thợ ống nước trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ta nên xem xét các thợ ống nước, thợ lắp ráp, công nhân xưởng…

We should be looking at plumbers, steamfitters, tool workers…

OpenSubtitles2018. v3

Gọi lại cho tôi sau khi thợ ống nước tới đây, được không?

Call me again after the plumber was here, all right?

OpenSubtitles2018. v3

thợ ống nước?

Pipeworks?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chú tâm vào việc học hành và trở thành thợ ống nước.

I applied myself to secular schooling and became a plumber.

jw2019

Ê, tôi không thể làm được gì nếu thợ ống nước chưa tới.

Hey, I can`t do anything if the plumber hasn`t come yet.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vội vàng gọi thợ ống nước đến chữa.

Urgently I called the plumber for help.

jw2019

Anh là một nhà văn, không phải thợ ống nước.

You’re a writer, not a plumber!

OpenSubtitles2018. v3

Thợ ống nước vẫn còn đây chớ?

Are the plumbers still here?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể gọi ông thợ ống nước.

I could call the plumber.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng thợ ống nước vẫn chưa tới à?

But the plumber hasn`t been here yet?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nói với thợ ống nước.

Talk to the plumber.

OpenSubtitles2018. v3

Công việc ngoài giờ là thợ điện và thợ ống nước, đi bảo trì toilet.

Part-time electrician, part-time plumber, hence the clever toilet facilities.

OpenSubtitles2018. v3

Người thợ ống nước trong làng tôi cũng ba đời hàn ống nước.

The plumber in our village comes from three generations of plumbers.

Literature

Tôi ở đó với một ông thợ ống nước lạ hoắc vậy mà không có sơn móng chân.

There I was with a strange plumber and no polish on my toenails.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ điện, thợ khóa, thợ ống nước và HVAC (sưởi ấm hoặc điều hòa không khí)

Electricians, locksmiths, plumbers and HVAC (heating or air conditioning)

support.google

Ồ, thợ ống nước.

Oh, the plumbers.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ chơi cá ngựa nếu anh thích, em không quan tâm, nhưng đừng làm thợ ống nước nữa, được không?

Play the races if you like, I don’t care, but stop being a plumber, OK?

OpenSubtitles2018. v3

Cô biết không, nếu cổ thấy cô trong phòng tắm thì chắc cổ sẽ nghĩ cô là thợ ống nước hay gì đó.

If she found you in the shower she’d probably think you were the plumber.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi năm: thợ điện, thợ mộc, thợ sửa ống, thợ rèn, thợ lắp ống nước, thợ sửa đường thông hơi ngày càng ít đi.

Every single year, fewer electricians, fewer carpenters, fewer plumbers, fewer welders, fewer pipe fitters, fewer steam fitters.

ted2019

Khi người dùng tìm kiếm thợ ống nước, thay vì xử lý tất cả 5.000 bản sao, chúng tôi sẽ giảm số lượng từ khóa phù hợp.

When a user searches for plumber, rather than process all 5,000 instances, we’ll reduce the number of matching keywords.

support.google

Hãy tưởng tượng bạn sao chép một nhóm quảng cáo 5.000 lần và vì vậy, bây giờ bạn có 5.000 bản sao của từ khóa thợ ống nước trong tài khoản.

Imagine that you copy an ad group 5,000 times, and so you now have 5,000 instances of the keyword plumber in your account.

support.google

Vì họ đã được trải qua đợt huấn luyện để làm thợ nề, thợ ống nướcthợ cơ khí, giờ khả năng kiếm việc của họ tăng 300 đến 400%.

Because they have gone through this training to be masons and plumbers and bar benders, now their ability to earn has increased 300 to 400 percent.

ted2019

Tương tự như vậy, các nhà máy lọc dầu của Rockefeller đã thuê các thợ ống nước của riêng họ, cắt giảm chi phí lắp đặt ống một nửa.

Likewise, Rockefeller’s refineries hired their own plumbers, cutting the cost of pipe-laying in half.

WikiMatrix

Những người thợ không chuyên, là những người làm cửu vạn, phần lớn là vô gia cư, họ có được cơ hội học việc của thợ nề, thợ ống nước.

Also, all the unskilled laborers, that is daily wage earners, mostly landless, are given an opportunity to be trained as masons and plumbers.

ted2019

Ông ta là một thợ sữa ống nước hả?

He’s a maintenance man.

OpenSubtitles2018. v3