Bảng Thành phần dinh dưỡng trong thức ăn phổ biến ở Việt Nam

Khoai mài ( 1 chén ) 177 ( 41.8 Carb ) 2.3

0.3

0 Đậu rồng ( 1 chến ) 744 ( 75.9 Carb ) 54 29.7 4.2 Bí xanh ( 1 chén ) 17 ( 4 Carb ) ( 75.9 Carb ) 4 0.3 0 Cải xoong ( 1 chén ) 4 ( 0.4 Carb ) ( 75.9 Carb ) 0.8 0 0 Wasabi ( 1 chén ) 142 ( 30.6 Carb ) 6.2 0.8 0 Rau mồng tơi ( 100 g ) 19 ( 3.4 Carb ) 1.8 0.3 0 Củ cải ( Turnips ) ( 1 chén ) 36 ( 8.4 Carb ) 1.2 0.1 0 Cà chua ( Xanh / Cam / Đỏ / Vàng ) ( 1 chén ) 41/25/27 / 21 ( 9.2 / 5/5. 8/4. 1 Carb ) 2.2 / 1.8 / 1.3 / 1.4 0.4 / 0.3 / 0.3 / 0.4 0.1 / 0/0. 1/0. 1 Dọc mùng ( 1 lát ) 5 ( 1 Carb ) 0.4 0 0 Khoai môn ( 1 chén ) 58 ( 8.6 Carb ) 3.5 1.2 0.2 Khoai lang ( 1 chén ) 114 ( 26.8 Carb ) 2.1 0.1 0.0 Bí Đao ( 1 miếng lớn ) 3 ( 0.5 Carb ) 0.4 0.1 0.0 Đậu nành ( 1 chén ) 376 ( 28.3 Carb ) 33.2 17.4 2 Đậu nành ( 1 chén ) 376 ( 28.3 Carb ) 33.2 17.4 2 Hẹ ( 1 muỗng canh ) 7 ( 1.7 Carb ) 0.3 0 0 Rong biển ( 2 muống canh ) 5 ( 0.9 Carb ) 0.3 0.1 0 Ớt Chuông 44 ( 9.8 Carb ) 2.1 0.6 0.1 Đậu hà lan ( 1 chén ) 209 ( 36.8 Carb ) 11.1 2.5 0.5 Ngò tây ( 1 chén ) 22 ( 3.8 Carb ) 1.8 0.5 0.1 Hành tây ( 100 gram ) 32 ( 7.6 Carb ) 0.8 0.1 0 Hành tây chiên ( 1 chén ) 195 ( 18.3 Carb ) 2.6 12.8 4.1 Đậu bắp ( 1 chén ) 31 ( 7 Carb ) 2 0.1 0 Rau Mù tạt xanh ( 1 chén ) 15 ( 2.7 Carb ) 1.5 0.1 0 Nấm ( 1 chén ) 15 ( 2.3 Carb ) 2.2 0.2 0 Đậu xanh ( 1 chén ) 31 ( 6.2 Carb ) 3.2 0.2 0 Củ từ ( 5 chén ) 46 ( 11.1 Carb )

0.9

0.1 0 Rau mùng tơi ( 1 chén ) 10 ( 1.2 Carb ) 1.3 0.3 0 Củ sen ( 10 lát ) 60 ( 14C arb ) 2.1 0.1 0 Đậu Lima ( 1 chén ) 176 ( 31.5 Carb ) 10.7 1.3 0.3 Rau Diếp / Xà lách ( 1 chén ) 3 ( 0.4 Carb ) 0.2 0 0 Đậu lăng ( 1 chén ) 82 ( 17 Carb ) 6.9 0.4 0 Tỏi tây ( 1 muống canh ) 54 ( 12.6 Carb ) 1.3 0.3 0 Su hào ( 1 chén ) 36 ( 8.4 Carb ) 2.3 0.1 0 Quả bầu ( 50% chén ) 8 ( 2 Carb ) 0.4 0 0 Củ gừng ( 1 muỗng cafe ) 2 ( 0.4 Carb ) 0 0 0 Tỏi ( 1 chén ) 203 ( 45 Carb ) 8.6 0.7 0.1 Thì là ( 1 chén ) 27 ( 6.3 Carb ) 1.1 0.2 0.0 Cà tím dài ( 1 chén ) 20 ( 4.7 Carb ) 0.8 0.2 0.0 Dưa chuột ( 1 chén ) 16 ( 2.9 Carb ) 0.8 0.3 0.0 Xà lách xoong ( 1 chén ) 16 ( 2.8 Carb ) 1.3 0.4 0.0 Đậu đũa ( 1 chén ) 41 ( 8.9 Carb ) 3.1 0.3 0.1 Bắp / Ngô ( 1 chén ) 606 ( 123.3 Carb ) 15.6 7.9 1.1 Cải cúc ( 1 chén ) 12 ( 1.5 Carb ) 1.7 0.3 0 Su su ( 1 chén ) 22 ( 5.1 Carb ) 1.1 0.2 0 Súp lơ ( 1 chén ) 25 ( 5.3 Carb ) 2 0.1 0 Củ mì ( 1 chén ) 330 ( 78.4 Carb ) 2.8 0.6 0.2 Cà rốt ( 1 chén ) 52 ( 12.3 Carb ) 1.2 0.3 0.0 Củ cải đỏ ( 1 chén ) 58 ( 13 Carb ) 2.2 0.2 0.0 Măng ( 1 chén ) 41 ( 7.9 Carb ) 3.9 0.5 0.1 Hoa Atiso 60 ( 13.5 Carb ) 4.2 0.2 0.0 Củ Hoành Tinh ( 1 chén )

78 (16.1 Carb)

5.1 0.2 0.0