sicklier tiếng Anh là gì?

sicklier tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sicklier trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ sicklier tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sicklier tiếng Anh
sicklier
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sicklier

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: sicklier tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

sicklier tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sicklier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sicklier tiếng Anh nghĩa là gì.

sickly /’sikli/

* tính từ
– hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu
– xanh, xanh xao
=sickly complexion+ nước da xanh
– độc; tanh, làm buồn nôn
=sickly climate+ khí hậu độc
=sickly mell+ mùi tanh làm buồn nôn
– uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)

* ngoại động từ
– bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
– làm cho bệnh hoạn

Thuật ngữ liên quan tới sicklier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sicklier trong tiếng Anh

sicklier có nghĩa là: sickly /’sikli/* tính từ- hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu- xanh, xanh xao=sickly complexion+ nước da xanh- độc; tanh, làm buồn nôn=sickly climate+ khí hậu độc=sickly mell+ mùi tanh làm buồn nôn- uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)* ngoại động từ- bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc- làm cho bệnh hoạn

Đây là cách dùng sicklier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sicklier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sickly /’sikli/* tính từ- hay ốm tiếng Anh là gì?
có vẻ ốm yếu tiếng Anh là gì?
đau yếu tiếng Anh là gì?
gầy yếu- xanh tiếng Anh là gì?
xanh xao=sickly complexion+ nước da xanh- độc tiếng Anh là gì?
tanh tiếng Anh là gì?
làm buồn nôn=sickly climate+ khí hậu độc=sickly mell+ mùi tanh làm buồn nôn- uỷ mị tiếng Anh là gì?
ẻo lả tiếng Anh là gì?
ốm yếu (tình cảm)* ngoại động từ- bao phủ một màu bệnh hoạn tiếng Anh là gì?
bao phủ một màu tang tóc- làm cho bệnh hoạn