Xem ngày tốt cưới hỏi trong tháng 11 năm 2019 #CHI TIẾT NHẤT
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Quý Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Ất Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Chọn tuổi :
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Mậu Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Canh Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Tân Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Quý Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Giáp Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Ất Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ sáu, ngày 15/11/2019 nhằm ngày 19/10/2019 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Canh Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Tân Dậu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Quý Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Giáp Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Ất Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Bính Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Đinh Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Tốt
Ngày Tân Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Source: https://thoitrangredep.vn
Category: Cưới Hỏi