365 Loài hoa đại diện cho ngày sinh ở Hàn Quốc – Blog Thú Vị

Bạn đang đọc: 365 Loài hoa đại diện cho ngày sinh ở Hàn Quốc

2

14.197 lượt xem

Trong văn hóa của người Hàn Quốc, mỗi người sinh ra đều có 1 loài hoa đại diện cho riêng mình và chúng sẽ mang một thông điệp ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, META mời bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những loài hoa đại diện cho ngày sinh là gì nhé!

Loài hoa tượng trưng cho tháng sinh ở Hàn Quốc

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 1

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/1
스노드롭 (Snow Drop)
Hy vọng

2/1
노랑수선화 (Narcissus Jonquilla)
Đáp lại tình yêu

3/1
사프란 (Spring Crocus)
Tuổi trẻ không hối tiếc 

4/1
히아신스 (Hyacinth)
Tình yêu yên bình

5/1
노루귀 (Hepatica)
Kiên nhẫn

6/1
흰제비꽃 (Violet)
Tình yêu ngây thơ

7/1
튤립 (Tulipa)
Trái tim tan vỡ 

8/1
보랏빛 제비꽃 (Violet)
Tình yêu

9/1
노랑 제비꽃 (Violet)
Tình yêu ngại ngùng 

10/1
회양목 (Box-Tree)
Chịu đựng và vượt qua

11/1
측백나무 (Arbor-Vitae)
Tình bạn bền chặt

12/1
향기 알리섬 (Sweet Alyssum)
Vẻ đẹp nổi bật

13/1
수선화 (Narcissus)
Huyền bí

14/1
시클라멘 (Cyclamen)
Tính cách hướng nội

15/1
식물 (Thorn)
Nghiêm túc

16/1
노랑 히아신스 (Hyacinth)
Hơn thua

17/1
수영 (Rumex)
Cảm giác thân thiết

18/1
어저귀 (Indian Mallow)
Suy đoán vô căn cứ

19/1
소나무 (Pine)
Tiên đan

20/1
미나리아재비 (Butter Cup)
Hồn nhiên

21/1
담쟁이덩굴 (Ivy)
Tình bạn

22/1
이끼 (Moss)
Tình mẫu tử

23/1
부들 (Bullrusb)
Sự phục tùng

24/1
가을에 피는 사프란 (Saffron-Crocus)
Cái đẹp của sự chừng mực

25/1
점나도나물 (Cerastium)
Trong sáng

26/1
미모사 (Humble Plant)
Trái tim tinh tế

27/1
마가목 (Sorbus)
Trái tim không biết lười biếng

28/1
검은 포플라 (Black Poplar)
Dũng khí

29/1
이끼 (Moss)
Tình mẫu tử

30/1
매쉬 메리골드 (Mash Marigold)
Hạnh phúc nhất định sẽ đến

31/1
노란 사프란 (Spring-Crocus)
Niềm vui của tuổi trẻ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 2

>> Xem thêm: Hoa tay nói lên điều gì? Số hoa tay có ý nghĩa gì?

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/2
앵초 (Primrose)
Tuổi trẻ và sự lo lắng

2/2
모과 (Chaendmeles)
Bình dị

3/2
황새냉이 (Cardamine)
Tôi tặng bạn

4/2
빨간앵초 (Primrose)
Vẻ đẹp tự nhiên

5/2
양치 (Fern)
Đáng yêu

6/2
바위솔 (Horse-Leek)
Chăm chỉ làm việc nhà

7/2
물망초 (Forget-me-not)
Đừng quên tôi

8/2
범의귀 (Saxifrage)
Tình cảm sâu sắc

9/2
은매화 (Myrtle)
Lời thì thầm của tình yêu

10/2
서향 (Winter Daphne)
Vinh quang

11/2
멜리사 (Balm)
Cảm thông

12/2
쥐꼬리망초 (Justicia Procumbes)
Trong sáng, đơn thuần

13/2
갈풀 (Canary Grass)
Kiên nhẫn

14/2
카모밀레 (Chamomile)
Không chịu khuất phục trước nghịch cảnh

15/2
삼나무 (Cedar)
Tôi sống vì bạn

16/2
월계수 (Victor’s Laurel)
Danh dự 

17/2
야생화 (Wild Flower)
Thiên nhiên thân quen 

18/2
미나리아재비 (Butter Cup)
Hồn nhiên ngây thơ

19/2
떡갈나무 (Oak)
Thân thiện, niềm thở

20/2
칼미아 (Kalmia)
Hy vọng lớn 

21/2
네모필라 (California Blue-bell)
Lòng yêu nước

22/2
무궁화 (Rose of Sharon)
Vẻ đẹp kì lạ

23/2
살구꽃 (Prunus)
Sự nhút nhát của cô gái

24/2
빙카 (Periwinkle)
Ký ức tuyệt vời 

25/2
사향장미 (Musk Rose)
Tình yêu thất thường

26/2
아도니스 (Adonis)
Hồi ức

27/2
아라비아의 별 (Star of Arabia)
Sự tinh khiết

28/2
보리 (Straw)
Sự thống nhất

29/2
아르메리아 (Armeria)
Quan tâm giúp đỡ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 3

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/3
수선화 (Narcissus)
Sự tự tôn

2/3
미나리아재비 (Butter Cup)
Nhân cách đẹp

3/3
자운영 (Astraglus)
Hạnh phúc của tôi

4/3
나무딸기 (Raspberry)
Tình cảm

5/3
수레국화 (Corn Flower)
Hạnh phúc

6/3
데이지 (Daisy)
Sự vui tươi

7/3
황새냉이 (Cardamine)
Sự nhớ nhung khắc sâu

8/3
밤꽃 (Castanea)
Thật lòng

9/3
낙엽송 (Larch)
Sự dũng cảm

10/3
느릅나무 (Hackberry)
Cao quý

11/3
씀바귀 (lxeris)
Giản dị

12/3
수양버들 (Weeping Willow)
Nỗi buồn của tình yêu

13/3
산옥잠화 (Day Lily)
Sự lãng quên của tình yêu

14/3
아몬드 (Almond)
Hy vọng

15/3
독당근 (Conium Macutatum)
Có chết cũng không tiếc

16/3
박하 (Mint)
Đức hạnh

17/3
콩꽃 (Beans)
Hạnh phúc chắc chắn sẽ đến

18/3
아스파라거스 (Asparagus)
Không thay đổi

19/3
치자나무 (Cape Jasmine)
Niềm vui vô hạn

20/3
보라색 튤립 (Tulipa)
Tình yêu vĩnh cửu

21/3
벚꽃난 (Honey-Plant)
Sự xuất phát của cuộc đời

22/3
당아욱 (Mallow)
Ân huệ

23/3
글라디올러스 (Gladiolus)
Tình yêu nồng thắm

24/3
금영화 (Califonia Poppy)
Hy vọng

25/3
덩굴성 식물 (Climbing Plant)
Vẻ đẹp

26/3
흰앵초 (Primrose)
Tình yêu đầu

27/3
칼세올라리아 (Calceolaria)
Sự giúp đỡ

28/3
꽃아카시아나무 (Robinia Hispida)
Phẩm giá

29/3
우엉 (Arctium)
Đứng làm phiền tôi

30/3
금작화 (Broom)
Xinh xắn, ưa nhìn

31/3
흑종초 (Nigella Damascena)
Tình yêu trong mơ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 4

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/4
아몬드 (Almond)
Mối tình chung thuỷ 

2/4
아네모네 (Wind Flower)
Kỳ vọng

3/4
나팔수선화 (Daffodil)
Sự kính trọng

4/4
빨강 아네모네 (Wind Flower)
Tôi yêu bạn

5/4
무화과 (Fig-Tree)
Phú quý

6/4
아도니스 (Adonis)
Hạn phúc vĩnh cửu

7/4
공작고사리 (Adiantum)
Thú vị

8/4
금작화 (Broom)
Sự bác ái

9/4
벚나무 (Cherry)
Vẻ đẹp tâm hồn

10/4
빙카 (Periwinkle)
Ký ức vui vẻ

11/4
꽃고비 (Blemonium Coeruleum)
Hãy đến với tôi đi

12/4
복사꽃 (Peach)
Nô lệ của tình yêu

13/4
페르시아 국화 (Golden Wave)
Tính cạnh tranh

14/4
흰나팔꽃 (Morning-Glory)
Niềm vui tràn ngập

15/4
펜 오키드 (Fen Orchid)
Ưu tú

16/4
튤립 (Tulipa)
Đôi mắt đẹp

17/4
독일 창포 (German Iris)
Sự kết hôn tuyệt vời

18/4
자운영 (Astragalus)
Tình yêu bao la của cô ấy/ anh ấy

19/4
참제비고깔 (Larkspur)
Trong trẻo

20/4
배나무 (Pear)
Tình yêu dịu dàng

21/4
수양버들 (Weeping Willow)
Nỗi buồn trong tim tôi

22/4
과꽃 (China Aster)
Tình yêu đáng tin

23/4
도라지 (Balloom-Flower)
Nhẹ nhàng và ấm áp

24/4
제라늄 (Geranium)
Sự kết trái

25/4
중국 패모 (Gritillaria Thunbergii)
Uy nghiêm

26/4
논냉이 (Cardamine Iyrata)
Tình cảm cháy bỏng

27/4
수련 (Water Lily)
Trái tim ngây thơ

28/4
빨간 앵초 (Primrose)
Vẻ đẹp vô song

29/4
동백나무 (Camellia)
Sức hấp dẫn

30/4
금사슬나무 (Golden-Chain)
Vẻ đẹp buồn

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 5

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/5
카우슬립 앵초 (Cowslip)
Nỗi buồn thời trẻ

2/5
미나리아재비 (Butter Cup)
Chân thật

3/5
민들레 (Dandelion)
Sự tín thác

4/5
딸기 (Strawberry)
Sự tôn trọng và yêu quý

5/5
은방울꽃 (May lily)
Tinh xảo

6/5
비단향나무꽃 (Stock)
Vẻ đẹp vĩnh cửu

7/5
딸기 (Strawberry)
Tình yêu và sự tôn trọng

8/5
수련 (Water Lily)
Trái tim thơ ngây

9/5
겹벚꽃 (Prunus)
Trong trắng, thanh lịch

10/5
꽃창포 (Flag Iris)
Tấm lòng tao nhã

11/5
사과 (Apple)
Sự quyến rũ

12/5
라일락 (Lilac)
Nụ tình yêu

13/5
산사나무 (Hawthorn)
Tình yêu duy nhất

14/5
매발톱꽃 (Columbine)
Lời thế quyết thắng

15/5
물망초 (Forget-me-not)
Tình yêu đích thực

16/5
조팝나물 (Hieracium)
Sự tuyên bố

17/5
노랑 튤립 (Tulipa)
Dấu hiệu của tình yêu

18/5
옥슬립 앵초 (Oxlip)
Tình đầu

19/5
아리스타타 (Aristata)
Chủ nhân của cái đẹp

20/5
괭이밥 (Wood Sorrel)
Trái tim rực sáng

21/5
담홍색 참제비고깔 (Larkspur)
Tự do

22/5
귀고리꽃 (Ear Drops)
Trái tim cháy bỏng

23/5
풀의 싹 (Leaf Buds)
Ký ức của tình đầu

24/5
헬리오토로프 (Heliotorope)
Tình yêu vĩnh cửu

25/5
삼색제비꽃 (Pansy)
Tình yêu thuần khiết

26/5
올리브나무 (Olive)
Sự thanh bình

27/5
데이지 (Daisy)
Trái tim thuần khiết

28/5
박하 (Mint)
Đức hạnh

29/5
토끼풀 (Clover)
Hoạt bát

30/5
보랏빛 라일락 (Lilac)
Nảy mầm tình yêu

31/5
무릇 (Scilla)
Sự kiềm chế mạnh mẽ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 6

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/6
 연분홍 장미 (Maiden Blush Rose)
 Chỉ có bạn mới hiểu trái tim tôi

2/6
 빨강 매발톱꽃 (Columbine)
 Sự thẳng thắn

3/6
 아마 (Plax)
 Cảm ơn

4/6
 장미 (Damaskrose)
 Khuôn mặt đẹp rạng ngời

5/6
 메리골드 (Marigold)
 Tình cảm đáng thương

6/6
 노랑 붓꽃 (Yellow Water Flag)
 Hạnh phúc của người tin

7/6
 슈미트티아나 (Schmidtiana)
 Trái tim khao khát

8/6
 재스민 (Jasmine)
 Đáng yêu

9/6
 스위트피 (Sweet Pea)
 Ký ức đẹp

10/6
 수염패랭이꽃 (Sweet William)
 Sự nghi ngờ

11/6
 중국패모 (Fritillaria Thunbergii)
 Sự uy nghiêm

12/6
 레제다 오도라타 (Reseda Odorata)
 Sức hấp dẫn

13/6
 디기탈리스 (Fox Glove)
 Suy nghĩ dấu kín trong tim

14/6
 뚜껑별꽃 (Anagallis)
 Sự trừu tượng

15/6
 카네이션 (Carnation)
 Đam mê

16/6
 튜베 로즈 (Tube Rose)
 Sự vui sướng nguy hiểm

17/6
 토끼풀 (Clover)
 Sự cảm hoá

18/6
 백리향 (Thyme)
 Dũng khí

19/6
 장미 (Sweet Brier)
 Tình yêu

20/6
 꼬리풀 (Speedwell)
 Thành đạt

21/6
 달맞이꽃 (Evening Primrose)
 Trái tim tự do

22/6
 가막살나무 (Vihurnum)
 Tình yêu mạnh hơn cái chết

23/6
 접시꽃 (Holly Hock)
 Tình yêu say đắm

24/6
 버베나 (Garden Verbena)
 Đoàn kết gia đình

25/6
 나팔꽃 (Morning Glory)
 Mối tình ngắn ngủi

26/6
 흰 라일락 (Lilac)
 Lời thề tươi đẹp

27/6
 시계꽃 (Passion Flower)
 Tình yêu thiêng liêng

28/6
 제라늄 (Geranium)
 Vì có bạn nên mình hạnh phúc

29/6
 빨강 제라늄 (Geranium)
 Vì có bạn nên mình có được tình yêu

30/6
 인동 (Honey Suckle)
 Tình duyên

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 7

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/7
 단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)
 Sự chểnh mảng

2/7
 금어초 (Snap Dragon)
 Sự khao khát

3/7
 흰색 양귀비 (Papaver)
 Sự lãng quên

4/7
 자목련 (Lily Magnolia)
 Tình yêu thiên nhiên

5/7
 라벤더 (Lavendar)
 Hương thơm đậm đà

6/7
 해바라기 (Sun Flower)
 Ái mộ

7/7
 서양까지밥나무 (Goose Berry)
 Dự đoán

8/7
 버드푸트 (Birdfoot)
 Cho đến khi mình gặp lại

9/7
 아이비 제라늄 (Ivyleaved Geranium)
 Tình cảm chân thành

10/7
 초롱꽃 (Canterbery Bell)
 Cảm ơn

11/7
 아스포델 (Asphodel)
 Mình là của bạn

12/7
 좁은입배풍동 (Solanum)
 Không thể chịu được

13/7
 잡초의 꽃 (Flower of Grass)
 Người thực dụng

14/7
 플록스 (Phlox)
 Ôn hoà

15/7
 들장미 (Austrian Briar Rose)
 Đáng yêu

16/7
 비단향꽃무 (Stock)
 Vẻ đẹp vĩnh cửu

17/7
 흰색장미 (White Rose)
 Sự kính trọng

18/7
 이끼 장미 (Moss Rose)
 Lòng thương hại

19/7
 백부자 (Aconite)
 Sự toả sáng tươi đẹp

20/7
 가지 (Egg Plant)
Sự chân thật 

21/7
 노랑장미 (Yellow Rose)
 Vẻ đẹp

22/7
 패랭이꽃 (Superb Pink)
 Nhớ nhung

23/7
 장미 (York &Lancaster Rose)
 Vẻ đẹp

24/7
 연령초 (Trillum)
 Trái tim sâu sắc

25/7
 말오줌나무 (Elder-Tree)
 Chăm chỉ

26/7
 향쑥 (Wornwood)
 Yên bình

27/7
 제라늄 (Geranium)
 Tình cảm chân thật

28/7
 패랭이꽃 (Dianthos Superbus)
 Luôn yêu bạn

29/7
 선인장 (Cactus)
 Trái tim cháy bỏng

30/7
 서양종 보리수 (Line Tree, Linden)
 Tình cảm vợ chồng

31/7
호박 (Pumpkin)
Sự rộng lớn

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 8

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/8
 빨강 양귀비 (Papaver)
 Sự an ủi

2/8
 수레국화 (Corn Flower)
 Hạnh phúc

3/8
 수박풀 (Flower of an Hour)
 Vẻ đẹp của thiếu nữ

4/8
 옥수수 (Corn)
 Báu vật

5/8
 엘리카 (Heath)
 Cô độc

6/8
 능소화 (Trumpet Flower)
 Danh dự

7/8
 석류 (Pomagranate)
 Vẻ đẹp trưởng thành

8/8
 진달래 (Azalea)
 Niềm vui của tình yêu

9/8
 시스투스 (Cistus)
 Được mến mộ

10/8
 이끼 (Moss)
 Tình mẫu từ

11/8
 빨강무늬제라늄 (Geranium Zonal)
 Sự khuây khoả

12/8
 협죽도 (Oleander)
 Nguy hiểm

13/8
 골든 로드 (Golden Rod)
 Ranh giới

14/8
 저먼더 (Wall Germander)
 Sự kính yêu

15/8
 해바라기 (Sun Flower)
 Ánh sáng rực rỡ

16/8
 타마린드 (Tamarindus)
 Sự xa xỉ

17/8
 튤립나무 (Tulip-Tree)
 Hạnh phúc vẹn toàn

18/8
 접시꽃 (Holly Hock)
 Tình yêu nồng cháy

19/8
 로사 캠피온 (Rosa Campion)
 Sự thành thật

20/8
 프리지아 (Freesia)
 Ngây thơ, chân thật

21/8
 짚신나물 (Agrimony)
 Cảm ơn

22/8
 스피리아 (Spirea)
 Nỗ lực

23/8
 서양종 보리수 (Lime Tree, Linden)
 Tình cảm vợ chồng

24/8
 금잔화 (Calendula)
 Nỗi buồn biệt ly

25/8
 안스륨 (Flaming Flower)
 Sự phiền muộn khi yêu

26/8
 하이포시스 오리어 (Hypoxis Aurea)
 Đi tìm ánh sáng

27/8
 고비 (Osumunda)
 Mộng tưởng

28/8
 에린지움 (Eryngium)
 Tình cảm thầm kín

29/8
 꽃담배 (Flowering Tabacco Plant)
 Vì có bạn nên mình không thấy cô đơn

30/8
 저먼더 (Wall Germander)
 Đạm bạc

31/8
토끼풀 (Clover)
Lời hứa

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 9

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/9
 호랑이꽃 (Tiger Flower)
 Hãy yêu tôi

2/9
 멕시칸 아이비 (Cobaea)
 Thay đổi

3/9
 마거리트 (Marguerite)
 Tình yêu dấu kín

4/9
 뱀무 (Geum)
 Tình yêu mãn nguyện

5/9
 느릅나무 (Elm)
 Sự tin cậy

6/9
 한련 (Nasturtium)
 Lòng yêu nước

7/9
 오렌지 (Orange)
 Niềm vui của cô dâu mới

8/9
 갓 (Mustard)
 Không quan tâm

9/9
 갓개매취 (Michaelmas Daisy)
 Ký ức

10/9
 흰색 과꽃 (China Aster)
 Trái tim tin tưởng

11/9
 알로에 (Aloe)
 Ý chí bất khuất vượt qua mọi khó khăn

12/9
 클레마티스 (Clematis)
 Vẻ đẹp của trái tim

13/9
 버드나무 (Weeping Willow)
 Ngay thẳng, thật thà

14/9
 마르멜로 (Quince)
 Sự quyến rũ

15/9
 다알리아 (Dahlia)
 Sự hoa lệ

16/9
 용담 (Gentina)
 Yêu cả nỗi buồn của bạn

17/9
 에리카 (Heath)
 Sự đơn độc

18/9
 엉겅퀴 (Thistle)
 Nghiệm khắc

19/9
 사초 (Carex)
 Tự trọng

20/9
 로즈메리 (Rosemary)
 Hãy nghĩ về tôi

21/9
 사프란 (Autumn Crocus)
 Thanh xuân hối tiếc

22/9
 퀘이킹 그라스 (Quaking Grass)
 Sự phấn khích

23/9
 주목 (Yew Tree)
 Cao quý

24/9
 오렌지 (Orange)
 Niềm vui của cô dâu mới

25/9
 메귀리 (Animated Oat)
 Yêu âm nhạc

26/9
 감 (Date Plum)
 Vẻ đẹp tự nhiên

27/9
 떡갈나무 (Oak)
 Tình yêu là mãi mãi

28/9
 색비름 (Love-Lies a Bleeding)
 Tình cảm

29/9
 사과 (Apple)
 Danh tiếng 

30/9
삼나무 (Cedar)
Sự vĩ đại, tráng lệ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 10

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/10
 빨강 국화 (Chrysanthemum)
 Tình yêu

2/10
 살구 (Apricot)
 Sự rụt rè của thiếu nữ

3/10
 단풍나무 (Maple)
 Sự kiềm chế

4/10
 홉 (Common Hop)
 Trong sáng, thánh thiện

5/10
 종려나무 (Windmill Palm)
 Chiến thắng

6/10
 개암나무 (Hazel)
 Hoà giải

7/10
 전나무 (Fir)
 Cao quý

8/10
 파슬리 (Parsley)
 Chiến thắng

9/10
 희향 (Fennel)
 Sự tán dương hết mực

10/10
 멜론 (Melon)
 Việc ăn no nê

11/10
 부처꽃 (Lythrum)
 Nỗi buồn của tình yêu

12/10
 월귤 (Bilberry)
 Suy nghĩ chống đối

13/10
 조팝나무 (Spirea)
 Tình yêu rành mạch, rõ ràng

14/10
 흰색 국화 (Chrysanthemum)
 Sự chân thật

15/10
 스위트 바즐 (Sweet Basil)
 Hy vọng đẹp

16/10
 이끼장미 (Moss Rose)
 Trong sáng, thánh thiện

17/10
 포도 (Grape)
 Sự tín nhiệm

18/10
 넌출월귤 (Cranberry)
 An ủi nỗi đau trong tim

19/10
 빨강 봉선화 (Balsam)
 Đừng động vào tôi

20/10
 마 (Indian Hemp)
 Định mệnh

21/10
 엉겅퀴 (Thistle)
 Độc lập

22/10
 벗풀 (Arrow-Head)
 Sự tín nhiệm

23/10
 흰독말풀 (Thom Apple)
 Sự kính yêu

24/10
 매화 (Prunus Mume)
 Trái tim cao thượng

25/10
 단풍나무 (Aceracede)
 Sự lo lắng

26/10
 수영 (Rumex)
 Ái tình

27/10
 들장미 (Briar Rose)
 Bài thơ

28/10
 무궁화 (Rose of Sharon)
 Vẻ đẹp thần kì

29/10
 해당화 (Crab Apple)
 Như khi lãnh đạo

30/10
 로벨리아 (Lobelia)
 Ác ý

31/10
칼라 (Calla)
Nhiệt huyết

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 11

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/11
 서양모과 (Medlar)
 Tình yêu duy nhất

2/11
 루피너스 (Lupinus)
 Tình mẫu tử

3/11
 브리오니아 (Bryonia)
 Từ chối

4/11
 골고사리 (Hart’s-Tongue Feen)
 Sự an ủi của sự thật

5/11
 단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)
 Công lao

6/11
 등골나물 (Agrimony Eupatoire)
 Sự chần chừ

7/11
 메리골드 (Marigold)
 Nỗi buồn chia ly

8/11
 가는동자꽃 (Lychnis Flos-Cuculi)
 Thông thái

9/11
 몰약의 꽃 (Myrrh)
 Sự chân thực

10/11
 부용 (Hibiscus Mutabilis)
 Vẻ đẹp tinh tế

11/11
 흰동백 (Camellia)
 Tình yêu bí mật

12/11
 레몬 (Lemon)
 Khao khát chân thành

13/11
 레몬 버베나 (Lemon Verbena)
 Sự kiên trì

14/11
 소나무 (Pine)
 Trường sinh bất lão

15/11
 황금싸리 (Crown Vetch)
 Sự khiêm tốn

16/11
 크리스마스 로즈 (Christmas Rose)
 Ký ức

17/11
 머위 (Sweet-Scented Tussilage)
 Sự công bằng

18/11
 산나리 (Hill Lily)
 Sự thuần khiết, trong sáng

19/11
 범의귀 (Aaron’s Beard)
 Bí mật

20/11
 뷰글라스 (Bugloss)
 Sự chân thật

21/11
 초롱꽃 (Campanula)
 Sự thành thật

22/11
 매자나무 (Berberis)
 Kỹ tính

23/11
 양치 (Fern)
 Sự thành thật

24/11
 가막살나무 (Viburnum)
 Tình yêu mạnh hơn cái chết

25/11
 개옻나무 (Rhus Continus)
 Sáng suốt

26/11
 서양톱풀 (Yarrow)
 Sự lãnh đạo

27/11
 붉나무 (Phus)
 Tính ngưỡng

28/11
 과꽃 (China Aster)
 Sự hồi tưởng lại

29/11
 바카리스 (Baccharis)
 Khai sáng

30/11
 낙엽 마른 풀 (Dry Grasses)
 Chờ đợi mùa xuân mới

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 12

Ngày sinh
Loài hoa
Ý nghĩa

1/12
 쑥국화 (Tansy)
 Yên bình

2/12
 이끼 (Moss)
 Tình mẫu tử

3/12
 라벤더 (Lavendar)
 Kỳ vọng

4/12
 수영 (Rumex)
 Ái tình

5/12
 앰브로시아 (Ambrosia)
 Tình yêu hạnh phúc

6/12
 바위취 (Saxifraga)
 Tình yêu mãnh liệt

7/12
 양치 (Fern)
 Sự tin cậy

8/12
 갈대 (Reed)
 Tình cảm sâu sắc

9/12
 국화 (Chrysanthemum)
 Tao nhã, quý phái

10/12
 빨강 동백 (Camellia)
 Lý tính thanh cao

11/12
 단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)
 Lòng yêu nước

12/12
 목화 (Cotton Plant)
 Ưu tú

13/12
 자홍색 국화 (Chrysanthemum)
 Tình yêu

14/12
 소나무 (Pine)
 Dũng cảm

15/12
 서향 (Winter Daphne)
 Sự bất diệt

16/12
 오리나무 (Alder)
 Sự trang nghiêm

17/12
 벚꽃난 (Honey-Plant)
 Đồng cảm

18/12
 세이지 (Sage)
 Phúc đức của gia đình

19/12
 스노 플레이크 (Snow Flake)
 Sắc đẹp

20/12
 파인애플 (Pineapple)
 Sự hoàn hảo tuyệt đối

21/12
박하 (Mint)
Đức, nhân đức

22/12
 백일홍 (일 년초)]] (Zinnia)
 Hạnh phúc

23/12
 플라타너스 (Platanus)
 Thiên tài

24/12
 겨우살이 (Loranthaceac)
 Tính kiên nhẫn cao

25/12
 서양호랑가시나무 (Holly)
 Tầm nhìn xa trông rộng

26/12
 크리스마스 로즈 (Christmas Rose)
 Ký ức

27/12
 매화 (Prunus Mume)
 Trái tim trong sáng

28/12
 석류 (Pomegranate)
 Vẻ đẹp trưởng thành

29/12
 꽈리 (Winter Cherry)
 Vẻ đẹp tự nhiên

30/12
 납매 (Carolina Allspice)
 Sự cưng chiều

 31/12
 노송나무 (Chamaecyparis)
 Sự bất diệt

Trên đây là một số thông tin về loài hoa đại diện cho ngày sinh mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết của chúng tôi!

Xem thêm : 14 loài hoa có hình dạng kỳ lạ nhất quốc tế
Đừng quên truy vấn website META.vn để tìm hiểu và khám phá thêm thêm nhiều thông tin có ích bạn nhé !

>> Tham khảo thêm:

Source: https://thoitrangredep.vn
Category: Hoa