sức khỏe trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sức khỏe tôi đã trở lại.

“My health improved.

jw2019

Vậy thì con hãy giữ gìn sức khỏe.

Well, then you’ve got to stay healthy.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn vào tình trạng sức khỏe của cô ấy, tôi thấy nó không ổn lắm.

From what I’m reading on her vitals here, it don’t look good.

OpenSubtitles2018. v3

Họ từ chối ăn thịt vì những lý do tôn giáo, đạo đức, và sức khỏe.

He refused on moral and religious grounds .

WikiMatrix

Dĩ nhiên, khi nói về vấn đề sức khỏe thì có nhiều ý kiến khác nhau.

Of course, there are many opinions when it comes to matters of health.

jw2019

Zhukov được thừa hưởng sự di truyền về sức khỏe từ người mẹ của ông.

Zhukov thought he had inherited his strength from his mother.

WikiMatrix

“MỘT TẬP HỢP CÁC NGUYÊN TẮC VỀ SỨC KHỎE

“A CODE OF RULES OF HEALTH

jw2019

Khoa học đã góp phần đáng kể trong lĩnh vực sức khỏe và công nghệ y khoa.

Science has contributed much to the fields of health and medical technology.

jw2019

Anh White, sức khỏe anh ra sao?

How is your health, Brother White?

OpenSubtitles2018. v3

16 Chăm lo sức khỏe thiêng liêng tất nhiên là điều rất quan trọng.

16 Caring for our spiritual health is, of course, highly important.

jw2019

Nhìn chung, họ có sức khỏe tốt hơn.

Overall, they enjoy better health.

jw2019

Nhận ra các nguyên tắc về sức khỏe thể chất.

Identify principles that relate to physical health.

LDS

Nó cả thiện sức khỏe, và đóng vai trò làm giảm, thậm chí xóa nghèo.

It can improve health and it can play a part in reducing, if not eliminating, poverty.

QED

Sức khỏe họ thế nào?

And how do they look?

OpenSubtitles2018. v3

BÀI TRANG BÌA | 5 BÍ QUYẾT GIÚP CẢI THIỆN SỨC KHỎE

COVER SUBJECT | IMPROVE YOUR HEALTH —5 THINGS YOU CAN DO TODAY

jw2019

Cha mẹ cô là giáo viên, nhưng cha cô cũng làm trong các phòng khám sức khỏe.

Her parents were teachers, but her father also worked as an orderly in health clinics.

WikiMatrix

Anh Thiếu gia, chúc bố dồi dào sức khỏe, vui vẻ cả ngày.

Here’s to your health and smile!

OpenSubtitles2018. v3

Đặt câu hỏi về sức khỏe và các triệu chứng trong quá khứ của bạn .

Ask questions about your past health and symptoms .

EVBNews

Họ cũng sợ cô độc, buồn rầu và sức khỏe ngày càng suy yếu.

They also fear isolation, unhappiness, and diminishing health.

jw2019

Những thử thách ấy có thể liên quan đến hôn nhân, sức khỏe hay công việc.

Such tests may have to do with marriage, health issues, or employment.

jw2019

10 Những ai vui hưởng sức khỏe dồi dào đến thế sẽ không muốn chết đâu.

10 Persons who enjoy such vibrant health will not want to die.

jw2019

Tất cả các tín hữu có sức khỏe thì nên nhịn ăn.

All members who are physically able should fast.

LDS

Các mặt khác sức khỏe tốt chứ?

Otherwise in good health?

OpenSubtitles2018. v3

Giữ sức khỏe nhé, Tatsu.

Be well, Tatsu.

OpenSubtitles2018. v3

Damon bảo rằng sức khỏe bà ấy ngày càng tệ hơn.

Damon said that she’s getting worse.

OpenSubtitles2018. v3