Xem ngày tốt cưới hỏi trong tháng 6 năm 2020 #CHI TIẾT NHẤT

Ngày tốt xấu trong tháng 6 năm 2020

Lịch dương
Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 1/6/2020 nhằm mục đích ngày 10/4/2020 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 2/6/2020 nhằm mục đích ngày 11/4/2020 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 3/6/2020 nhằm mục đích ngày 12/4/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 4/6/2020 nhằm mục đích ngày 13/4/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 5/6/2020 nhằm mục đích ngày 14/4/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 6/6/2020 nhằm mục đích ngày 15/4/2020 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/6/2020 nhằm mục đích ngày 16/4/2020 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 8/6/2020 nhằm mục đích ngày 17/4/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/6/2020 nhằm mục đích ngày 18/4/2020 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 10/6/2020 nhằm mục đích ngày 19/4/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 11/6/2020 nhằm mục đích ngày 20/4/2020 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 12/6/2020 nhằm mục đích ngày 21/4/2020 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 13/6/2020 nhằm mục đích ngày 22/4/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 14/6/2020 nhằm mục đích ngày 23/4/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 15/6/2020 nhằm ngày 24/4/2020 Âm lịch

Ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 16/6/2020 nhằm mục đích ngày 25/4/2020 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 17/6/2020 nhằm mục đích ngày 26/4/2020 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 18/6/2020 nhằm mục đích ngày 27/4/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 19/6/2020 nhằm mục đích ngày 28/4/2020 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 20/6/2020 nhằm mục đích ngày 29/4/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 21/6/2020 nhằm mục đích ngày 1/5/2020 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 22/6/2020 nhằm mục đích ngày 2/5/2020 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 23/6/2020 nhằm mục đích ngày 3/5/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 24/6/2020 nhằm mục đích ngày 4/5/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 25/6/2020 nhằm mục đích ngày 5/5/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 26/6/2020 nhằm mục đích ngày 6/5/2020 Âm lịch
Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 27/6/2020 nhằm mục đích ngày 7/5/2020 Âm lịch
Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/6/2020 nhằm mục đích ngày 8/5/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 29/6/2020 nhằm mục đích ngày 9/5/2020 Âm lịch
Ngày Quý Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 6
Lịch âm
Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 30/6/2020 nhằm mục đích ngày 10/5/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể