Xem ngày tốt cưới hỏi trong tháng 5 năm 2019 #CHI TIẾT NHẤT

Ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 2019

Lịch dương
Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 1/5/2019 nhằm mục đích ngày 27/3/2019 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 2/5/2019 nhằm mục đích ngày 28/3/2019 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 3/5/2019 nhằm mục đích ngày 29/3/2019 Âm lịch
Ngày Canh Tý, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 4/5/2019 nhằm mục đích ngày 30/3/2019 Âm lịch
Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 5/5/2019 nhằm mục đích ngày 1/4/2019 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 6/5/2019 nhằm mục đích ngày 2/4/2019 Âm lịch
Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 7/5/2019 nhằm mục đích ngày 3/4/2019 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 8/5/2019 nhằm mục đích ngày 4/4/2019 Âm lịch
Ngày Ất Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 9/5/2019 nhằm mục đích ngày 5/4/2019 Âm lịch
Ngày Bính Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 10/5/2019 nhằm mục đích ngày 6/4/2019 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 11/5/2019 nhằm mục đích ngày 7/4/2019 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 12/5/2019 nhằm mục đích ngày 8/4/2019 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 13/5/2019 nhằm mục đích ngày 9/4/2019 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 14/5/2019 nhằm mục đích ngày 10/4/2019 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 15/5/2019 nhằm mục đích ngày 11/4/2019 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể

Lịch dương

Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 16/5/2019 nhằm mục đích ngày 12/4/2019 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 17/5/2019 nhằm mục đích ngày 13/4/2019 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 18/5/2019 nhằm mục đích ngày 14/4/2019 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 19/5/2019 nhằm mục đích ngày 15/4/2019 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 20/5/2019 nhằm mục đích ngày 16/4/2019 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 21/5/2019 nhằm mục đích ngày 17/4/2019 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 22/5/2019 nhằm mục đích ngày 18/4/2019 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 23/5/2019 nhằm mục đích ngày 19/4/2019 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 24/5/2019 nhằm mục đích ngày 20/4/2019 Âm lịch
Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 25/5/2019 nhằm mục đích ngày 21/4/2019 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 26/5/2019 nhằm mục đích ngày 22/4/2019 Âm lịch
Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 27/5/2019 nhằm mục đích ngày 23/4/2019 Âm lịch
Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 28/5/2019 nhằm mục đích ngày 24/4/2019 Âm lịch
Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 29/5/2019 nhằm mục đích ngày 25/4/2019 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 30/5/2019 nhằm mục đích ngày 26/4/2019 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 5
Lịch âm
Tháng 4

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 31/5/2019 nhằm mục đích ngày 27/4/2019 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể