I |
Các môn học chung |
19 |
435 |
161 |
251 |
23 |
MHC 01 |
Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MHC 02 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MHC 03 |
Pháp luật |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
MHC 04 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MHC 05 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MHC 06 |
Ngoại ngữ |
5 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học đào tạo cơ sở ngành, chuyên ngành |
88 |
2,145 |
476 |
1,570 |
99 |
MHN 07 |
Giới thiệu về Thẩm mỹ |
2 |
45 |
13 |
30 |
2 |
MHN 08 |
Dịch tễ học |
2 |
45 |
13 |
30 |
2 |
MHN 09 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
2 |
45 |
13 |
30 |
2 |
MHN 10 |
Dược lý trong ngành làm đẹp |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MHN 11 |
Tâm lý học và Y đức |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MHN 12 |
Nghệ thuật giao tiếp và trình bày |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MHN 13 |
Nhiếp ảnh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MHN 14 |
Thiết kế tạo mẫu cơ bản |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
MHN 15 |
Quản trị cơ sở làm đẹp |
2 |
45 |
13 |
30 |
2 |
MHN 16 |
Tạo lập cơ sở chăm sóc sắc đẹp |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MHN 17 |
Khoa học về da |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MHN 18 |
Chăm sóc da cơ bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MHN 19 |
Ứng dụng chăm sóc da |
2 |
45 |
13 |
30 |
2 |
MHN 20 |
Khoa học về tóc, móng |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MHN 21 |
Trang điểm cơ bản |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 22 |
Tạo mẫu tóc |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
MHN 23 |
Chăm sóc và nghệ thuật móng |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 24 |
Nối mi thẩm mỹ |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 25 |
Chăm sóc da nâng cao |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
MHN 26 |
Trang điểm nâng cao |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
MHN 27 |
Vẽ mỹ thuật |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 28 |
Thiết kế mẫu phun xăm và thêu |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 29 |
Phun xăm thẩm mỹ trên da |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
MHN 30 |
Phun xăm thêu nâng cao |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
MHN 31 |
Chống sốc phản vệ |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 32 |
Y học cổ truyền |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 33 |
Massage – Bấm huyệt |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 34 |
Nhiệt liệu pháp |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 35 |
Thủy liệu pháp |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MHN 36 |
Thực tập chuyên đề |
5 |
150 |
0 |
145 |
5 |
MHN 37 |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
240 |
0 |
235 |
5 |
TỔNG CỘNG I + II |
107 |
2,580 |
637 |
1,821 |
122 |