sức khoẻ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Chúc hạnh phúc và sức khoẻ tất cả quý vị.
Happiness and best wishes to all.
OpenSubtitles2018. v3
‘ Nguy cơ về Sức khoẻ ‘
‘Health risk ‘
EVBNews
Tôi có sức khoẻ về thể chất tốt, nhưng về mặt tinh thần thì tôi quá tệ.
I was physically healthy, but psychologically, I was a mess.
ted2019
Tôi rất hứng khởi về các nhân viên sức khoẻ cộng đồng này.
I’m so inspired by these community health workers.
ted2019
Nhưng một lối sống tốt cho sức khoẻ cũng có ích cho những người bị béo phì.
But a healthy lifestyle helps obese people too.
ted2019
Chỉ đi tìm những khoái lạc cần cho sự giữ gìn sức khoẻ. 3.
To enjoy only such pleasures as are necessary for the preservation of health. 3.
Literature
Điều đó tốt cho sức khoẻ của nó đấy.
It will be good for his health!
OpenSubtitles2018. v3
Sức khoẻ về tâm lý của anh ấy rất đáng ngạc nhiên.
His psychological health was amazing.
ted2019
Người leo núi cần có sức khoẻ tốt.
Applicant should possess sound health.
WikiMatrix
Tôi đọc, tôi viết, tôi nghĩ về sức khoẻ thế giới rất nhiều.
I read, I write, I think about global health a lot.
ted2019
Một vấn đề sức khoẻ khác là tình trạng da ở chân dưới, nơi lông chân rậm rạp.
Another health concern is a skin condition on the lower leg where feathering is heavy.
WikiMatrix
Tôi muốn biết tình hình sức khoẻ của mình.
I need information about my condition .
QED
Chăm sóc sức khoẻ.
Healthcare.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Những chỉ số sức khỏe cần quan tâm
Do tình trạng sức khoẻ.
It’s a medical condition.
OpenSubtitles2018. v3
Cái dĩa trên ngực cung cấp cho hắn sức khoẻ vượt trội.
Uh, his chest plate provides an increase in strength…
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, nếu áp suất trở nên luôn luôn cao quá đó là hiểm hoạ cho sức khoẻ .
However, if the pressure becomes consistently too high it is a health hazard .
EVBNews
Chúng ta thích chạy bộ, tăng cường sức khoẻ.
We love to do jogging, fitness .
QED
Không, có lợi cho sức khoẻ.
No, it’s healthy.
OpenSubtitles2018. v3
Nó được xem là mối nguy hiểm cho sức khoẻ.
It seems like a health hazard.
WikiMatrix
Không được chăm sóc sức khoẻ ?
No health care ?
EVBNews
Chúc sức khoẻ.
Cheers.
OpenSubtitles2018. v3
Sức khoẻ của chồng tôi rất ổn.
My husband’s health is just fine.
OpenSubtitles2018. v3
Tốt thôi, điều này sẽ giúp tôi chăm sóc sức khoẻ cho mọi người!
Flying makes me a better healthcare companion.
OpenSubtitles2018. v3
Ông đề nghị thêm các cuộc khảo sát toàn diện về sức khoẻ thính giác của thanh niên .
He recommends further comprehensive and ongoing surveys of the hearing health of young people .
EVBNews
Sự cô đơn và sức khoẻ kém có liên quan đến nhau
Loneliness, Poor Health Appear To Be Linked
EVBNews
Source: https://thoitrangredep.vn
Category: Sức Khỏe