Bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm, thức ăn Việt Nam phổ biến

Thức ăn Đơn vị Calo Béo Đường Đạm Cơm trắng 1 bát 200

0.6

44.2 4.6 0.23 Bầu xào trứng 1 đĩa 406 1.2 89.9 9.3 0.47 Bò bía 3 cuốn 93 4.3 7.7 5.8 0.47 Bò cuốn lá lốt 8 cuốn 841 12.5 133.1 4.9 6.86 Bò cuốn mỡ chài 8 cuốn 1180 46.1 130.9 60.4 5.86 Cá bạc má chiên 1 con 135 9.1 0 13.1 0 Cá bạc má kho 1 con 167 5.3 8.7 21.1 0.04 Cá cơm lăn bột chiên 1 đĩa 195 9.7 17.3 9.7 0.15 Cá chép chưng tương 1 con 156 6.6 7.9 16.4 0.11 Cá chim chiên 1 con 111 7.6 0 10.5 0 Cá đối chiên 1 con 108 7.7 0 9.8 0 Cá đối kho 1 con 82 1.7 4.4 10.2 0.02 Cá hú kho 1 lát 184 9.7 8.7 15.6 0.04 Cá lóc chiên 1 lát 169 12.2 0 14.9 0 Cá lóc kho 1 lát 131 3.8 8.7 15.7 0.04 Cá ngừ kho 1 lát 122 1.8 8.7 17.7 0.04 Cá trê chiên 1 con 219 18.9 0 12.4 0 Cá viên kho 10 viên nhỏ 100 2.8 3.5 15.1 0.01 Canh bắp cải 1 bát 37 2.1 2.8 1.8 0.82 Canh bầu 1 bát 30 2.1 1.5 1.2 0.52 Canh bí đao 1 bát 29 2.1 1.3 1.2 0.52 Canh bí rợ 1 bát 42 2.1 4 . 1.2 0.64 Canh cải ngọt 1 bát 30 2.1 1.1 1.7 0.9 Canh chua 1 bát 29 1.1 2.9 1.9 1.19 Canh hẹ 1 bát 33 2.1 0.7 2.9 0.35 Canh khoai mỡ 1 bát 51 1.1 8.7 1.5 0.56 Canh khổ qua hầm 1 bát 175 11.4 7.9 10 1.4 Canh mướp 1 bát 31 2.1 1 1.4 0.27 Canh rau dền 1 bát 22 2.1 0.1 0.9 0 Canh rau ngót 1 bát 29 2.1 0.7 1.9 0.5 Cơm tấm bì 1 đĩa 627

19.3

87.6 26 0.48 Cơm tấm chả 1 đĩa 592 18.1 0.7 17.1 1.03 Cơm tấm sườn 1 đĩa 527 13.3 81.6 20.7 0.44 Chả cá thác lác chiên 1 miếng tròn 133 9.7 0.2 11.3 0.04 Chả giò chiên 10 cuốn 41 2.1 3.6 1.8 0.1 Chả lụa kho 1 khoanh 102 4.6 3.5 11.7 0.01 Chả trứng chưng 1 lát 195 13.9 6 11.3 0.35 Chim cút chiên bơ 1 con 208 16.9 2.3 10.6 0.04 Đậu hũ dồn thịt 1 miếng lớn 328 25.8 5.3 18.7 0.58 Gà kho gừng 1 đĩa 301 19.1 10.3 21.9 0.91 Gà rô ti 1 cái đùi 300 23.1 2.8 20.3 0 Gà xào xả ớt 1 đĩa 272 19.1 4.7 20.4 0 Gan heo xào 1 đĩa 200 9.7 3.4 24.8 0.15 Mắm chưng 1 miếng tròn 194 13.7 4.4 13.3 0.37 Mực xào xả ớt 1 đĩa 18.4 6.7 0.1 31 0.03 Mực xào thập cẩm 1 đĩa 136 5.9 3.5 17.1 0.58 Sườn nướng 1 miếng 111 7.3 1 10.3 0.01 Sườn ram 1 miếng 155 11.3 2.6 10.9 0.06 Tép rang 10 con 101 6.5 4.8 5.6 0.02 Thịt heo quay 1 đĩa 146 12 0 9.2 0 Thịt bò xào đậu que 1 đĩa 195 6.9 16.6 16.8 1.25 Thịt bò xào giá hẹ 1 đĩa 143 6.9 4.8 15.6 1.87 Thịt bò xào hành tây 1 đĩa 132 6.9 5.8 11.8 0.77 Thịt bò xào măng 1 đĩa 104 6.9 0 10.5 0 Thịt bò xào nấm rơm 1 đĩa 152 9.6 2.9 13.5 0.92 Thịt heo phá lấu 1 đĩa 242 19.9 15.6 13.9 0.05 Thịt heo xào đậu que 1 đĩa 240 10.2 16.6 20.5 1.25 Thịt heo xào giá hẹ 1 đĩa 188 10.2 4.8 19.3 1.87 Thịt kho tiêu 1 đĩa 200 7.6 11.5 21.2 0.17 Thịt kho trứng 1 trứng + thịt 3.15 22.9 7.5 19.8 0 Xíu mại 2 viên 104

4.2

4.6 11.9 0.3