Báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ 2022| https://thoitrangredep.vn

STT TÊN VẬT TƯ ĐVT Kích thước vách ngăn vệ sinh SL

Đơn Giá
(chưa VAT)

VAT 10% Thành Tiền  

BẢNG GIÁ TẤM

      1 TẤM VÁCH COMPOSITE 12 mm :

  • Tấm COMPOSITE 12mm chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 42.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho màu GHI (Mã 1006) hoặc màu KEM (Mã 1004).
Tấm 1220x1830x12 1 863.000 (VNĐ) 93 1.045.000 (VNĐ) 2

TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE 1.5:

  • Tấm COMPOSITE 12 mm hoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 50.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho màu GHI (Mã 1006) hoặc màu KEM (Mã 1004).
Tấm 1530x1830x12 1 1.280.000 (VNĐ) 138 1.428.000 (VNĐ) 3 TẤM VÁCH VỆ SINH COMPOSITE 1.2 :

  • Tấm COMPOSITE 12mmhoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 40.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho các màu khác và màu VÂN GỖ.
Tấm 1220x1830x12 1 1.150.000 (VNĐ) 115 1.245.000 (VNĐ) 4 TẤM VÁCH NGĂN COMPOSITE 1.5 :

  • Tấm COMPOSITE 12mm hoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 50.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho các màu khác và màu VÂN GỖ.
Tấm 1530x1830x12 1 1.480.000 (VNĐ) 148 1.628.000 (VNĐ) 5 TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE1. 2 :

  • Tấm COMPOSITE 18mm hoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 64.5 kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho màu GHI.
Tấm 1220x1830x18 1 1.650.000 (VNĐ) 165 1.815.000 (VNĐ) 6 TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH 1.5:

  • Tấm Compact18mmhoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 80.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho màu GHI.
Tấm 1530x1830x18 1 2.100.000 (VNĐ) 210 2.310.000 (VNĐ) 7 TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH MFC 2.4:

  • Tấm MFC18mm cốt gỗ Công nghiệp loại lõi xanh chịu ẩm cao, tấm nhập khẩu Thái Lan.
  • Giá áp dụng cho màu GHI.
Tấm 2440x1830x18 1 850 (VNĐ) 85 935 (VNĐ)  

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN

    1

BỘ PHỤ KIỆN INOX 201 bao gổm:

  • 2 chân kẹp 3018G cao 100mm
  • 02 bản lề trục to, 01 khóa gầy.
  • 01 tay lắm, 01 móc áo và 12 ke 201.
Bộ   1 410 (VNĐ)   410 (VNĐ) 2 BỘ PHỤ KIỆN INOX 304 bao gổm :

  • 2 chân V1 kẹp cao 100mm.
  • 02 bản lề không phân biệt.
  • 01 khóa béo, 01 tay lắm, 01 móc áo và 12 ke 304.
Bộ   1 810 (VNĐ)   810 (VNĐ)  

PHỤ KIỆN CHÂN VÁCH

    1 CHÂN 3018 G:
– Inox 201 – cao 100mm. Cái   1 63 (VNĐ) – 65 (VNĐ) 2 CHÂN ANNA 201:
– Inox 201 – cao 100mm, loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ Cái   1 65 (VNĐ) – 65 (VNĐ) 3 CHÂN VÁT 201D:
– Inox 201 – cao 100mm. Cái   1 55 (VNĐ) – 55 (VNĐ) 4 CHÂN VÁT 202D:
– Inox 202 – cao 100mm, bề mặt mạ Niken bóng. Cái   1 90 (VNĐ) – 90 (VNĐ) 5 CHÂN VÁT 304V:
– Inox 304 – cao 100mm. Cái   1 110 (VNĐ) – 110 (VNĐ) 6 CHÂN U12 – 304V:
– Inox 304 – cao 100mm. Cái   1 110 (VNĐ) – 110 (VNĐ) 7 CHÂN 304V1:
– Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ Cái   1 135 (VNĐ) – 135 (VNĐ) 8 CHÂN 304V2:
– Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ Cái   1 110 (VNĐ) – 110 (VNĐ)  

PHỤ KIỆN BẢN LỀ

    1 BẢN LỀ 3018G:
– Inox 201, bộ hai cái. Bộ   1 80 (VNĐ) – 80 (VNĐ) 2 BẢN LỀ 201G TRỤC TO:
– Inox 201, bộ hai cái. Bộ   1 95 (VNĐ) – 95 (VNĐ) 3 BẢN LỀ 304V:
– Inox 304, bộ hai cái, bản lề không phân biệt. Bộ   1 145 (VNĐ) – 145 (VNĐ) 4 BẢN LỀ E032 – 304V:
– Inox 304, bộ hai cái. Bộ   1 200 (VNĐ) – 200 (VNĐ) 5 BẢN LỀ E052 – 304V:
– Inox 304, bộ hai cái. Bộ   1 300 (VNĐ) – 300 (VNĐ)  

PHỤ KIỆN KHÓA

    1 KHÓA GẦY 201G:
– Inox 201. Bộ   1 55 (VNĐ) – 55 (VNĐ) 2 KHÓA BÉO TRẮNG 304G:
– Inox 304. Bộ   1 75 (VNĐ) – 75 (VNĐ) 3 KHÓA BÉO ĐEN 304V:
– Inox 304. Bộ   1 95 (VNĐ) – 95 (VNĐ)  

PHỤ KIỆN TAY NẮM

    1 TAY NẮM 201G:
– Inox 201 xước mờ. Bộ   1 20 (VNĐ) – 20 (VNĐ) 2 TAY NẮM ANNA:
– Inox 202. Bộ   1 75 (VNĐ) – 75 (VNĐ) 3 TAY NẮM 304V:
– Inox 304 xước mờ. Bộ   1 85 (VNĐ) – 85 (VNĐ)  

PHỤ KIỆN MÓC TREO ÁO

    1 MÓC ÁO 201G:
– Inox 201. Cái   1 10 (VNĐ) – 10 (VNĐ) 2 MÓC ÁO 304V:
– Inox 304. Cái   1 45 (VNĐ) – 45 (VNĐ) 3 MÓC ÁO E135 – 304V:
– Inox 304. Cái   1 45 (VNĐ) – 45 (VNĐ)  

PHỤ KIỆN KE

    1 KE 201G:
– Inox 201. Cái   1 5 (VNĐ) – 5 (VNĐ) 2 KE 304V:
– Inox 304. Cái   1 15 (VNĐ) – 15 (VNĐ)  

BẢNG GIÁ NHÔM

    1 NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D1: – Nhôm phun cát mờ, chiều dài cây 6m. Cây   1 540 (VNĐ) – 540 (VNĐ) 2 NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D2:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 6m. Cây   1 460 (VNĐ) – 460 (VNĐ) 3 HÈM CÓ KHE ĐÔNG ANH 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. Cây   1 55 (VNĐ) – 55 (VNĐ) 4 HÈM TRƠN ĐÔNG ANH 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. Cây   1 45 (VNĐ) – 45 (VNĐ) 5 HÈM CÓ KHE 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. Cây   1 55 (VNĐ) – 55 (VNĐ) 6 H NỐI TẤM 12mm và 18mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. Cây   1 45 (VNĐ) – 45 (VNĐ) 7 U TƯỜNG THAY KE 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. Cây   1 55 (VNĐ) – 55 (VNĐ) 8 U BỌC TẤM MFC 18mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 4,0m. Cây   1 65 (VNĐ) – 65 (VNĐ) 9 V GÓC:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. Cây   1 40 (VNĐ) – 40 (VNĐ)