ốm yếu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó là một con đười ươi con vô cùng ốm yếu, đó là lần đầu tôi gặp nó.

There was a very sick orangutan baby, my first encounter.

ted2019

Giờ đây ông ấy rất ốm yếu.

Now he’s really pretty sick.

QED

Ai cũng trở nên ốm yếu khi bị sốt ; .

Everyone gets cranky when they have a fever .

EVBNews

Ốm yếu, run rẩy, suy giảm khả năng.

Weakness, tremors, loss of abilities.

OpenSubtitles2018. v3

Nàng đáp: – Với Kaka jan đang ốm yếu như thế này ư?

“With Kaka jan as sick as he is?”

Literature

Hiện bà đang rất ốm yếu.

She is very ill.

hrw.org

Tôi thấy một lão già ốm yếu đùa cợt.

I see an old man’s sick joke.

OpenSubtitles2018. v3

Người ấy đã lớn tuổi, có lẽ ốm yếu chăng?

Is he elderly, possibly infirm?

jw2019

Thời thơ ấu của ông được kể rằng là thời của ốm yếu.

His health was also said to be poor at the time.

WikiMatrix

Những tên ốm yếu tái nhợt

The pale skinny ones?

OpenSubtitles2018. v3

Max sống với người mẹ già ốm yếu Sarah.

Max lives at home with his ailing mother Sarah.

WikiMatrix

Nó bắt những người già, người bệnh, người bị thương, những người ốm yếu.

It preys on the old, the sick, the wounded, the weak.

OpenSubtitles2018. v3

chàng trai ốm yếu?

What brings you to the banya, little man?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã chẳng hề thấy ốm yếu chút nào.

I didn’t feel sick at all.

ted2019

Nhà Vua buồn rầu và có vẻ ốm yếu làm mất đi một phần vẻ oai phong.

The king was sad and seemed unwell, which took from him some of his noble bearing.

Literature

Ở đó chỉ còn các Chiến Nhi và Chiến Binh quá ốm yếu không thể chiến đấu.

All that’s left are his war pups and War Boys too sick to fight.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ tôi ốm yếu, bà lúc nào cũng có bệnh trong người.

My mom’s sick, and she’s always gonna be sick.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể gỡ còng tay cho cô gái ốm yếu này không?

Okay, can we please take the handcuffs off the 110pound woman?

OpenSubtitles2018. v3

Và cậu sẽ quá ốm yếu để có thể chăm sóc cho các em mình.

And you’ll be too sick to care for your brother and sister anymore.

OpenSubtitles2018. v3

Hiện nay, bà rất ốm yếu, bị liệt hai chân và sỏi mật cùng nhiều căn bệnh khác.

She is now reportedly gravely ill, with both of her feet paralyzed, and suffering from gallstones and various diseases.

hrw.org

Nó trông ốm yếu.

It looks sickly.

ted2019

cậu bé trở nên rất ốm yếu.

Soon, the boy became very ill.

OpenSubtitles2018. v3

Qua đây làm bạn với lão già ốm yếu này nào.

Come and keep a decrepit man company.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn nói, các bạn nói chung đều ốm yếu, khô khan và đói.

I mean, you’re altogether so lean, dry and hungry.

OpenSubtitles2018. v3