Lịch bảo dưỡng định kỳ ô tô Ford Focus

Chỉ số Km

Mục

Tháng

– 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60 X1000 Km 1 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100

Thiết bị chung

Các đồng hồ đeo tay đo, đèn cảnh báo nhắc nhở và còi K K K K K K K K K K Các đèn chiếu sáng trong ngoài và bảng táp-lô K K K K K K K K K K Thiết bị gạt nước, cao su đặc gạt nước K K K K K K K K K K Dây đai bảo đảm an toàn K K K K K K K K K K

Động cơ

Khe hở Xu páp Động cơ 1.6 L

Kiểm tra sau mỗi 100 000 km/5năm hoặc theo yêu cầu sửa chữa

Dây cô roa tổng K K K K K K K K K K K Dầu động cơ * 1 T T T T T T T T T T T Lọc dầu động cơ * 1 T T T T T T T T T T Hệ thống làm mát Tình trạng mạng lưới hệ thống làm mát K K K K K Nước làm mát

Thay thế sau mỗi 2 năm sử dụng

Hệ thống nhiên liệu và nạp khí

Lọc gió * 2 K T K T K Lọc nguyên vật liệu Thay thế sau mỗi 80 000 km hoặc theo nhu yếu sửa chữa thay thế Đường ống dẫn nguyên vật liệu K K K K K K K K K K

Gầm và Thân xe

Hành trình bàn đạp phanh và ly hợp K K K K K K K K K K Đường ống dầu phanh và những điểm nối K K K K K Dầu ly hợp K

 

K K K K Dầu phanh * 3 K K K K K K K T K K

Thay thế sau mỗi 2 năm sử dụng

Phanh tay K K K K K K K K K K Trợ lực phanh và ống chân không K K K K K Má và đĩa phanh K K K K K K K K K K Má và trống phanh K K K K K Độ mòn và áp suất lốp ( Kể cả lốp dự trữ ) K K K K K K K K K K Dầu trợ lực lái và ống dẫn K K K K K K K K K K K Hệ thống lái K K K K K Chi tiết nối mạng lưới hệ thống lái và rô tuyn, thanh kéo K K K K K Dầu hộp số tự động hóa K K K K K K K K K K K

Thay thế sau mỗi 100 000 km/5 năm

Hệ thống treo trước K K Chụp bụi Các đăng K K Vặn chặt những ốc mạng lưới hệ thống gầm, khung vỏ T T T T T T Cửa, bản lề và khoá cửa K K K K K K K K K K

Hệ thống đánh lửa

Bugi

Thay thế mỗi 60 000 km

Hệ thống điều hoà

Áp lực mạng lưới hệ thống, thời hạn đóng ngắt ly hợp từ, nhiệt độ tại ngõ ra TT K K K K K K

Hệ thống điện

Nồng độ và mức dung dich axit ắc qui K K K K K K K

K

K K K