Bảng giá kim cương nhân tạo Moissanite giác cắt tròn mới nhất hôm nay
Doanh Nghiệp Cổ Phần Đá Trang Sức iGems đơn vị chức năng nhập khẩu và phân phối kim cương tự tạo, Moissanite update bảng giá mỗi tuần 1 lần. Quý khách hàng liên tục update để nắm thông tin giá loại sản phẩm mới và nhanh nhất nhé. Với sự phong phú về giác cắt ( tròn, asscher, cushion, emerald, … ) và sắc tố ( trắng kim cương, xanh, vàng … ) người sử dụng theo dõi hết để nắm giá tốt mẫu sản phẩm mình cần tìm, theo dõi mục lục .
Mục lục
Bảng giá Kim Cương Moissanite trắng kim cương các giác cắt
Hiện nay tại của hàng iGems, với phương châm đưa đến khách hàng sản phẩm đúng giá, vừa túi tiền, và đầy đủ các phân khúc. Kim Cương nhân tạo Moissanite có 2 tổ chức quốc tế kiểm định là C&C và GRA.
1. Bảng giá Kim Cương Moissanite Giác cắt Tròn (Round):
Bảng giá Kim Cương Moissanite Tròn
Tên | Carat | Giá | Giá KM |
---|---|---|---|
4ly | 0.3 | 540,000 | 378,000 |
4ly5 | 0.4 | 720,000 | 504,000 |
5ly | 0.5 | 900,000 | 630,000 |
5ly4 | 0.6 | 1,080,000 | 756,000 |
5ly5 | 0.6 | 1,080,000 | 756,000 |
6ly | 0.8 | 1,440,000 | 1,008,000 |
6ly3 | 1 | 1,800,000 | 1,260,000 |
6ly5 | 1 | 1,800,000 | 1,260,000 |
6ly8 | 1.2 | 2,160,000 | 1,512,000 |
7ly | 1.2 | 2,160,000 | 1,512,000 |
7ly2 | 1.5 | 2,700,000 | 1,890,000 |
7ly5 | 1.5 | 2,700,000 | 1,890,000 |
8ly | 2 | 3,600,000 | 2,520,000 |
8ly1 | 2 | 3,600,000 | 2,520,000 |
8ly5 | 2.5 | 4,500,000 | 3,150,000 |
9ly | 3 | 5,400,000 | 3,780,000 |
9ly5 | 3.5 | 6,300,000 | 4,410,000 |
10ly | 4 | 7,200,000 | 5,040,000 |
11ly | 5 | 9,000,000 | 6,300,000 |
12ly | 6 | 10,800,000 | 7,560,000 |
13ly | 8 | 14,400,000 | 10,080,000 |
14ly | 10 | 18,000,000 | 12,600,000 |
15ly | 12 | 21,600,000 | 15,120,000 |
Các size lớn hơn hành khách liên hệ zalo hoặc hotline 0941993881
2. Bảng giá Kim Cương Moissanite giác cắt Asscher
Bảng giá Kim Cương Moissanite Asscher
Size | Carat | Giá | Giá KM |
---|---|---|---|
4.0×4.0 | 0.35 | 700,000 | 490,000 |
4.5×4.5 | 0.5 | 1,000,000 | 700,000 |
5.0×5.0 | 0.6 | 1,200,000 | 840,000 |
5.5×5.5 | 0.8 | 1,600,000 | 1,120,000 |
6.0×6.0 | 1 | 2,000,000 | 1,400,000 |
6.5×6.5 | 1.5 | 3,000,000 | 2,100,000 |
7.0×7.0 | 2 | 4,000,000 | 2,800,000 |
7.5×7.5 | 2.2 | 4,400,000 | 3,080,000 |
8.0×8.0 | 2.5 | 5,000,000 | 3,500,000 |
8.5×8.5 | 3 | 6,000,000 | 4,200,000 |
9.0×9.0 | 3.5 | 7,000,000 | 4,900,000 |
9.5×9.5 | 4.5 | 9,000,000 | 6,300,000 |
10.0×10.0 | 5 | 10,000,000 | 7,000,000 |
12.0×12.0 | 8.5 | 17,000,000 | 11,900,000 |
3. Giá Moissanite Giác cắt Cushion.
Bảng giá Kim Cương Moissanite Cushion
Size | Carat | Giá | Giá KM |
---|---|---|---|
4.0×4.0 | 0.35 | 700,000 | 490,000 |
4.5×4.5 | 0.5 | 1,000,000 | 700,000 |
5.0×5.0 | 0.6 | 1,200,000 | 840,000 |
5.5×5.5 | 0.8 | 1,600,000 | 1,120,000 |
6.0×6.0 | 1 | 2,000,000 | 1,400,000 |
6.5×6.5 | 1.5 | 3,000,000 | 2,100,000 |
7.0×7.0 | 2 | 4,000,000 | 2,800,000 |
7.5×7.5 | 2.2 | 4,400,000 | 3,080,000 |
8.0×8.0 | 2.5 | 5,000,000 | 3,500,000 |
8.5×8.5 | 3 | 6,000,000 | 4,200,000 |
9.0×9.0 | 3.5 | 7,000,000 | 4,900,000 |
9.5×9.5 | 4.5 | 9,000,000 | 6,300,000 |
10.0×10.0 | 5 | 10,000,000 | 7,000,000 |
12.0×12.0 | 8.5 | 17,000,000 | 11,900,000 |
4. Giá Moissanite Giác cắt Emerald.
Bảng giá Kim Cương Moissanite Emerald
Size | Carat | Giá C&C | Giá GRA |
---|---|---|---|
2×4 | 0.2 | 440,000 | 308,000 |
3×5 | 0.5 | 1,100,000 | 770,000 |
4×6 | 0.8 | 1,760,000 | 1,232,000 |
5×7 | 1 | 2,200,000 | 1,540,000 |
6×8 | 2 | 4,400,000 | 3,080,000 |
7×9 | 3 | 6,600,000 | 4,620,000 |
8×10 | 4 | 8,800,000 | 6,160,000 |
9×11 | 5 | 11,000,000 | 7,700,000 |
10×12 | 8 | 17,600,000 | 12,320,000 |
10×14 | 10 | 22,000,000 | 15,400,000 |
12×14 | 12 | 26,400,000 | 18,480,000 |
5. Bảng giá kim cương nhân tạo Moissanite Giác cắt Heart.
Bảng giá Kim Cương Moissanite Heart
Size | Carat | Giá | Giá KM |
---|---|---|---|
4.0×4.0 | 0.3 | 600,000 | 420,000 |
4.5×4.5 | 0.4 | 800,000 | 560,000 |
5.0×5.0 | 0.5 | 1,000,000 | 700,000 |
5.5×5.5 | 0.6 | 1,200,000 | 840,000 |
6.0×6.0 | 0.8 | 1,600,000 | 1,120,000 |
6.5×6.5 | 1 | 2,000,000 | 1,400,000 |
7.0×7.0 | 1.2 | 2,400,000 | 1,680,000 |
7.5×7.5 | 1.5 | 3,000,000 | 2,100,000 |
8.0×8.0 | 2 | 4,000,000 | 2,800,000 |
8.5×8.5 | 2.5 | 5,000,000 | 3,500,000 |
9.0×9.0 | 3 | 6,000,000 | 4,200,000 |
9.5×9.5 | 3.5 | 7,000,000 | 4,900,000 |
10.0×10.0 | 4 | 8,000,000 | 5,600,000 |
6. Giá Moissanite Giác cắt Marquise.
Bảng giá Kim Cương Moissanite Marquise
Size | Carat | Giá | Giá KM |
---|---|---|---|
Marquise 1.5×3 | 0.05 | 100,000 | 70,000 |
Marquise 2×4 | 0.1 | 200,000 | 140,000 |
Marquise 2.5×5 | 0.2 | 400,000 | 280,000 |
Marquise 3×6 | 0.3 | 600,000 | 420,000 |
Marquise 4×8 | 0.5 | 1,000,000 | 700,000 |
7. Giá Moissanite Giác cắt Oval
Bảng giá Kim Cương Moissanite Oval
Size | Carat | Giá | Giá KM |
---|---|---|---|
4×6 | 0.5 | 1,000,000 | 700,000 |
5×7 | 1 | 2,000,000 | 1,400,000 |
6×8 | 1.5 | 3,000,000 | 2,100,000 |
7×9 | 2 | 4,000,000 | 2,800,000 |
8×10 | 3 | 6,000,000 | 4,200,000 |
9×11 | 5 | 10,000,000 | 7,000,000 |
10×12 | 6 | 12,000,000 | 8,400,000 |
8. Giá Moissanite Giác cắt Pear.
Bảng giá Kim Cương Moissanite Pear
Size | Carat | Giá | Giá KM |
---|---|---|---|
1.5×3 | 0.1 | 200,000 | 140,000 |
2×4 | 0.15 | 300,000 | 210,000 |
2.5×4 | 0.2 | 400,000 | 280,000 |
3×4 | 0.3 | 600,000 | 420,000 |
3×5 | 0.35 | 700,000 | 490,000 |
4×6 | 0.5 | 1,000,000 | 700,000 |
5×7 | 0.8 | 1,600,000 | 1,120,000 |
6×8 | 1.25 | 2,500,000 | 1,750,000 |
7×9 | 1.8 | 3,600,000 | 2,520,000 |
7×10 | 2 | 4,000,000 | 2,800,000 |
8×10 | 2.7 | 5,400,000 | 3,780,000 |
9. Giá Moissanite Giác cắt Princess
Bảng giá Kim Cương Moissanite Princess
Size | Carat | Giá | Giá KM |
---|---|---|---|
4.0×4.0 | 0.4 | 800,000 | 560,000 |
4.5×4.5 | 0.6 | 1,200,000 | 840,000 |
5.0×5.0 | 0.8 | 1,600,000 | 1,120,000 |
5.5×5.5 | 1 | 2,000,000 | 1,400,000 |
6.0×6.0 | 1.2 | 2,400,000 | 1,680,000 |
6.5×6.5 | 1.5 | 3,000,000 | 2,100,000 |
7.0×7.0 | 2 | 4,000,000 | 2,800,000 |
7.5×7.5 | 2.5 | 5,000,000 | 3,500,000 |
8.0×8.0 | 3 | 6,000,000 | 4,200,000 |
8.5×8.5 | 3.5 | 7,000,000 | 4,900,000 |
9.0×9.0 | 4 | 8,000,000 | 5,600,000 |
9.5×9.5 | 5 | 10,000,000 | 7,000,000 |
10.0×10.0 | 6 | 12,000,000 | 8,400,000 |
10. Giá Moissanite Giác cắt Radiant
Bảng giá Kim Cương Moissanite Radiant
Size | Carat | Giá C&C | Giá GRA |
---|---|---|---|
2×4 | 0.2 | 440,000 | 308,000 |
3×5 | 0.5 | 1,100,000 | 770,000 |
4×6 | 0.8 | 1,760,000 | 1,232,000 |
5×7 | 1 | 2,200,000 | 1,540,000 |
6×8 | 2 | 4,400,000 | 3,080,000 |
7×9 | 3 | 6,600,000 | 4,620,000 |
8×10 | 4 | 8,800,000 | 6,160,000 |
9×11 | 5 | 11,000,000 | 7,700,000 |
10×12 | 8 | 17,600,000 | 12,320,000 |
10×14 | 10 | 22,000,000 | 15,400,000 |
12×14 | 12 | 26,400,000 | 18,480,000 |
11. Giá Moissanite Giác cắt Triangle.
[table “19” not found /]
Tham khảo thêm các bài liên quan đến giá Kim Cương Nhân Tạo Moissanite:
- Bảng giá chi tiết các màu sắc, hình dáng, giác cắt kim cương Moissanite: Tại Đây
- Cập nhật các mẫu trang sức chế tác từ kim cương Moissanite: Fanpage Facebook
- Cập nhật mẫu nhẫn Nam mạnh mẽ, phong cách, lịch lãm: Tại đây
- Cập nhật mẫu trang sức Nữ, nhẫn, bông tai, mặt dây chuyền sang trọng, tinh tế với vàng trắng kết hợp kim cương Moissanite: Tại đây
[ table “ 19 ” not found / ]
Source: https://thoitrangredep.vn
Category: Trang Sức