Sơ cấp – bài 17: những câu hỏi gia đình bằng tiếng Hàn
Bạn có biết gia đình này?
Hội thoại hỏi về gia đình bằng tiếng Hàn (회화).
가족이 몇 명이세요?: Gia đình bạn có mấy người?
=> 우리 가족은 모두 네 이에요: Gia đình tôi có tất cả 4 người
=> 아버지와 어머니가 계시고, 형이 하나 있습니다: Gia đình tôi có bố mẹ và anh trai
형이 무엇을 하세요?: Anh trai của bạn đang làm nghề gì?
=> 형은 회사에 다녀요.: Anh trai của tôi đang làm ở công ty
…..씨는 대학생이지요? 어느 대학에 다니세요?… là sinh viên phải không? Bạn hiện đang học ở trường nào vậy?
가족은 어떠세요?: Gia đình của bạn như thế nào?
부인은 어떠신지요?: Vợ của anh dạo này thế nào rồi?
아이들은 어떠세요?: Các con của anh dạo này thế nào?
당신 가족 모두 어떻게 지내세요?: Mọi người trong gia đình anh thế nào?
Các cảnh trả lời khi được hỏi về gia đình bằng tiếng Hàn
우리 가족은 나하고 아버지하고 어머니, 언니, 남동생하고 여동생있다: Gia đình tôi có bố mẹ, chị gái, em trai, em gái và tôi
여동생은 초등학교 남동생은 대학교에 다니는다.: Em gái của tôi là học sinh tiểu học và em trai của tôi đang đi học tại trường Đại học.
어머니는 재단사있고 아바지는 순진한농부있다.: Mẹ là thợ may và bố là một người nông dân chất phác.
어렸을때부터 부모님은 우리와 같이 많은 시간을 보내려고 하셨다.: Từ nhỏ thì chúng tôi đã có nhiều thời gian sống cùng bố mẹ.
어머니는 요리를 잘하니까 자주 맛있는 음식을 해 주는다.: Mẹ của tôi nấu ăn ngon nên thường làm cho chúng tôi những món ăn rất ngon.
Câu hỏi về gia đình bằng tiếng Hàn!
Ngữ pháp tiếng Hàn mẫu câu hỏi về gia đình (문법)
Những câu hỏi gia đình bằng tiếng Hàn luôn có cấu trúc cụ thể, các bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn có thể vận dụng ngay để nói về gia đình của mình:
Cấu trúc 1: N 이에요/예요: S là ….
가족이 몇 명이에요 ?: Gia đình bạn có mấy người?
모두 넷이에요?: Gia đình tất cả là ….người
지금 열한시예요?: Bây giờ là …. giờ có phải không?
아니오, 열 시반 이에요: Không, bây giờ là …..
저분이 누구세요?: Người đó, vị đó là ai vậy?
Cấu trúc 2: N이/가 아니에요: S không phải là…..
여기는 ….층이 아니에요, ….층이에요: Đây không phải là tầng …, đây là tầng…
지금 9 시에요?: Bây giờ là ….. phải không ?
Cấu trúc 3: N 이/가 명이다: Số lượng là mấy người?
동생이몇명이에요?: Bạn có mấy người em?
=> 둘이에요: Tôi có hai người em
Từ vựng tiếng Hàn bài 17 liên quan đến gia đình
가족 : gia đình
어머니: mẹ
다니다: thường đi lại, đi đi về về
대학생: sinh viên
동생: em
화사원: nhân viên công ty
부모: bố mẹ
은행: ngân hàng
누나: chị
명, 분: người (đơn vị đếm)
형: anh (em trai gọi anh trai)
아버지: cha, ba
Nội dung tiếng Hàn sơ cấp “Những câu hỏi gia đình bằng tiếng Hàn” đã được Trung tâm tiếng Hàn SOFL tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Chúc các bạn sẽ học thật tốt và nắm vững kiến thức.