So Ji-sub – Wikipedia tiếng Việt
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là So.
So Ji-sub (tên tiếng Hàn: 소지섭, Tô Chí Tiếp) sinh ngày 4 tháng 11 năm 1977 tại Seoul, là một diễn viên điện ảnh người Hàn Quốc.
So Ji-sub khởi đầu sự nghiệp là một người mẫu trước khi chuyển sang nghề diễn viên, anh cũng là một vận động viên bơi có hạng và đã từng dành huy chương bơi ở cấp vương quốc. Khi mới khởi nghiệp, So Ji-sub đóng những vai nhỏ như trong bộ phim ” người mẫu “. Vào năm 2002, vai chính tiên phong của So Ji Sub là trong bộ phim truyền hình ” Giày thủy tinh ” của đài SBS, trong đó anh đóng vai một chàng người trẻ tuổi du thủ du thực và sau đó đã yêu cô gái nhân vật chính của phim. Năm 2005, anh tham gia bộ phim rất nổi tiếng Xin lỗi, anh yêu em, bộ phim này đã giúp So Ji Sub dành rất nhiều phần thưởng cũng như sự quan tâm của người theo dõi châu Á. Sau đó, sự nghiệp của So Ji Sub bị gián đoạn bởi anh phải triển khai nghĩa vụ và trách nhiệm quân sự chiến lược trong quân đội Hàn Quốc, So Ji Sub chính thức hết hạn nghĩa vụ và trách nhiệm quân sự chiến lược và trở lại vào ngày 27 tháng 4 năm 2007. Anh đã từng tham gia bộ phim Mặt trời của chàng Joo .
Năm 2019, So Ji Sub và phát thanh viên Jo Eun Jung công khai chuyện tình cảm vào tháng 5/2019.[1] Đây là lần đầu tiên và duy nhất anh công khai tình cảm trong suốt sự nghiệp.[2]
Ngày 7 tháng 4 năm 2020, công ty quản lý của So Ji Sub là 51K Entertainment đã đưa ra thông báo về việc nam diễn viên sinh năm 1977 và bạn gái 9X đã quyết định tiến đến cánh cửa hôn nhân. Đơn vị này cho biết cả hai đã nhận ra đối phương là nửa còn lại của mình, đồng thời thực hiện lời thề nguyền trọn đời bên nhau. Cặp sao đăng ký kết hôn vào hôm 7.4 và chính thức trở thành vợ chồng hợp pháp.[3][4]
Bạn đang đọc: So Ji-sub – Wikipedia tiếng Việt
Mục lục
Các bộ phim đã tham gia[sửa|sửa mã nguồn]
Phim truyền hình[sửa|sửa mã nguồn]
Năm | Tên | Vai diễn | Bạn diễn | Số tập | Kênh |
---|---|---|---|---|---|
1997 | Oh happy day | Kim Chul-soo | KBS | ||
Model – Người mẫu | Song Kyung-chul | SBS | |||
1998 | What you keep is unforgettable (Best theater) | Dong-woo | MBC | ||
Today is Saturday | KBS | ||||
Three men three women | MBC | ||||
1999 | Hate or like | SBS | |||
2000 | Have you said ‘I love you’? (Best theater) | Dong-woo | MBC | ||
Because of you | Yoon Min-ki | ||||
Cheers for women | Hwang Joon-won | SBS | |||
Miss Hiphop & Mister Rock | Oh Chul-soo | ||||
Wanglung’s land | Park Min-ho | ||||
Good good | Park Ji-sub | ||||
2001 | Long Way | Ki-hyun | SBS | ||
Delicious Proposal | Jang Hee-moon | MBC | |||
Law Firm | Choi Jang-goon | SBS | |||
2002 | We Are Dating Now – Chuyện hẹn hò | Choi Kyo-in | Chae Rim | 16 | |
Glass Slippers – Giày thủy tinh | Park Chul-woong | Kim Hyun Joo, Kim Ji Ho, Han Jae Suk | 40 | ||
2003 | Thousand Years of Love – Chuyện tình vượt ngàn năm | General Guishil Ari / Kang In-chul | Sung Yu Ri, Kim Nam Jin | 20 | |
2004 | What Happened in Bali – Kỷ niệm Bali | Kang In-wook | Ha Ji Won, Ji In Sung, Park Ye Jin | 20 | |
I’m sorry, I love you – Xin lỗi, anh yêu em | Cha Moo-hyuk | Im Soo-jung | 16 | KBS | |
2008 | U-Turn | Ji-sub | Lee Yeon Hee | OCN | |
2009 | Cain and Abel – Huynh đệ tàn sát | Lee Cho-in / Oh Kang-ho | Shin Hyun Joon, Han Ji Min, Chae Jung An | 20 | SBS |
2010 | Road 1 – Đường số 1 | Lee Jang-woo | Kim Ha Neul, Yoon Kye Sang | 20 | |
2012 | Ghost – Bóng ma | Kim Woo-hyun/Park Ki-young | Lee Yoon Hee | 20 | |
2013 | Master’s Sun – Mặt trời của chàng Joo | Joo Joong-won | Gong Hyo Jin | 17 | |
2014 | One Sunny Day – Một ngày nắng mới | Kim Ji-ho | Kim Ji Won | 10 | Line TV |
2015 | Oh my venus – Nữ thần của tôi, Duyên phận an bài | Kim Young-ho / John Kim | Shin Min-ah | 16 | KBS2 |
2018 | Terius Behind Me/My Secret Terius | Kim Bon | Jung In-sun | 32 | MBC |
Phim điện ảnh[sửa|sửa mã nguồn]
Video ca nhạc[sửa|sửa mã nguồn]
Các chương trình truyền hình đã tham gia
[sửa|sửa mã nguồn]
- Beautiful Sunday – Crossing Korean Straits (2000, SBS)
- Music Camp (MC) (1999-2000, MBC)
- Choice! Pop Music (MC) (1999, KMTV)
- Today is Saturday (MC) (1998, KBS)
- Saturday March (1995, KBS)
- Infinity Challenge (2010, MBC)
Liên kết ngoài[sửa|sửa mã nguồn]
Source: https://thoitrangredep.vn
Category: Sao Hàn Quốc