lịch lãm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
và cũng không phải người lịch lãm.
Nor was he gentle.
OpenSubtitles2018. v3
Trong thời đại kinh doanh lịch lãm, nó có thể làm được điều đó.
In a more gentlemanly era of business it might have done just that.
Literature
Cái tướng to con của anh, cục mịch, không lịch lãm.
And your posture, too rigid, no swagger.
OpenSubtitles2018. v3
Con phải xuất hiện đầy lịch lãm và đáng kính.
You must appear to her as utterly pure and honourable.
OpenSubtitles2018. v3
Các con, các con không nghĩ anh ấy là người lịch lãm nhất các con từng gặp sao?
Don’t you think he’s the handsomest man you’ve ever seen, girls?
OpenSubtitles2018. v3
Anh ấy rất lịch lãm.
He’s such a gentleman.
OpenSubtitles2018. v3
Không hẳn tôi là một quý ông lịch lãm, nhưng….
Not that I haven’t been a gentleman, but-
OpenSubtitles2018. v3
thật lịch lãm, kute
You look so hot in that.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ấy là một dân Bắc Carolina, một quí ông miền Nam đậm chất lịch lãm, da trắng.
He’s a North Carolina native, quintessential Southern gentleman, white.
ted2019
Nhưng trên giường thì anh ấy chẳng lịch lãm chút nào.
But in bed, he’s no gentleman.
OpenSubtitles2018. v3
Mày là quý ông lịch lãm à.
You’re a smoothie.
OpenSubtitles2018. v3
Con vẫn luôn lịch lãm và đáng kính mà.
I am utterly pure and honourable.
OpenSubtitles2018. v3
Một số thành phố bị quấy rầy bởi những động vật khôn ngoan và lịch lãm như chúng ta.
Some cities are plagued by creatures who are just as wily and streetwise as us.
OpenSubtitles2018. v3
Vì họ vẫn chưa cam kết sẽ ủng hộ cháu, cháu phải thể hiện sự lịch lãm của nhà York.
As they have yet to pledge their support, you will need to bring your York charm into play.
OpenSubtitles2018. v3
Pawut (Bie) là Tổng giám đốc của một công ty danh tiếng, anh sỡ hữu vẻ ngoài lịch lãm, thông minh…
Pawut (Bie) is the general manager of a reputable company, whose looks are elegant, intelligent…
WikiMatrix
Bề ngoài dù một người có lịch lãm đến đâu cũng không nghĩa lý nếu người ấy có đầu óc trống rỗng.
( 1 Timothy 6 : 11 ) A man’s outward appearance, becoming as it may be, means little if he is empty-headed in his reasoning .
jw2019
Trong bối cảnh của một mối quan hệ, nó cũng có thể là đặc điểm của sự trung thực, lòng chân thành, sự ân cần, lãng mạn, lịch sự, lịch lãm và tôn trọng.
In the context of a relationship, it may also refer to traits of honesty, loyalty, romanticism, courtesy and respect.
WikiMatrix
Chủ tịch của Emaar Properties Mohamed Alabbar đã mô tả dự án mới này là một “di tích lịch lãm” sẽ bổ sung hình ảnh đang được phát triển bởi công ty dọc theo con lạch của thành phố.
Emaar Properties chairman Mohamed Alabbar described the new project as an “elegant monument” which is going to add value to property being developed by the company along the city’s creek.
WikiMatrix
Ông gặp một cặp vợ chồng lịch lãm đại diện cho Giáo Hội Các Thánh Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tô và hỏi: “Quý vị đòi hỏi điều gì nơi các tín hữu của quý vị?”
He met a nice couple who represented The Church of Jesus Christ of Latter-day Saints and asked, “What do you require of your members?”
LDS
Bộ trang phục của Allen được Hoshino lấy ý tưởng thiết kế từ ấn tượng chung (của cô) về thế kỷ 19; chiếc nơ cổ và các phụ kiện đi kèm khác có mục đích làm tăng “nét lịch lãm” cho anh.
Allen’s clothing is drawn from Hoshino’s general impression of the late 19th century; his ribbon tie and other accessories are intended to project a “gentlemanly image”.
WikiMatrix
ROMEO Một triển lãm lịch sự nhất.
ROMEO A most courteous exposition .
QED
Một ngày kia vào năm 2000, bà thấy một bài báo nói về cuộc triển lãm lịch sử ở Lörrach.
One day in 2000, the woman saw a newspaper article about a historical exhibition in Lörrach.
jw2019
Trung tâm Du lịch tại Trụ sở công ty Levi Strauss & Co. toàn cầu ở San Francisco với nhiều triển lãm lịch sử.
There is also a visitors center at Levi Strauss & Co. headquarters in San Francisco, which features historical exhibits.
WikiMatrix
Vẻ đẹp của anh, sự ngọt ngào và lịch lãm của anh – thật sự ta không bao giờ có thể cảm ơn đủ khi có một Người chồng!… để có thể được gọi bằng những cái tên âu yếm, ta chưa bao nghe ai gọi ta như thế bao giờ – là niềm hạnh phúc và xa hơn là niềm tin!
His beauty, his sweetness & gentleness—really how can I ever be thankful enough to have such a Husband! … to be called by names of tenderness, I have never yet heard used to me before—was bliss beyond belief!
WikiMatrix
Source: https://thoitrangredep.vn
Category: Phong Cách