Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn – Wikipedia tiếng Việt
Mục lục
Cuộc thi quốc tế dành cho nữ giới
- Chú thích:
- Chiến thắng
- Á Hậu
-
Lọt vào chung kết hoặc bán kết
Big 6 International Beauty Pageants
(Chính thức bị loại khỏi hệ thống Grand Slam từ cuối năm 2012)
Miss Grand Slam – Hoa hậu của các Hoa hậu
(Giải thưởng do Global Beauties bình chọn sau khi các cuộc thi đã tìm được người chiến thắng – bao gồm 5 cuộc thi Hoa hậu Thế giới, Hoa hậu Hoàn vũ, Hoa hậu Quốc tế, Hoa hậu Siêu quốc gia và Hoa hậu Hòa bình Quốc tế. Trước năm 2014 là Nữ hoàng Du lịch Quốc tế và trước năm 2013 là Hoa hậu Trái Đất).
(Giải thưởng do Missosology bình chọn sau khi các cuộc thi đã tìm được người chiến thắng – bao gồm 5 cuộc thi Hoa hậu Thế giới, Hoa hậu Hoàn vũ, Hoa hậu Quốc tế, Hoa hậu Trái Đất và Hoa hậu Siêu quốc gia.)
Cuộc thi không thuộc Big 6 International Beauty Pageants
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
2022 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Hà Nội | TBA | TBA |
Miss Eco International – Hoa hậu Sinh thái Quốc tế
(Được đổi tên từ Miss Eco Queen (2015) và Miss Eco Universe (2016))
Cuộc thi Quốc tế quy mô nhỏ không thường niên
Cuộc thi Quốc tế về Du lịch
(Chính thức bị loại khỏi hệ thống Grand Slam từ năm 2014.)
World Miss Tourism Ambassador – Hoa hậu Đại sứ Du lịch Thế giới
Miss Tourism World – Hoa hậu Du lịch Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Phạm Lan Anh | Hà Nội | Top 15 | Miss Tourism World Asia[81] |
Cuộc thi Quốc tế về Du lịch quy mô nhỏ không thường niên
Cuộc thi thuộc khu vực châu Á
(Được đổi tên từ Miss Asia và Miss Asia Quest)
Miss Asia Pacific World – Hoa hậu Châu Á Thái Bình Dương Thái Bình Dương Thế giới
Miss Asia – Hoa hậu châu Á
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Huỳnh Quyền Linh | Cà Mau | Top 10 | Miss Personality | |
Trần Thị Kim Nguyên | Long An | Không đạt giải | Miss Beautiful Skin | |
Nguyễn Thị Yến Trang | Quảng Nam | Miss Asia[88] | Không |
Miss Asian International – Hoa hậu châu Á Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Tôn Thị Thanh Tuyền | Bình Dương | 1st Runner-up[89] | Miss Tourism Asia 1 st Runner-up Best National Costume2 nd Runner-up Photogenic1 st Runner-up Crowning Glory |
|
Nguyễn Kim Phụng | Đồng Nai | TBA | TBA |
Miss Asia World – Hoa hậu châu Á Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Chi | Vĩnh Long | Miss Asia World[90] | Best Talent |
Miss Asia Beauty – Hoa hậu Sắc đẹp châu Á
Miss Asia Awards – Hoa hậu Trao Giải châu Á
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Lê Thị Hà Vi (Hà Vi Vi) |
Hà Nội | 2nd Runner-up[93] | Không | |
Võ Thiên Thanh | Thành phố Hồ Chí Minh | Không đạt giải | Không |
Miss Asia Pageant – Hoa hậu châu Á
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Hà | Hà Nội | Không đạt giải | Không |
Miss Oriental Pearl Chinese International – Hoa hậu Ngọc trai phương Đông
Các cuộc thi thuộc khu vực Khu vực Đông Nam Á
Miss ASEAN Friendship – Hoa hậu Hữu nghị ASEAN
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Huỳnh Thị Yến Nhi | Thành phố Hồ Chí Minh | 1st Runner-up[99] | Miss Tourism | |
Tô Mai Thùy Dương | Quảng Ngãi | Top 10 | Không | |
Nguyễn Thị Thoa | Hà Nội | Không đạt giải | Không |
Miss China-Asean Etiquette – Hoa hậu Thanh lịch Trung Hoa-Asean
Cuộc thi quốc tế dành cho phái mạnh
- Chú thích:
- Chiến thắng
- Á vương
- Lọt vào chung kết hoặc bán kết
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Trần Mạnh Khang | Hà Nội | Top 20[116] | Không | |
Bùi Xuân Đạt | Hưng Yên | TBA | TBA |
Cuộc thi không thuộc Big 5 International Male Beauty Pageants
Man of the Year – Quý ông của Năm
Mister Grand International – Nam vương Hòa bình Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Đạt | Hà Nội | 2nd Runner-up[122] | Best in Swimwear | |
Lý Cao Thiên Sơn | Sóc Trăng | 1st Runner-up[123] | Không | |
Nguyễn Văn Tuân | Hải Dương | Mister Grand International[124] | Best in Formal Wear Missosology’s Choice |
|
2022 | Nguyễn Minh Kha | Đồng Nai | TBA | TBA |
Cuộc thi Quốc tế quy mô nhỏ không thường niên
Cuộc thi Quốc tế về Văn hoá và Du lịch
Mister Tourism World – Nam vương Du lịch Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Phạm Xuân Hiển | Đà Nẵng | Mister Eco World[130] | Best in Talent | |
Trần Mạnh Kiên | Hà Nội | Không đạt giải | Best Runway Model |
Mister Tourism Globe – Nam vương Du lịch Hoàn cầu
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Huỳnh Võ Tiến | Cần Thơ | 4th Runner-up[131] | Không |
Mister Universe Tourism – Nam vương Du lịch Hoàn vũ
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Vũ Linh | Bến Tre | Top 10 | Không | |
Nguyễn Luân | Thành phố Hồ Chí Minh | Top 10 | Không |
Mister Culture World – Nam vương Văn hóa Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Michael Trần | Sydney, Úc | Mister Culture World Heritage | Không | |
Đinh Thiên Hoàng Việt | Lâm Đồng | Không đạt giải | Best Swimwear – King of the Beach |
Mister Tourism and Culture Universe – Nam vương Du lịch và Văn hóa Hoàn vũ
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Quách Thanh Lâm | Thành phố Hồ Chí Minh | 1st Runner-up[132] | Không |
Cuộc thi thuộc khu vực châu Á
Mister Asian International – Nam vương châu Á Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Hoàng Phi Kha | Thừa Thiên Huế | 2nd Runner-up | People’s Choice Award | |
Lý Cao Thiên Sơn | Sóc Trăng | Không đạt giải | 1st Runner up Best National Costume | |
Giả Thanh Vũ | Bến Tre | Không đạt giải | Không | |
Vũ Tiến Dũng (David Dũng) | Nam Định | Top 10 | Mister Asian Ambassador 1 st Runner-up Best Smile |
Mister Asia – Nam vương châu Á
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Trịnh Gia Kiệt | Lâm Đồng | Mister Asia[133] | Không |
Mister SE Asia International – Nam vương SE châu Á Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Phạm Văn Quốc | Bình Định | Mister SE Asia International[134] | Best Catwalk Best National CostumeBest Sport |
Cuộc thi quốc tế dành cho quý bà
- Chú thích:
- Chiến thắng
- Á hậu
- Lọt vào chung kết hoặc bán kết
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hải Yến | Thành phố Hồ Chí Minh | Không đạt giải | Không |
Cuộc thi Quốc tế dành cho quý bà quy mô nhỏ không thường niên
TKS Mrs International – Hoa hậu Quý bà Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Vương Ngọc Loan | Tiền Giang | Mrs International[144] | Body Beautiful Mrs International Tourism Ambassador |
Mrs Planet – Hoa hậu Quý bà Hành tinh
Năm |
Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Trần Vân Anh | Thành phố Hồ Chí Minh | 1st Runner-up[145] | Mrs Charm Best in Evening Wear |
Mrs Worldwide – Hoa hậu Phụ nữ Toàn Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Dương Thùy Linh | Hà Nội | Mrs Worldwide[146] | Mrs Queen of People ChoiceMrs Social Media Queen Special Queen Ambassador Award |
|
Lê Vũ Hoàng Hạt | Hà Nội | Top 10 | Special Queen Ambassador Award Mrs Congeniality |
Mrs International Global – Hoa hậu Quý bà Toàn cầu Quốc tế
Mrs Global Universe – Hoa hậu Quý bà Hoàn vũ Toàn cầu
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Lê Thục Anh | Hà Nội | Mrs Global Universe[148] | Mrs Brillinacy Mrs Global Universe Ambassador |
|
Lê Hà Phương | Nghệ An | 3rd Runner-up[149] | Mrs Glamour |
Mrs United Nations – Hoa hậu Quý bà Liên hiệp quốc
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Như Quỳnh | Hải Phòng | Mrs United Nations | Không |
Mrs World Peace – Hoa hậu Quý bà Hoà bình Thế giới
Mrs World Noble Queen International – Hoa hậu Quý bà Quý tộc Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Vương Ngọc Loan | Tiền Giang | 3rd Runner-up[152] | Best Creativity AwardBest National Costume World Noble Charity Queen |
Mrs Asia International – Hoa hậu Quý bà châu Á Quốc tế
Mrs Top of the World – Hoa hậu Quý bà Hàng đầu Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Như | Thành phố Hồ Chí Minh | 1st Runner-up[155] | Không |
Noble Queen of the Universe – Nữ hoàng Quý tộc Hoàn vũ
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Hoàng Lan | California, Hoa Kỳ | Không đạt giải | Ambassador Queen of Goodwill |
Cuộc thi quốc tế dành cho hội đồng LGBT
- Chú thích:
- Chiến thắng
- Á hậu
- Lọt vào chung kết hoặc bán kết
Miss Trans Star International – Hoa hậu Chuyển giới Ngôi sao Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Vicky Chow | Sóc Trăng | Top 11[159] | Miss Elegance |
Miss Equality World – Hoa hậu Bình đẳng Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Tường Danh | Lâm Đồng | 9/7 | 9/7 |
Cuộc thi quốc tế dành cho thiếu niên
- Chú thích:
- Chiến thắng
- Á vương/ Á hậu
- Lọt vào chung kết hoặc bán kết
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Đặng Đức Hiếu | Hải Phòng | Không đạt giải | Best Internet Popularity
1st Runner-up Mister Talent |
|
Mai Xuân Thứ | Quảng Ngãi | 1st Runner-up | Không |
Mister Teen Glam International – Nam vương Quyến rũ Thiếu niên Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Lưu Đặc Phong | Kiên Giang | 4th Runner-up | Top 1 Congeniality Award
Top 2 Social Media Influencer Top 4 Photogenic Award Top 5 Best National Costume Top 6 Best in Vogue |
Miss Eco Teen International – Hoa hậu Sinh thái Thiếu niên Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Vũ Huyền Diệu (Bella Vũ) |
Thành phố Hồ Chí Minh | Miss Eco Teen International[160] | Best Eco Dress
Top 10 Best Talent |
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Phan Anh Thư | Thừa Thiên Huế | Top 7 | Miss Teen Asia International[161] Miss Beauty For A Cause |
|
Ngô Ngọc Gia Hân | Thành phố Hồ Chí Minh | TBA | TBA |
Miss Teen Glam International – Hoa hậu Quyến rũ Thiếu niên Quốc tế
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Mai Ý Như | Thành phố Hồ Chí Minh | Không đạt giải | Top 5 Best National Costume
Top 5 Best Evening Gown |
Miss Teen United Nations – Hoa hậu Thiếu niên Liên hiệp quốc
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Trương Phương Nga | Kiên Giang | Miss Teen United Nations | Không |
Cuộc thi quốc tế dành cho người khuyết tật
- Chú thích:
- Chiến thắng
- Á hậu
- Lọt vào chung kết hoặc bán kết
Miss Deaf World – Hoa hậu Khiếm thính Thế giới
Năm | Tên | Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Lê Thị Thúy Đoan | Hà Nội | 2nd Runner-up[162] | Không |
Miss Deaf International – Hoa hậu Khiếm thính Quốc tế
Năm |
Tên |
Quê quán | Thứ hạng | Trao Giải đặc biệt quan trọng |
---|---|---|---|---|
Bùi Thị Lan Anh | Vĩnh Phúc | 2nd Runner-up[163] | Không |
Xem thêm
Tham khảo
Source: https://thoitrangredep.vn
Category: Phong Cách