa 2 từ như twenty-four (24), fifty-nine (59).
Xem thêm: Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh
Như đã giới thiệu ở phần từ vựng, USD (US Dollar) là đơn vị tiền tệ của Mỹ. Hầu hết số tiền sẽ được đọc trước, sau đó đến đơn vị tiền tệ là dollar hoặc cent.
Ví dụ:
-
$29,000 – Twenty-nine thousand US dollars (only).
-
50,800.90 – Fifty thousand eight hundred dollars and ninety cents.
Trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, không trang trọng, một vài người bản địa có thói quen sử dụng “buck” thay cho “dollar”
Ví dụ: Can I borrow 50 bucks? – Có thể cho tôi mượn 50 đô la được không?
Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh
Tương tự như các quy tắc trên và tham khảo thêm ví dụ:
-
582,000 VND – Five hundred and eighty- two Vietnam Dongs.
-
10,586,200 VND – Ten million five hundred eighty-six thousand and two hundred Vietnam Dongs.
-
124,568,300 VND – One hundred twenty-four million five hundred sixty-eight thousand and three hundred Vietnam Dongs
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Hãy đọc và viết các bằng chữ các số tiền bên dưới:
-
$7
-
$120
-
$75,000
-
$134,300
-
$1,900,000
-
$0.34
-
$23.67
-
$547.50
-
$12,800.24
-
$1,111,111.11
Đáp án:
-
$7 – Seven dollars
-
$120 – One hundred and twenty dollars
-
$75,000 – Seventy-five thousand dollars
-
$134,300 – One hundred and thirty-four thousand three hundred dollars
-
$1,900,000 – One million nine hundred thousand dollars
-
$0.34 – Thirty-four cents
-
$23.67 – Twenty-three dollars
-
$547.50 – Five hundred and forty-seven dollars fifty cents
-
$12,800.24 – Twelve thousand eight hundred dollars twenty-four cents
-
$1,111,111.11 – One million one hundred eleven thousand one hundred eleven dollars and eleven cents
Kết bài
Bài viết đã giới thiệu đến bạn đọc cách đọc số tiền trong tiếng Anh và các từ vựng cần thiết. Nắm rõ cách đọc và diễn tả số tiền sẽ giúp ích trong việc giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong lúc đi du lịch. Người học tiếng Anh nên ghi nhớ và sử dụng thường xuyên các cách diễn đạt này.