TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU – BÀI 26: BỊ ỐM

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta sẽ cần hỏi thăm ai đó khi họ ốm hoặc đáp lại lời hỏi thăm của ai đó. Để giao tiếp tốt và dễ dàng hơn, bạn hãy chuẩn bị cho mình những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi bị ốm nhé!

Xem thêm:

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi bị ốm

1.1. Mẫu câu động viên người ốm

  • You don’t look so good!

    (Bạn trông không được khỏe lắm!)

  • What is the matter?

    (Anh bị làm sao?)

  • How are you feeling?

    (Bây giờ anh thấy thế nào?)

  • Are you feeling any better?

    (Anh đã thấy khá hơn chưa?)

  • Have you felt any better?

    (Bạn có cảm thấy tốt hơn chút nào không?)

  • Do you need any help?

    (Bạn có cần giúp đỡ gì không?)

  • How’s your health now?

    (Sức khỏe của bạn như nào rồi?)

  • How are you feeling?

    (Bạn đang cảm thấy ra sao?)

  • Are you feeling alright?

    (Bây giờ cậu có thấy ổn không?)

  • Are you feeling any better?

    (Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?)

  • How is everything about your health?

    (Tình trạng sức khỏe của bạn thế nào rồi?)

  • Is everything okay?

    (Mọi thứ đều ổn cả chứ?)

  • Are you feeling okay?

    (Bạn đang cảm thấy ổn chứ?)

  • Are you sick?

    (Bạn ốm à?)

  • Are you feeling better?

    (Bạn đang cảm thấy tốt hơn chưa?)

  • Is there anything you want to talk about?

    (Có điều gì bạn muốn chia sẻ không?)

  • Hope you perk up soon.

    (Mong anh/chị sớm khỏe lại)

  • I hope you feel better soon.

    (Mong anh/chị sớm khỏe lại)

  • Wish you quick recovery.

    (Hi vọng anh/chị sớm hồi phục)

  • Get well soon.

    (Nhanh khỏi ốm nhé)

  • Is there anything I can do to comfort you?

    (Tôi có thể làm bất cứ gì để anh/chị thấy dễ chịu hơn.)

  • I’m here for you.

    (Đã có tôi bên cạnh anh/chị đây.)

null

Ngoài những câu động viên đơn giản, bạn sẽ có những lúc cần tới những câu động viên ngọt ngào hơn để dành cho những người thân yêu của mình đấy, tham khảo bên dưới đây nhé:

  • It feels horrible to hear that you are so sick. Please take care of yourself my dear. Get well soon.

    (Thật tồi tệ khi biết tin cậu bị ốm. Hãy chú ý chăm sóc bản thân mình nhé. Cầu mong cậu sớm bình phục).

  • You fill the world around with happiness, with your lovely voice and lively presence. Now, that you are sick the world has become a gloomy place. Please get well soon.

    (Cậu lấp đầy thế giới bằng niềm hạnh phúc, cùng với giọng nói dễ thương và lúc nào cũng sôi nổi. Vậy mà cậu biết không, bây giờ thế giới đó lại trở nên ảm đạm, lạnh lẽo vì cậu bị ốm đó. Hãy mau chóng khỏe lại đi nhé.)

  • I hate to hear that you are sick. Please take care of your health. Get well soon and fill the air with your vibrancy and colors.

    (Mình thật không thích nghe tin cậu ốm chút nào. Hãy quan tâm tới sức khỏe của mình nhé. Mau chóng bình phục nè và rồi lại làm cho không khí xung quanh thật náo nhiệt và đa sắc đi nha.)

  • Don’t you worry my dear, I am praying hard for your speedy recovery. Get well soon and stay healthy.

    (Đừng lo lắng, người bạn yêu quý. Tớ vẫn luôn cầu nguyện cho cậu nhanh chóng bình phục. Hãy phục hồi sức khỏe và sống khỏe mạnh nha.)

  • I wish you a healthy recovery. May you soon get back to the best of your health. Take your care. Get well soon.

    (Mình chúc cậu phục hồi sức khỏe, sớm lấy lại sức lực tốt nhất. Giữ gìn và mau chóng khỏe mạnh nha.)

  • I am alive when you are around. But now that you are not well, I miss everything we did. Please get well soon, my love. I am always there with you.

    (Có cậu ở bên, mình mới thực sự được sống. Nhưng giờ cậu lại ốm, khiến mình nhớ lại những gì chúng ta đã có với nhau. Hãy mau chóng khỏe nhé, tình yêu. Mình luôn ở bên cậu đấy.)

  • You are a very nice person. Please take your care and stay relaxed. Get well soon.

    (Cậu là một người thật tốt bụng. Hãy giữ gìn và thoải mái đi nhé. Sớm bình phục đi thôi)

  • May you get well soon and we can go back to the fun times. Take care.

    (Chúc cậu sớm bình phục để chúng ta lại được vui vẻ bên nhau. Giữ gìn nhé)

  • Sit, stay, heal. Get well soon, my friend.

    (Nghỉ ngơi tĩnh dưỡng đi nhé bạn của tôi, rồi sẽ sớm bình phục thôi mà.)

  • I know you are not very fond of doctors so I hope to see your smile back at the earliest. Get well soon!

    (Mình biết cậu chả thích gì việc đi gặp bác sỹ mà, đúng không? Thế nên hi vọng cậu sớm lại vui tươi trở lại. Mau khỏe nha.)

1.2. Mẫu câu đưa ra lời khuyên

  • Take these pills.

    (Uống thuốc này đi!)

  • I think you should go and see a doctor.

    (Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sĩ.)

  • You should take some hot tea and have a good sleep.

    (Bạn nên uống chút trà nóng và ngủ một giấc thật ngon.)

  • You should take some painkillers.

    (Bạn nên uống thuốc giảm đau)

  • Hey get well soon. Your illness is all in your head and I know you are strong enough to fight it. Wishing to see you jump around very soon.

    (Mau khỏe đi nhé. Bệnh tật là do lo nghĩ ra cả thôi, với cả tớ biết thừa cậu chắc chắn sẽ vượt qua được. Mong sớm nhìn thấy cậu lại nhảy tưng tưng như mọi khi nha.)

null

1.3. Mẫu câu cảm ơn người thăm hỏi

Khi mọi thứ bình thường:

  • I’m good, thanks.

    (Tôi tốt, cảm ơn)

  • I’m fine, thank you.

    (Tôi ổn, cảm ơn bạn)

  • I’m doing fine, thanks.

    (Tôi ổn, cảm ơn nhé.)

  • I’m great. Thanks for asking.

    (Tôi khỏe, cảm ơn vì đã hỏi thăm.)

  • So-so, thanks.

    (Cũng bình thường, cảm ơn)

  • Never been better.

    (Chưa bao giờ tốt hơn)

  • Couldn’t be better.

    (Không thể tốt hơn)

  • Very well, thank you.

    (Rất khỏe, cảm ơn)

  • Nothing much.

    (Không có gì nhiều)

  • I guess, I’m doing fine.

    (Tôi đoán là chắc cũng ổn)

  • Not so bad.

    (Không tệ lắm)

  • Quite fine, thanks.

    (Khá ổn, cảm ơn)

  • Still holding up.

    (Vẫn trụ được)

  • Things are good. How bout you?

    . (Mọi thứ đều tốt, còn bạn thì sao?)

  • Nothing/ not much.

    (Không có vấn đề gì)

  • No complaints.

    (Không có gì than phiền)

  • I’m doing excellent.

    (Tôi đang thấy rất tuyệt vời)

  • I’m great.

    (Tôi ổn)

  • I’m pretty good.

    (Tôi rất tốt)

  • It’s going well/ It’s going great!.

    (Mọi thứ đều tốt)

Khi mọi thứ không ổn:

  • Not okay.

    (Không ổn)

  • I’m struggling.

    (Tôi đang vật lộn)

  • Couldn’t be worse.

    (Không thể tệ hơn)

  • It’s been terrible.

    (Tình hình tệ lắm)

  • Everything’s not okay.

    (Mọi thứ không ổn lắm

  • I feel sore all over.

    (Tôi nhức mỏi khắp người.)

  • I think I have the flu.

    (Tôi nghĩ tôi bị cảm rồi.)

  • I’ve just got a little headache.

    (Tôi hơi nhức đầu chút xíu.)

  • My foot hurts. It’s sore from all the walking.

    (Chân tôi bị đau do đi bộ đó.)

  • I think I’ll have an early night.

    (Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm.)

  • I got a prescription, which relieved my cold somewhat.

    (Tôi mới lấy đơn thuốc, dù sao nó cũng làm tôi bớt cảm lạnh)

  • I had caught a bad cold and had to stay at home for several days.

    (Tôi bị cảm nặng và phải nằm nhà vài ngày.)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng khi bị ốm

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Liesel: You look pale, Amit. Are you okay? What’s wrong? (Trông anh có vẻ xanh xao, Amit. Anh bị làm sao vậy?)

Amit: I’ve got a headache. (Tôi bị nhức đầu)

Liesel: I’m sorry to hear that. Is there anything I can do for you? (Tôi rất tiếc khi nghe vậy. Tôi có thể giúp gì cho anh không?)

Amit: No, it’s okay. I’ll take an aspirin and see how it goes. (Không, cảm ơn. Tôi sẽ uống một viên aspirin và xem có tác dụng gì không?)

Hội thoại 2

Liesel: What’s the matter Amit? (Anh bị làm sao vậy Amit?)

Amit: I’m not feeling well. I think I’m having a cold. (Tôi cảm thấy không được khỏe. Tôi nghĩ là bị cảm lạnh rồi)

Liesel: You look like you do. You should drink a lot of water and make sure you have a good rest. (Có vẻ như vậy đấy. Anh nên uống nhiều nước và nghỉ ngơi)

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp dùng khi bị ốm

Hãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong clip và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Bài 26: Bị ốm

 

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng khi bị ốm rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!