Xem ngày tốt cưới hỏi trong tháng 7 năm 2020 #CHI TIẾT NHẤT
Ngày tốt xấu trong tháng 7 năm 2020
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ tư, ngày
1/7/2020
nhằm ngày 11/5/2020 Âm lịch
Ngày Ất Tỵ, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ năm, ngày
2/7/2020
nhằm ngày 12/5/2020 Âm lịch
Ngày Bính Ngọ, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ sáu, ngày
3/7/2020
nhằm ngày 13/5/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ bảy, ngày
4/7/2020
nhằm ngày 14/5/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Xấu
Chủ nhật, ngày
5/7/2020
nhằm ngày 15/5/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THEO TUỔI
Chọn tháng (Dương lịch):
Chọn tuổi:
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Xấu
Thứ hai, ngày
6/7/2020
nhằm ngày 16/5/2020 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ ba, ngày
7/7/2020
nhằm ngày 17/5/2020 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ tư, ngày
8/7/2020
nhằm ngày 18/5/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ năm, ngày
9/7/2020
nhằm ngày 19/5/2020 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Tốt
Thứ sáu, ngày
10/7/2020
nhằm ngày 20/5/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Tốt
Thứ bảy, ngày
11/7/2020
nhằm ngày 21/5/2020 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Tốt
Chủ nhật, ngày
12/7/2020
nhằm ngày 22/5/2020 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ hai, ngày
13/7/2020
nhằm ngày 23/5/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ ba, ngày
14/7/2020
nhằm ngày 24/5/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ tư, ngày
15/7/2020
nhằm ngày 25/5/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ năm, ngày
16/7/2020
nhằm ngày 26/5/2020 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Xấu
Thứ sáu, ngày
17/7/2020
nhằm ngày 27/5/2020 Âm lịch
Ngày Tân Dậu, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Xấu
Thứ bảy, ngày
18/7/2020
nhằm ngày 28/5/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Chủ nhật, ngày
19/7/2020
nhằm ngày 29/5/2020 Âm lịch
Ngày Quý Hợi, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 5
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ hai, ngày
20/7/2020
nhằm ngày 30/5/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tý, tháng
Nhâm Ngọ, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Xấu
Thứ ba, ngày
21/7/2020
nhằm ngày 1/6/2020 Âm lịch
Ngày Ất Sửu, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ tư, ngày
22/7/2020
nhằm ngày 2/6/2020 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Tốt
Thứ năm, ngày
23/7/2020
nhằm ngày 3/6/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Tốt
Thứ sáu, ngày
24/7/2020
nhằm ngày 4/6/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ bảy, ngày
25/7/2020
nhằm ngày 5/6/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Chủ nhật, ngày
26/7/2020
nhằm ngày 6/6/2020 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ hai, ngày
27/7/2020
nhằm ngày 7/6/2020 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Tốt
Thứ ba, ngày
28/7/2020
nhằm ngày 8/6/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Tốt
Thứ tư, ngày
29/7/2020
nhằm ngày 9/6/2020 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Tốt
Thứ năm, ngày
30/7/2020
nhằm ngày 10/6/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
Tháng
7
Lịch âm
Tháng 6
Ngày
Xấu
Thứ sáu, ngày
31/7/2020
nhằm ngày 11/6/2020 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng
Quý Mùi, năm
Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết